Bản lên tiếng yêu cầu trả tự do cho 14 thanh niên yêu nước - Dân Làm Báo

Bản lên tiếng yêu cầu trả tự do cho 14 thanh niên yêu nước


Hơn 3.500 người ký tên yêu cầu chính quyền Việt Nam trả tự do 14 Thanh Niên Yêu Nước

Blog Thanh Niên Công Giáo - Diễn tiến và kết quả luận tội, tuyên án của phiên tòa kéo dài 2 ngày, 8-9/1/2013, xét xử 14 thanh niên yêu nước tại toà án Vinh, Nghệ An của đảng Cộng Sản Việt Nam đã bị quốc tế lên án, nhân dân phẫn nộ.

Những người bị mang ra kết án gồm có các anh chị: Hồ Đức Hòa, Nông Hùng Anh, Lê Văn Sơn, Đặng Ngọc Minh, Nguyễn Đặng Minh Mẫn, Nguyễn Đặng Vĩnh Phúc, Đặng Xuân Diệu, Nguyễn Văn Oai, Nguyễn Văn Duyệt, Hồ Văn Oanh, Thái Văn Dung, Nguyễn Đình Cương, Nguyễn Xuân Anh, Trần Minh Nhật. Họ đều là những công dân đầy nhiệt huyết, tận tâm phục vụ con người và xã hội, tràn đầy tình yêu đối với đất nước. 

Các thanh niên yêu nước này đã can đảm và hy sinh đời sống riêng tư vì mong muốn đất nước thoát khỏi vòng kềm tỏa, thao túng của Trung Quốc, dẫn đến việc mất chủ quyền, độc lập của đất nước. Hành động của họ phải được xiển dương và là mô phạm cho tuổi trẻ Việt Nam ngày hôm nay dấn thân cho Sự Thật, Công Lý và Hoà Bình. 

Chúng tôi ký tên dưới đây để:


1. Cực lực phản đối và phủ nhận bản án vừa được áp đặt đối với 14 thanh niên yêu nước này cũng như những bản án kết tội những người yêu nước khác;


2. Đòi hỏi các cơ quan nhà nước phải thực thi pháp luật nghiêm chỉnh, chấm dứt việc bắt giữ tuỳ tiện phi pháp, đi ngược lại với công pháp quốc tế và trái với hiến pháp cũng như pháp luật Việt Nam;



3. Yêu cầu nhà nước trả tự do cho những người yêu nước đang bị bắt giữ về những tội danh gán ghép vô lý dựa trên công cụ là điều luật 79 và 88 của Bộ Luật Hình Sự, hai điều luật mơ hồ này đã đi ngược lại tinh thần của hiến pháp Việt Nam;



4. Xiển dương sự đóng góp của các nhà yêu nước. Thể hiện sự đồng cảm với những người bị đàn áp, bắt bớ và kết tội oan sai. Đồng thời quan ngại sâu sắc về cái gọi là một nhà nước pháp quyền.

Việt Nam, ngày 27 tháng 1 năm 2013

*

Mời các bạn vào ký tên tại đây:


*

Đồng ký tên:


    THÂN NHÂN CỦA 14 THANH NIÊN YÊU NƯỚC

  1. Ông Nguyễn Văn Chức - bố của Nguyễn Văn Duyệt
  2. Bà Trần Thị Liệu - Mẹ của Nguyễn Văn Oai
  3. Bà Hồ Thị Truyền - Chị gái của Hồ Văn Oanh
  4. Ông Hồ Đức Hiền - Bố của Hồ Đức Hòa
  5. Ông Trần Khắc Hiển - Anh trai của Trần Minh Nhật
  6. Bà Nguyễn Thị Hóa - Mẹ của Phêrô Nguyễn Đình Cương
  7. Bà Đinh Thị Oanh - Vợ của Phêrô Nguyễn Xuân Anh
  8. Ông Đặng Xuân Hà - Anh trai của Đặng Xuân Diệu
  9. Ông Thái Văn Hòa - Anh trai của Thái Văn Dung
  10. Anh Thái Anh Pháp - Em trai của Thái Văn Dung
  11. Ông Đỗ Văn Phẩm - Cậu của Paulus Lê Sơn
  12. CÁC GIÁM MỤC VIỆT NAM
  13. Tổng Giám mục Giuse Ngô Quang Kiệt - Nguyên Tổng Giám Mục Hà Nội
  14. Giám mục Phaolô - Maria Cao Đình Thuyên - Giáo Phận Vinh- Nghệ An
  15. CÁC LINH MỤC GIÁO PHẬN VINH
  16. Linh Mục Giuse Trần Văn Phúc - Linh Mục Quản Xứ Ngọc Long- huyện Yên Thành -Nghệ An, Giáo Phận Vinh
  17. Linh Mục JB. Nguyễn Đình Thục - Linh Mục Quản Nhiệm Đồng Lam - huyện Anh Sơn-NA, Giáo Phận Vinh
  18. Linh Mục Phêrô Nguyễn Ngọc Giao - Linh Mục Quản Xứ Lãng Điền, huyện Anh Sơn - NA, Giáo Phận Vinh
  19. Linh Mục Giuse Nguyễn Xuân Phương - Linh Mục Quản Xứ Yên Lĩnh - Anh Sơn-NA, Giáo Phận Vinh
  20. Linh Mục Fx. Nguyễn Văn Lượng - Linh Mục Quản Xứ Sơn La - Đô Lương-NA, Giáo Phận Vinh
  21. Linh mục Phêrô Hoàng Biên Cương - Linh Mục Quản Hạt Phủ Quì, huyện Nghĩa Đàn, NA, Giáo Phận Vinh
  22. Linh Mục GB Nguyễn Quyết Chiến - Linh Mục Quản Xứ Vĩnh Giang, Nghĩa Đàn, NA, Giáo Phận Vinh
  23. Linh Mục Giuse Nguyễn Ngọc Ngữ - Linh Mục Quản Xứ Đồng Lèn, Nghĩa Đàn, NA, Giáo Phận Vinh
  24. Linh Mục Pet Lê Đức Bắc - Linh Mục Quản Xứ Nghĩa Thành - Nghĩa Đàn, NA, Giáo Phận Vinh
  25. Linh Mục JB Đinh Công Đoàn - Linh Mục Quản Xứ Song Ngọc -Quỳnh Lưu, NA, Giáo Phận Vinh
  26. Linh Mục Antôn Nguyễn Văn Đính - Linh Mục Quản Hạt Thuận Nghĩa - Quỳnh Lưu, NA, Giáo Phận Vinh
  27. Linh Mục Antôn Nguyễn Văn Thanh - Linh Mục Quản Xứ Cẩm Trường và Mành Sơn - Quỳnh Lưu, NA, Giáo Phận Vinh
  28. Linh Mục Giuse Nguyễn Công Bình - Linh Mục Quản Xứ Thanh Đa - Quỳnh Thanh - Quỳnh Lưu, NA, Giáo Phận Vinh
  29. Linh Mục Antôn Nguyễn Duy An - Linh Mục Quản Xứ Lộc Thủy và Phú Yên - Quỳnh Lưu, NA, Giáo Phận Vinh
  30. Linh Mục Phêrô Nguyễn Văn Sơn - Linh Mục Quản Xứ Thuận Giang - Quỳnh Lưu, NA, Giáo Phận Vinh
  31. Linh Mục Paul Nguyễn Xuân Tính - Linh Mục Quản Xứ Lập Thạch -Nghi Lộc, NA, Giáo Phận Vinh
  32. Linh Mục Giuse Phan Sĩ Phương - Linh Mục Quản Hạt Cửa Lò - Thị xã Cửa Lò, NA, Giáo Phận Vinh
  33. Linh Mục Antôn Trần Văn Niên - Linh Mục Quản Xứ Phù Long - Hưng Long - Hưng Nguyên, NA, Giáo Phận Vinh
  34. Linh Mục Antôn Đặng Hữu Nam - Linh Mục Quản Xứ Bình Thuận, Nghi Lộc, NA, Giáo Phận Vinh
  35. Linh Mục Giuse Nguyễn Anh Tuấn - Linh Mục Quản Xứ Kẻ Gai - Hưng Nguyên, NA, Giáo Phận Vinh
  36. Linh Mục Luca Nguyễn Ngọc Nam - Linh Mục Quản Xứ Thượng Nậm - Nam Đàn, NA, Giáo Phận Vinh
  37. Linh Mục JB Hoàng Xuân Lập - Linh Mục Quản Xứ Vạn Lộc - Nam Lộc - Nam Đàn, NA, Giáo Phận Vinh
  38. Linh Mục Giuse Phạm Ngọc Quang - Linh Mục Quản Xứ Yên Lạc - Nam Lĩnh - Nam Đàn, NA, Giáo Phận Vinh
  39. Linh Mục Giuse Nguyễn Đình Linh - Linh Mục Quản Xứ Phi Lộc - Diễn Quảng - Diễn Châu, NA, Giáo Phận Vinh
  40. Linh Mục Phanxico X. Đinh Văn Minh - Linh Mục Quản Xứ Yên Hòa - Quỳnh Vinh - Quỳnh Lưu, NA, Giáo Phận Vinh
  41. Linh Mục Giuse Nguyễn Đăng Điền - Linh Mục Quản Xứ Nghi Lộc - Diễn Hạnh - Diễn Châu, NA, Giáo Phận Vinh
  42. Linh Mục Gioan Nguyễn Đức Quyến - Linh Mục Quản Xứ Yên Lý - Diễn Yên - Diễn Châu, NA, Giáo Phận Vinh
  43. Linh Mục Phêrô Nguyễn Văn Hà - Linh Mục Quản Xứ Kẻ Dừa - Thọ Thành - Yên Thành, NA, Giáo Phận Vinh
  44. Linh Mục Lu-y Nguyễn Văn Nga - Linh Mục Quản Xứ Kim Lâm - Can Lộc - Hà Tĩnh, Giáo Phận Vinh
  45. Linh Mục Phanxicô X. Nguyễn Tất Đạt - Linh Mục Quản Xứ Làng Anh - Nghi Phong - Nghi Lộc, NA, Giáo Phận Vinh
  46. Linh Mục Antôn Hoàng Trung Hoa - Linh Mục Quản Xứ Làng Nam - Nghi Trung - Nghi Lộc, NA, Giáo Phận Vinh
  47. Linh mục Hoàng Sỹ Hướng - Quản hạt Cầu Rầm, Giáo phận Vinh
  48. Linh mục Nguyễn Huy Hiền - Quản xứ Mỹ Dụ - Hưng Nguyên - Nghệ An
  49. Linh mục JB Nguyễn Vạn Sáng Quản xứ Văn Thành - Phúc Yên - Nghệ An
  50. CÁC VỊ TU SĨ TÔN GIÁO KHẮP NƠI
  51. Hòa Thượng Thích Không Tánh - Chùa Liên Trì, Sài Gòn – GHPGVNTN
  52. Cụ Lê Quang Liêm - Hội Trưởng Giáo Hội Trung Ương PGHH Thuần Túy, Phú Nhuận Sài Gòn
  53. Linh mục Matthêu Vũ Khởi Phụng - Bề trên dòng Chúa Cứu Thế Hà Nội
  54. Linh mục Phê-rô Nguyễn Hữu Giải - Tổng Giáo phận Huế
  55. Linh mục Phê-rô Phan Văn Lợi - Giáo phận Bắc Ninh
  56. Linh Mục Antôn Lê Ngọc Thanh - Dòng Chúa Cứu Thế Sài Gòn
  57. Linh Mục Peter Nguyễn Văn Hùng - Taoyuan, Taiwai
  58. Linh Mục Nguyễn Tiến Dũng, - Dòng Phanxico, Sàigon, Việt Nam
  59. Linh mục Giuse Đinh Hữu Thoại - Dòng Chúa Cứu Thế Sài Gòn
  60. Linh mục Peter Nguyễn Hùng Cường - Hsinchu, Taiwan
  61. Linh mục Tôma Lê Thanh Liêm - Munic, Germany
  62. Tu sĩ Cù Phương Thảo, - Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  63. Tu sĩ Nguyễn Văn Toàn - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  64. Tu sĩ Nguyễn Thị Hoài - Vinh, Việt Nam
  65. Tu sĩ Chu Thiện Thọ - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  66. Mục Sư Nguyễn Mạnh Hùng - Quản Nhiệm Hội Thánh Mennonite Bình Tân (còn gọi là Hội Thánh Chuồng Bò), Sài Gòn
  67. Mục Sư Thân Văn Trường, - Thủ Đức Sài Gòn
  68. Mục sư Nguyễn Hoàng Hoa - Giáo Hội LuTheran Việt Nam
  69. Mục Sư Hồ Hữu Hoàng - Giáo Hội LuTheran, Đồng Nai
  70. Mục sư Nguyễn Trung Tôn - Thanh Hóa
  71. Mục sư Nguyễn Thị Hồng - Sài Gòn
  72. Mục sư Huynh Van Cong - Limburg, Netherlands
  73. MỘT SỐ NHÀ DÂN CHỦ
  74. Cô Phạm Thanh Nghiên - Hải Phòng
  75. Bà Dương Thị Tân - vợ Blogger Điếu Cày, Saigon
  76. Kỹ sư Đỗ Nam Hải - Ban điều hành Khối 8406, Saigon
  77. Ông Nguyễn Bắc Truyển - Sài Gòn
  78. Ông Lê Thăng Long - Phong Trào Con Đường Việt Nam, Sài Gòn
  79. Bà Lư Thị Thu Duyên - Boston, Hoa Kỳ, Ban điều hành Khối 8406
  80. Bà Lư Thị Thu Trang - Saigon, Thành viên Khối 8406
  81. Ông Trần Quốc Hiền - Thành viên Khối 8406, Bangkok Thái Lan
  82. Ông Phạm Ngọc Thạch - Sài Gòn
  83. Anh Lê Thanh Tùng - Sài Gòn
  84. Anh Đinh Văn Minh - Sài Gòn
  85. Chị Hoàng Thị Ngọc Oanh - Sài Gòn
  86. Anh Nguyễn Vĩnh - Đồng Nai
  87. Anh Trần Văn Túc - Đồng Nai
  88. Nhà báo Trương Minh Đức - Sài Gòn
  89. Cựu tù nhân Cổng Trời Antôn Lê Phiến - Xã Long Sơn – Anh Sơn - Nghệ An, Giáo Phận Vinh
  90. Ông Lý Thái Hùng, - Đảng Việt Tân, Sacramento, USA
  91. Luật sư Nguyễn Văn Đài - Hà Nội, Việt Nam
  92. Bác sĩ Phạm Hồng Sơn - Hà Nội, Việt Nam
  93. Kỹ sư Ngô Duy Quyền - Hà Nội, Việt Nam
  94. Luật sư Lê Thị Công Nhân - Hà Nội, Việt Nam
  95. Ông Đỗ Hoàng Điềm - Đảng Việt Tân, San Jose, USA
  96. Nhà báo Nguyễn Vũ Bình - Hà Nội, Việt Nam
  97. Nhà thơ Trần Đức Thạch - Nghệ An, Việt Nam
  98. Bác sĩ Nguyễn Tiến Cảnh - Orange Park, Florida, USA
  99. TS Nguyễn Bá Tùng, Trưởng Ban Phối Hợp Mạng Lưới Nhân Quyền Việt Nam - Westminster, CA, USA
  100. ĐỒNG BÀO TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC
  101. Đinh Tấn Lực, Blogger - Sài Gòn, Việt Nam
  102. lê đình lượng, tự do - yên thành nghệ an, Việt Nam
  103. Le Thong, - Saigon, Việt Nam
  104. Nguyễn Khôi, Công Chức - Sacramento, USA
  105. Lý Thị Nguyên, Công Chức - Sài Gòn, Việt Nam
  106. Bùi Minh Hậu, Tài Xế Taxi - Sài Gòn, Việt Nam
  107. Nguyễn Văn Căn, Tự do - Vinh, Việt Nam
  108. Phạm Tất Đồng, Kỹ sư - HCM, Việt Nam
  109. Jb Nguyễn Duy Khánh, Sinh Viên - Nghệ An, Việt Nam
  110. Nguyễn Thị Thảo, Sinh Viên - Đà Nẵng, Việt Nam
  111. Nguyễn Thanh Chuyền, Kỹ sư - Hải Dương, Việt Nam
  112. thi quang Tam, cong nhan - vinh, Việt Nam
  113. Nguyễn Tấn Anh, Xã Hội - Sydney, Australia
  114. Vincent Liêm Lý , inspector - Chandler, USA
  115. Teresa Thu Lý, Tecnichian - Chandler, USA
  116. Vincent Minh Lý, Pharmacist - Tucson, USA
  117. Peter Khôi Lý, student - Phoenix, USA
  118. Fransis Savie Minh Nguyễn, retied - Brentwood, USA
  119. Mary Tuyết Nguyễn, retied - Brentwood, USA
  120. Minh Đức Nguyễn, Tecnichian - Brentwood, USA
  121. Vũ văn vụ, Học sinh - Thái bình, Việt Nam
  122. Nguyễn Văn Dưng, Tự do - Nghệ An, Việt Nam
  123. Hồng Thuận , sinh viên - San Diego, USA
  124. VŨ TIẾN SƠN, Blogger - SYDNEY, Australia
  125. Huỳnh Công Thuận, blogger - Sài Gòn, Việt Nam
  126. Phero Dinh ngoc Quyet, Tu van tai chinh - Sai gon, Việt Nam
  127. Phong Lan, blogger - Anaheim, USA
  128. Nguyễn Văn Cương, Xây dựng - Sài Gòn, Việt Nam
  129. Trọng Vũ, Điện tử - Brisbane, Australia
  130. Maria Lê ánh Nguyệt, Nấu ăn - Tp.Hồ Chí Minh., Việt Nam
  131. Nguyễn Quốc Huy, nhà giáo - Hồ Chí Minh, Việt Nam
  132. Lê Đôn, Sinh Viên - Sydney, Australia
  133. Stephen Hung Nhu Phan, Marketing Researcher - Sydney, Australia
  134. Đỗ Văn Thường, Kỹ sư - Thanh Hóa, Việt Nam
  135. Bich Nguyen, Student - Sydney, Australia
  136. Nguyễn Hoàng-Thanh Tâm, Computer Science - Melbourne, Australia
  137. Bùi Diễm Châu, Nha Sĩ - Melbourne, Australia
  138. breng uep, lam nong - kom tum, Việt Nam
  139. nguyên thi thu trang, công nhân - hcm, Việt Nam
  140. Nguyễn Năng Tĩnh, Giảng Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  141. lê văn thân , sinh viên - vinh, Việt Nam
  142. Thái Anh Pháp, Học Sinh - Nghệ An, Việt Nam
  143. Nguyen Thi Kim Thanh, Nhan vien kinh doanh - Ho Chi Minh, Việt Nam
  144. Pham Hong-Lam, Cố vấn xã hội - Augsburg, Germany
  145. tran xm, vi tinh - paris, France
  146. Thái Phú, Sinh Viên - Vinh, Việt Nam
  147. Trần Văn Liêng, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  148. Nguyễn thị Hạnh, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  149. Nguyễn thị Minh Nguyệt, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  150. Đoàn Văn Hùng, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  151. Trịnh Văn Sơn, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  152. Lê Trần Bảo Liên, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  153. Phạm Văn Giang, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  154. Nguyễn Ngọc Thành, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  155. Nguyễn Đức Long, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  156. DUONG Hoan Hoan Vu, Tự do - Paris, France
  157. HUYNH Thi, Thơ ký - Paris, France
  158. Anna Thanh, Làm Bánh - Sài Gòn, Việt Nam
  159. đặng đức trung, học sinh công giáo - nam định, Việt Nam
  160. đặng thị yến, tự do - vinh, Việt Nam
  161. Nguyễn Chính, Sinh Viên - Đà Nẵng, Việt Nam
  162. Trần Thị Nhung, nông nghiệp - Vinh, Việt Nam
  163. phạm công song, công nhân - nam đàn nghệ an, Việt Nam
  164. NGHIÊM VIỆT ANH, KỸ SƯ XÂY DỰNG - HÀ NỘI, Việt Nam
  165. Đinh Thị Mơ, Hoc sinh - Vinh_Nghệ An, Việt Nam
  166. nguyễn văn chiến, tư do - vinh, Việt Nam
  167. Trương bá Thụy, dược sĩ - SAIGON, Việt Nam
  168. phan thị lan, sinh viên - hà tĩnh, Việt Nam
  169. nguyễn thị huyền, sinh viên - ha tĩnh, Việt Nam
  170. Thuan Duc Nguyen, Pharmacist - Oslo,, Norway
  171. nguyen van hien, lam nong - nam dan, Việt Nam
  172. nguyễn văn tuấn, sinh viên - hà tĩnh, Việt Nam
  173. nguyen van hien, lam nong - nghe an, Việt Nam
  174. Thái Văn Tự, Kỹ Sư - Vinh, Việt Nam
  175. mai nguyen, giao vien - houston,TX, USA
  176. Tran Van Nhon, Van Phong - Dallas, USA
  177. Vũ duy Quyết, Công nhân - Thanh Hóa, Việt Nam
  178. Steve Mai, Accountant - Atlanta, USA
  179. Trịnh Duy, Nhân Viên hỗ trợ kỹ thuật - Quezon, Philippines
  180. Pham thi hong van, Hoc sinh - Nghe an, Việt Nam
  181. Nguyen Thi Hoa, van phong - Bruxelles, Belgium
  182. Thuan Le, Business Analyst - Mississauga, Canada
  183. Nguyen Duc Tho, Cong nhan - Oslo, Norway
  184. Minh T. Truong, Lam Ruong - Seattle, USA
  185. tran thi thom , cong nhan - limassoll, Cyprus
  186. ho thi tham, cong nhan - limassoll, Cyprus
  187. Dinh Hien, Team manager - Nieuw Vennep, Netherlands
  188. Bui Van Muoi, lam thue - Nettetal, Germany
  189. Nguyen Cuong, Kinh doanh - Praha , Czech Republic
  190. Lê Thị Quang, nội trợ - Moelv, Norway
  191. Nguyễn Văn Phúc, về hưu - Moelv, Norway
  192. Uyên Nguyễn, Web media - Elk Grove, USA
  193. Nhân Trần, Kỹ sư điện toán - Elk Grove, USA
  194. Nguyen Khac Long, Phong Viên - Tournai, Belgium
  195. Nguyen Si Chuong, Hotel - Bruxelles, Belgium
  196. Nguyen Thi Xuan Hoa, Nhân Viên - Tournai, Belgium
  197. Nguyen Thuy An, Cadre - Bruxelles, Belgium
  198. Bau Thong Chinh, Công nhân - Toronto, Canada
  199. Thanh Lan Dang, phóng viên - Anaheim, USA
  200. Harold Nguyen, F35 MFD Tech - Atlanta, USA
  201. nguyen minh tuan, cong nhan - moscow, Russia
  202. EmilyDang, Designer - Austin, USA
  203. david nguyen, technician - atlanta, Việt Nam
  204. DiepBui, Nội Trợ - Austin, USA
  205. david nguyen, technician - atlanta, USA
  206. Nguyen Duong, Kỹ sư - Frankfurt, Germany
  207. Nguyễn Thị Mỹ Linh, computer - San Jose, USA
  208. NGUYEN VAN NAM, NHA AN - HAKMSTADEN, Sweden
  209. Nguyen, huu tri - Paris, France
  210. LE QUOC CUONG, VO SU - OSLO, Norway
  211. Nguyen Dung Hanh, Y ta - Trondheim, Norway
  212. Doan Thanh Van, chu nhan - Stuttgart, Germany
  213. HongHa, ve huu - Sai Gon, Việt Nam
  214. Phat Tan Dang, Ban Hang - oslo, Norway
  215. Hoang Minh Thang, Engineer - San Jose, CA, USA
  216. An Nguyen, huu tri - Spokane, USA
  217. Nguyen Minh Kham, Tai Xe - Aarhus, Denmark
  218. Quốc Trinh, Luật gia - Mississauga, Canada
  219. Quang Phan, nghi huu - Jessup . Maryland, USA
  220. DUNG TRAN , assembly - minneapolis, USA
  221. HongHa, ve huu - Sai Gon, Việt Nam
  222. Dominic Tran, retired - London, United Kingdom
  223. pham Vinh, cong nhan - fort smith, USA
  224. Thong Van Ta, interpreter - Stavanger, Norway
  225. Kim Trinh, Phụ tá pháp lý - Mississauga, Canada
  226. dinh , Hanh - Paris, France
  227. Vinh Tran, None - Boston, USA
  228. Maria Tran, Nail technician - London, United Kingdom
  229. pham huu, kinh danh - szczecin, Poland
  230. Rosa Tran, Student - London, United Kingdom
  231. Nguyen, sinh vien - Besancon, France
  232. Ha Vo, Noi Tro - Øsfond, Norway
  233. Lien Tran, Huu - Sydney, Australia
  234. Nguyen, sinh vien - Besancon, France
  235. MICHAEL CHU , student - minneapolis, USA
  236. Tam Ngoc Vo, Cong Nhan - Øsfond, Norway
  237. Vu Dinh , Nguyen - Rotterdam, Việt Nam
  238. Doc Co, Ky Thuat - Germany, Germany
  239. Sau Do, Cong Nhan - Øsfond, Norway
  240. Cam Nguyen, sinh vien - Aarhus, Denmark
  241. Trang Quynh, Retire - Houston, USA
  242. My Nguyen, Cong Nhan - Øsfond, Norway
  243. thu hUONG pham , làm việc van phòng - Rotterdam, Netherlands
  244. Trang Thi le Dinh, ban hang - Aarhus, Denmark
  245. Allan X., Cao - Anaheim, USA
  246. Vu Dinh , làm hãng NXP - Rotterdam, Netherlands
  247. Tran Tan, Engineer - Melbourne, Australia
  248. THIEN-Y VUONG, F.J - Århus, Denmark
  249. Quy tien Duong, contruction - West Point, USA
  250. Nguyễn Anh Đễ, Sinh Viên - Aarhus, Denmark
  251. mai pham, production - West Point, USA
  252. Anh Minh Nguyen, Sinh vien - Aarhus, Denmark
  253. hoang chinh, cong nhan - KANAGAWA KEN, Japan
  254. Vuong Anh Tuan, F.S. - Seatle, USA
  255. Quyen Do, housewife - West Point, USA
  256. VUONG NHI, F.J - Århus, Denmark
  257. Yvan Do, student - West Point, USA
  258. Ha Phan Tan, nhân viên y tế - ALKMĂAR, Netherlands
  259. HAN T Tran, nhân viên - ALKMĂAR, Netherlands
  260. Thanh Dang, nhân viên hãng - Lêeuwarden, Netherlands
  261. D Thanh Luong , nhân viên - Hăarlem, Netherlands
  262. Lê Can, Database developer - Dallas, USA
  263. Tôn Nữ Thuỳ Nhiên, Kế toán - London, United Kingdom
  264. Alha Le, computer - Chicago, USA
  265. Dr Tuan Nguyen, Researcher - Sydney, Australia
  266. Nguyen hoang Tuan, Labourer - Bankstown, Australia
  267. tran quoc hung, tu do - dien chau nghe an, Việt Nam
  268. Nguyen hoang phuc, Chua co? - Cua lo, Việt Nam
  269. Đỗ Đăng Giao, Kỹ sư cơ khí - Houston, USA
  270. Nguyễn Thị Ngọc Anh, Cử nhân hóa học - Houston, USA
  271. lê đình chỉnh, làm giò chả - yên thành nghệ an, Việt Nam
  272. lê đình chung, tự do - yên thành nghệ an, Việt Nam
  273. Trần Khắc Tiệp, sinh viên - Nghệ An, Việt Nam
  274. Lê Rĩnh, Nhà báo - Surrey, BC, Canada
  275. Nguyễn Văn Sơn, Học Sinh - NgheAn, Việt Nam
  276. Trần Văn Quyết, Sinh viên - Sài Gòn, Việt Nam
  277. Nguyễn Hữu Dũng, Kế toán - New York, USA
  278. Nguyễn Long Vương, Tự Do - Đà Nẵng, Việt Nam
  279. Tri Tran, IT - Tulsa, USA
  280. Tran hong Quan, giao chuc - ha noi, Việt Nam
  281. QUOC PHAM, Factory worker - Lancaster, USA
  282. Le Vy Kieu, Tu do - Alhambra, USA
  283. Trang vũ, Gardener - San Diego, USA
  284. tran anh thu, duoc si - quan cam, cali, USA
  285. dinh thi hue, sing vien - thanh hoa, Việt Nam
  286. Oanh Koll, Accountant - Faribault, USA
  287. Ngoc Diep Ampi, Manufacturer - New Ulm, USA
  288. Nguyen Pedro, retired - San Jose, USA
  289. LÊ QUỐC QUYẾT, CEO - HCMC, Việt Nam
  290. NGUYEN VAN DAT, cong nhan - VINH, Việt Nam
  291. DIEP NGUYEN, HƯU TRÍ - Hunt. Beach, USA
  292. NGUYEN VAN DAT, cong nhan - Nam Dan -VINH, Việt Nam
  293. MAI LÊ, CÔNG NHÂN - GARDEN GROVE, USA
  294. Le Hoang Ha, Giám đốc đài phát thanh Tiếng Nước Tôi Boston - Boston, USA
  295. Truong Phuong, Thuong Gia - Boston, USA
  296. paul nguyễn hữu thảo, sinh viên - nghệ an, Việt Nam
  297. Minh Truong, Sinh Vien - Boston, USA
  298. Trong Ly, Kỹ Sư - Toronto, Canada
  299. nguyen thi ngan, cong nhan - limassoll, Cyprus
  300. dam thi hao, cong nhan - limassoll, Cyprus
  301. Nguyễn Văn Lưu, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  302. Nguyễn Văn Hướng, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  303. Trần Thị Tô, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  304. Nguyễn Thị Hóa, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  305. Nguyeenx Thị Hà, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  306. Hoàng Đình Đạt, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  307. Nguyễn Thị Đông, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  308. Nguyễn Thị Hương, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  309. Trần Đức Trường (Bố SV Trần Hữu Đức), Tự do - Nam Đàn - Nghệ An, Việt Nam
  310. Phan Thị Hoa, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  311. Phan Thị Hiền, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  312. Trần Thị Từ, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  313. Tran Trung Dung, Self employed - Fountain Valley, USA
  314. Nguyễn Xuân Lượng, Sinh Viên - Vinh, Việt Nam
  315. Phạm Thị Lan, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  316. Nguyễn Thị Hân, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  317. Hoàng Thị Nhi, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  318. Nguyễn Văn Hiệu, Tự do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  319. Nguyễn Duy Mạnh, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  320. Nguyễn Thị Thúy Vân, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  321. Nguyễn Văn Thắng, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  322. Nguyễn Văn Châu, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  323. Nguyễn Van Cường, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  324. Hồ Văn Quy, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  325. Nguyễn Đăng Đào, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  326. Mr Minh, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  327. Hồ Đức Phong, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  328. Phan Văn Cầu, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  329. Hoàng Thị Định, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  330. Nguyễn Hồng Kỳ, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  331. Phan Thị Thủy, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  332. nguyen quoc thin, y - nghe an, Việt Nam
  333. Đinh Văn Hải, Tự do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  334. Đặng Thị Vân, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  335. kim Dang, Nurse assistance - Sydney , Australia
  336. Đậu Đình Thắng, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  337. Nguyễn Thị Hoài Xoan, Tự do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  338. Nguyễn Thị Dung, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  339. Phan Tay Loc, Chemist - San Ta Fe Springs, USA
  340. Nguyễn Thị Thắm, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  341. Nguyễn Hoàng Sơn, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  342. Mai Văn Anh, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  343. Hồ Văn Pháp, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  344. Phạm Ngọc Lân, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  345. Nguyễn Duyệt, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  346. Nguyễn Văn Thịnh, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  347. Nguyễn Kim, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  348. Nguyễn Thị Hà, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  349. Nguyễn Thị Thân, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  350. Nguễn Thị Nhung, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  351. Nguyễn Thị Giang, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  352. Nguyễn Thị Anh, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  353. Hồ Xuân Duyệt, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  354. Nguyễn Thị Cẩm Nhung, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  355. Trần Thị Thu Hằng, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  356. Đậu Đình Lâm, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  357. Nguyễn Bá Nhân, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  358. Nguyễn Thị Soa, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  359. Nguyễn Văn Hoa, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  360. Nguyễn Thị Lam, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  361. Lưu Thị Thắm, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  362. Nguyễn Thị Diên, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  363. Hoàng Thị Mậu, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  364. Phan Thị Hậu, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  365. Nguyễn Thị Lợi, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  366. Ngô Thị Thơm, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  367. Nguyeenx Quang Lợi, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  368. Lê Thị Thắm, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  369. Phan Văn Long, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  370. Nguyễn Công Thích, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  371. Trần Thị Thu Hằng, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  372. Hồ Văn Hoàn, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  373. Phạm Ngọc Dũng, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  374. Phạm Trọng Cách, Tự do - Hưng Nguyên - Nghệ An, Việt Nam
  375. Nguyễn Ngọc Cương, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  376. Nguyễn Thị Minh, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  377. Nguyễn Duy Minh, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  378. Bạch Trường Chinh, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  379. Châu Ngọc Sơn, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  380. Vũ Quốc Đức, Làm nông - Hưng Nguyên - Nghệ An, Việt Nam
  381. Nguyễn Mạnh Hạp, Tự do - Hưng Nguyên - Nghệ An, Việt Nam
  382. THanh Tran, Court Interpreter - Toronto, Canada
  383. Co Thi Phan, Noi Tro - Toronto, Canada
  384. Nguyễn Thị Thúy, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  385. Kim Van TRan, Retired - Toronto, Canada
  386. Nguyễn Thị Tình, Giảng Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  387. Sanh Van Nguyen, Về Hưu - Toronto, Canada
  388. Huỳnh Vĩnh Hùng, Thương Gia - Santa Ana, USA
  389. Tran Quang Tich, Công nhân - Houston, USA
  390. Minh TRan, Salesman - Toronto, Canada
  391. Trinh thi Phuong, US Postal Service employee - Auburn, WA 98001, USA
  392. Trang Thi Khanh Vu, cong nhan - Stavanger, Việt Nam
  393. Trần Thiện Kế, dược sĩ - hà nội, Việt Nam
  394. Trần Thiện Kế, dược sĩ - hà nội, Việt Nam
  395. Phero Dinh ngoc Quyet, Tu van tai chinh - Sai gon, Việt Nam
  396. Tran van Thuan, CNC Programmierer - Gilching, Germany
  397. Phan Văn Thành, Sinh viên - Binh Duong, Việt Nam
  398. Nguyễn Thị Thái Thiện , sinh viên - Đà Nẵng, Việt Nam
  399. Nguyen Cong Ha, Schaffner - Munich, Germany
  400. nguyễn trọng khỏe, sinh viên - hà tĩnh, Việt Nam
  401. Hồ Thị Sinh Nhật, Giáo Viên - Hà Nội, Việt Nam
  402. bao minh truong, nails - tulsa, USA
  403. kim cao, student - sydney, Australia
  404. pham thanh rong, elektriker - hamburg, Germany
  405. Nguyễn Thanh Xuân, CNTT - quận 3 Tp Sài Gòn, Việt Nam
  406. nguyêñ-tro.ng hoàng, bac si - paris, France
  407. Nguyên Therese, nội trơ - cergy, France
  408. Lê Hoàng , Công nhân - Sydney, Australia
  409. Tu Giang Tran, Machine Opperoter - Toronto, Canada
  410. Nguyễn Hữu Phước, Comuteroperator - Etten-Leur, Netherlands
  411. Trương Thị Tường Anh, Nội Trợ - Etten-Leur, Netherlands
  412. Ngô Diệp, Công Nhân - Yokohama, Japan
  413. Nguyễn Đỗ Thanh Phong, BS - Sydney, Australia
  414. Nguyễn thị Mỹ, Nội trợ - Yokohama, Japan
  415. Nguyễn Thị Vân, Công Nhân - Kawasaki, Japan
  416. Nguyễn Thị Vy, Học Sinh - Atsugi, Japan
  417. Nguyễn Văn Vinh, Học Sinh - Atsugi, Japan
  418. Nguyễn Văn Vương, Công Nhân - Kawasaki, Japan
  419. Lê Thị My, Học Sinh - Kawasaki, Japan
  420. Lê Thị Ái, Học Sinh - Kawasaki, Japan
  421. Phan Đức, Làm ruộng - Vinh, Việt Nam
  422. Nguyễn Thị Hồng, Mục Sư - Sài Gòn, Việt Nam
  423. Thi Nguyen, Y ta - Saarland, Germany
  424. Huynh, Thanh Yen, clerk - Toronto, Canada
  425. Huynh, Ngoc Thanh`, Machinist - Toronto, Canada
  426. Phan thi Co', noi tro - Toronto, Canada
  427. Tang thi Qua', noi Tro - Toronto, Canada
  428. Tang van Hoang`, Assembly - Toronto, Canada
  429. Nguyen thi Thuy~, cong nhan - Toronto, Canada
  430. nguyễn đăng khoa, học sinh - vinh, Việt Nam
  431. nguyễn phi hùng, sinh viên - đà nẵng, Việt Nam
  432. le vien, ko - quang ngai, Việt Nam
  433. UYEN SLINGERLAND, FREE - NEW YORK, USA
  434. trần thị thúy, sinh viên - Vinh, Việt Nam
  435. ALBERT SLINGERLANDS, PLUMBING - NEW YORK, USA
  436. trần thị thúy, sinh viên - Vinh, Việt Nam
  437. nguyễn thị kiều trang, học sinh - vinh, Việt Nam
  438. nguyen quang vinh, hoc sinh - quang binh, Việt Nam
  439. Hoàng Châu An, Về hưu - Los Angeles, USA
  440. Nguyễn Duy Lợi, Làm Thuê - Hà Tĩnh, Việt Nam
  441. tran thanh cao - luong pra bang, Việt Nam
  442. Phạm Sĩ Việt, Công nhân - Oslo, Norway
  443. Tommy, Bussines man - toronto, Canada
  444. Trần Duy Chính, Software Developer - Toronto, Canada
  445. Hanh Phan, Software Developer - Toronto, Canada
  446. le van kim , buon ba - vinh , Việt Nam
  447. Đỗ Thế Kỷ, Lawyer - Oslo, Norway
  448. D. S. Tran, Accountant - Washington DC, USA
  449. Le Nhan, cong nhan - North York, Canada
  450. My Ta, Cong Nhan - North York, Việt Nam
  451. Ngoc Tran, Medical Doctor - Washington DC, USA
  452. My Ta, Cong Nhan - Ottawa, Canada
  453. Mai Nguyen Tran, Về hưu - Washington DC, USA
  454. Fran Tran, Dentish - Washington DC, USA
  455. Quan Tran, Actuary - Washington DC, USA
  456. Nam Tran, IT expert - London, United Kingdom
  457. ha van thanh, xay dung - vinh nghe an, Việt Nam
  458. Tri Luu, Hoc Sinh - Toronto, Canada
  459. Luu Minh, Hoc Sinh - Toronto, Canada
  460. Ngoc Tran, Cong Nhan - Vaughan, Canada
  461. Nga Tran, Hoc Sinh - Vaughan, Canada
  462. Thuat Nguyen, Huu Tri - Toronto, Canada
  463. Luu Thuy, Cong Nhan - Vaughan, Canada
  464. Pham Kim Oanh, Luật Sư - Sài Gòn, Việt Nam
  465. Cao Thị Hường, Giảng Viên Đại Học - Sài Gòn, Việt Nam
  466. Trần Đình Nguyên, Kỹ Sư - Sài Gòn, Việt Nam
  467. Nguyễn Thị Vương, Kế Toán Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  468. Hương Thủy, Người Mẫu - Hà Nội, Việt Nam
  469. Thanh Chau Nguyen, imports& Exports - Toronto , Canada
  470. Bùi Văn Rậu, Kỹ Sư - Đồng Nai, Việt Nam
  471. Cao Xuân Thái, Kỹ Sư - Đồng Nai, Việt Nam
  472. Nguyễn Đình Tuyển, Cán Bộ Nhà Nước - Hải Phòng, Việt Nam
  473. Lý Thị Hồng, Y Tá - Thành Phố Vinh, Việt Nam
  474. Đoàn Khúc Du, Kinh Doanh - Vinh, Việt Nam
  475. Cao Tiến, Kinh Doanh - Hải Phòng, Việt Nam
  476. Trần Đình Trường, Kinh Doanh - Hà Nội, Việt Nam
  477. Nguyen Hung Viet, buon ban - Krefeld, Germany
  478. Nam Phong, NV massarge - Hà Tĩnh, Việt Nam
  479. tran van tuan, lam ruong - ha tinh, Việt Nam
  480. Nam Phong, NV massarge - Hà Tĩnh, Việt Nam
  481. Đinh Cận, Thương gia - Mississauga, Canada
  482. Huynh Thien Lap, bioengineering - Oslo, Norway
  483. Huỳnh Cúc, Thương gia - Mississauga, Canada
  484. Huynh Duong, Engineering - Oslo, Norway
  485. Chucky Dinh, Production Manager - Toronto, Canada
  486. Nguyen Nhung, Cook - Oslo, Norway
  487. Nguyen Thuy Chi, Student - Oslo, Norway
  488. Huynh Benjamin, Student - Kongsvinger, Norway
  489. Đinh Chí Linh, Engineer - Mississauga, Canada
  490. Hoàng Đinh, Engineer - Mississauga, Canada
  491. Huynh Thi Bich Dao, Engineering - Oslo, Norway
  492. Têrêsa Trần Thị Hương Diệu, Sinh viên - Hà Tĩnh, Việt Nam
  493. Allan X Cao, Freeland - Anaheim, USA
  494. Huong Luu, noi tro - mississauga.Canana., Việt Nam
  495. Vu Trinh, student - Toronto,, Canada
  496. Trung Nguyen, Nhân Viên Xã Hội - London, United Kingdom
  497. Thi Mai, Nurse - Birmingham, United Kingdom
  498. Victor Pham, Civil Engineer - Cambridge, United Kingdom
  499. Sam Pham, electronic - sacramento, USA
  500. Truong Thi Lan, Teacher - Watford, United Kingdom
  501. Tran Van Thanh, Pensioner - Derby, United Kingdom
  502. Minh Huong Dang, Tài xế - London, United Kingdom
  503. Nguyen Minh, Informaticien - Morangis, France
  504. Nguyễn Văn Thanh, kế toán - Paris, France
  505. Vivian Nguyen, sinh vien - arhem, Netherlands
  506. ho tuan, o nha - phu dien chau _nghe an, Việt Nam
  507. Tăng Nguyên Hồng, Kinh Doanh - Đồng Nai, Việt Nam
  508. Tăng Sám, Kinh Doanh - Đồng Nai, Việt Nam
  509. Bùi Trí, Kỹ Su - Quy Nhơn, Việt Nam
  510. Bùi Chơn, Thợ May - Quy Nhơn, Việt Nam
  511. Bùi Chất, Tài Xế Xe Ô Tô - Quy Nhơn, Việt Nam
  512. Bùi Lam, Nông Dân - An Nhơn, Việt Nam
  513. Bùi Tính, Công Nhân - An Nhơn, Việt Nam
  514. Mary Minh Mai, retied - Phoenix, USA
  515. Nguyen Quang, Ke Toan - Toronto, Canada
  516. Nguyen Dung, Cong nhan - Toronto, Canada
  517. Nguyen Vi, Sinh vien - Toronto, Canada
  518. Quan Dau, Housewife - Toronto, Canada
  519. Đỗ Đăng Liêu, Đảng Việt Tân - Adelaide, Australia
  520. Đỗ Thị Vân Khương, Phát thanh - Adelaide, Australia
  521. Đỗ Thị Vân Đài, Sinh viên - Ad, Australia
  522. nguyen van tuan, tu doanh - saigon, Việt Nam
  523. pham kim Lan, noi tro - dong nai, Việt Nam
  524. kenny tran, machinist - Bridge City, USA
  525. Trần Tú Anh, Giúp việc - Hà Nội, Việt Nam
  526. Nguyễn Thị Nhật, Bán hàng - Hà Nội, Việt Nam
  527. Trần Việt Tuấn, Thợ rèn - Hà Nội, Việt Nam
  528. Thuy Nguyen, technician - Manassas , USA
  529. Nguyen Van Thanh, nghi huu - Vung Tau, Việt Nam
  530. nguyễn văn hải, tự do - vinh, Việt Nam
  531. quang Do, Cong Nhan - Boston, USA
  532. Vinh d Nguyen, Tho may - Telford, USA
  533. Đặng xuân Hà , làm ruộng - nghi lôc nghệ an , Việt Nam
  534. Đặng xuân hoan , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  535. Đặng xuân huỳnh, làm ruộng - hàm tân bình thuận , Việt Nam
  536. Đặng thị hằng , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  537. Đặng thị hòe, làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  538. Nguyễn Bá Phúc, Thủy lợi - Cần Thơ, Việt Nam
  539. Dan T. Hoang, Manager - Santa Clara, CA, USA
  540. Dinh B. Ta, Engineering Manager - Santa Clara, CA, USA
  541. Hoang Dan, Manager - Santa Clara, CA, USA
  542. Dan TheHoang, Manager - Santa Clara, CA, USA
  543. Nguyen Chau, Sales - Toronto, Canada
  544. Têrêxa Nguyễn Anh Nguyệt, Giáo viên - Sài Gòn, Việt Nam
  545. Thái Văn Thắng, Thợ Xây - Nghệ An, Việt Nam
  546. Thái Văn Đường, Thợ Xây - Nghệ An, Việt Nam
  547. Thái Văn Hùng, , Thợ Xây - Nghệ An, Việt Nam
  548. Dang Q Dung, cong nhan - Norcross, USA
  549. Phuong Nguyen, Programmer - Hamilton, Canada
  550. Ly Van, general worker - toronto, Canada
  551. james-lam, Machinist - boynton beach, USA
  552. Tran Quang Tich, Công nhân - Houston, USA
  553. TRANG VAN VU, Thợ Nail - SAN DIEGO, USA
  554. Phạm Công Điệu, tu do - NAM DINH, Việt Nam
  555. TRẦN THỊ MỸ HẠNH, Dược sĩ - Santa Anna, USA
  556. Huynh Quoc Anh, Hoc Sinh - Vancouver, Canada
  557. nguyen thanh tuyen, student - melbourne, Australia
  558. Bui Thi Phu, Thuong Gia - Surrey, Canada
  559. Nguyễn Quỳnh anh, Y tá - Ban mê thuột, Việt Nam
  560. nguyen van thang, sinh vien - quang binh, Việt Nam
  561. Lưu Chí Kháng, Làm việc tự do - Đà Nẵng, Việt Nam
  562. Nguyễn Phước Anh Quang, Student - Breda, Netherlands
  563. Nguyễn Vân Anh, Student - Breda, Netherlands
  564. Võ Long, Điện Viễn Thông - Brisbane, Australia
  565. nguyen kimanh, mask designer - sanjose, USA
  566. nguyen thi xuyen, sinh vien - hong linh.ha tinh, Việt Nam
  567. Hùng Nguyễn, Nghỉ hưu - San Jose,California, USA
  568. Annie Phung, Technician - Garden Grove, USA
  569. Trần Thị hội, Giáo viên - Portland, USA
  570. Vũ Minh Ngọc, Hưu Trí - Surrey, Canada
  571. Le Thu, Manager - Surrey, Canada
  572. TRAN Minh, Luật gia - Paris, France
  573. Hoang Duc Loi, tu do - Vinh, Việt Nam
  574. Nguyễn Quang Thành, student - Sài Gòn, Việt Nam
  575. Pham Minh-Tin, IT- Programmierer - 82256 FÜRSTENFELDBRUCK , Germany
  576. TRUC HO, MUSICIAN - GRADEN GROVE, USA
  577. Lynn Vu, PAW - Santa Ana, USA
  578. Thanh Dang, Medical Lab - Santa Ana, USA
  579. nguyễn văn tâm, công nhân - changuon, Việt Nam
  580. Bui viet Duc , Thuong mai - Philadelphia, USA
  581. Hoang Hoa Trieu, Tư Chức - Seattle, USA
  582. Huy Ho, Business Analyst - Melbourne, Australia
  583. Hoàng Ngân, Nhân viên truyền thông - Đà Nẵng, Việt Nam
  584. nguyen van ai, hoc sinh - nghe an, Việt Nam
  585. nguyen van long, hoc sinh - nghe an, Việt Nam
  586. nguyen van tri, hoc sinh - lap thach -nghe an, Việt Nam
  587. nguyen van loi, tu do - vinh nghe an, Việt Nam
  588. nguyen van cuong, hoc sinh - nghe an, Việt Nam
  589. cao dung, cong nhan - vinh, Việt Nam
  590. nguyen van tuan , sinh vien - da nang, Việt Nam
  591. phan trong hung, hoc sinh - nghe an, Việt Nam
  592. nguyen thi xuan, cong nhan - nghe an, Việt Nam
  593. nguyen tien nhat, sinh vien - nghe an, Việt Nam
  594. nguyen minh long, sinh vien - nghe an, Việt Nam
  595. nguyen thi khan, hoc sinh - nghe an, Việt Nam
  596. nguyen thanh tien, tecnichal - sai gon, Việt Nam
  597. Chau Tran, nhan vien van phong - Oslo, Norway
  598. Nguyen Cuong Luat, cong nhan - Brussels, Belgium
  599. Ký Nguyễn, Về Hưu - Houston, Texas, USA
  600. nguyen thi ven, Market gardens - Adelaide, Australia
  601. peter Xuan Nguyen, ky su - hcm, Việt Nam
  602. Trần Xuân Huyền, Lao dong tu do - Vinh, Việt Nam
  603. Mai An, Tho xay nha - San Jose, USA
  604. Hồ Đức Tạo, sinh viên - Nghệ An, Việt Nam
  605. Vu thanh Long, dien tu - s-Hertogenbosch, Netherlands
  606. Nguyen-dinh-Mai, tu chuc - Lawrenceville, USA
  607. Mang Thạnh, nhân viên bưu điện - Fort Worth, USA
  608. Lê Sỹ Khai, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  609. Hồ Văn Hương, kế toán - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  610. Hồ Văn Bính, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  611. Nguyễn Văn Long, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  612. Hồ Huy Khang, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  613. ANDY HOANG LE, TECHNICIAN - HOUSTON, USA
  614. Bùi Văn Bắc, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  615. Lê Văn Anh, bác sỹ - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  616. NGUYEN MINH HOANG, CONG NHAN - SAI GON, Việt Nam
  617. Lê Công Tuấn , Sinh viên - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  618. NGUYEN VAN DINH, buon ban - SAI GON, Việt Nam
  619. Lê Văn Nghị, học sinh - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  620. Huy Huy Vương, Tư do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  621. Hồ Nguyệt, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  622. Do Dien Joseph, Manager - greenville, USA
  623. Thanh Do, self employ - maryland, USA
  624. Hung phung, Educator - Bloomington, USA
  625. tran quang, retire - clearwater, USA
  626. Nguyễn Đình Nội, Hưu Trí - Houston, Việt Nam
  627. Peter Dinh, Manufactor - Houston, USA
  628. Bich Vu, Nội trợ - Frankfurt, Germany
  629. Thuy Nguyen, Buôn bán - Hamburg, Germany
  630. Minh Nguyen, Kỹ sư - Karben, Germany
  631. Diep Nguyen, Dược sĩ - Bad Homburg, Germany
  632. Thuy Vu, Công nhân - Marseille, France
  633. Vuthanhbinh, Cuu GV tp HCM - HCM, Việt Nam
  634. Hồ Văn Minh, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  635. Nguyễn Văn Quý, Tư do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  636. Ho Ly, Flo+r covering installer - Brantford, Canada
  637. Van Ly, Flo+r covering installer - Brantford, Canada
  638. Lê văn Thuyên, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  639. Lê Văn Thắng, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  640. Nguyễn Văn Ngữ, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  641. Tung Le, operator - Brantford, Canada
  642. Bùi Thị Nho, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  643. Vụ Thị Thận, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  644. Van Tran, noi tro - Brantford, Canada
  645. Anh Thu, hoc sinh - Brantford, Canada
  646. Lê Thị Lai, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  647. Minh Thu, hoc sinh - Brantford, Canada
  648. Bùi Thị Ngọc Ánh, học sinh - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  649. Nguyễn Thị Tuyết, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  650. Huy Le, worker - Brantford, Canada
  651. Huu Nguyen, huu tri - Brantford, Canada
  652. Mary Hinseth, shipping clerk - Bloomington, USA
  653. Lê Văn Thành, tự do - xom3b, Quỳnh Vinh,Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  654. Trần Tứ Khánh, Sinh viên - xom3b, Quỳnh Vinh,Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  655. Nguyễn Hửu Khoa, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  656. THUYHANG MAI, SALES - HOUSTON, USA
  657. HOA TUYET MAI, SALES - HOUSTON, USA
  658. MINH ANH NGUYEN, SALES - HOUSTON, USA
  659. MARTIN MAI, SALES - HOUSTON, USA
  660. Lê Hữu Tri, Thợ Mộc - xóm 5 quỳnh Vinh,Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  661. MAI CHI TRAN, SALES - HOUSTON, USA
  662. THANH CONG TRAN, SALES - HOUSTON, USA
  663. BACH TUYET MAI, SALES - HOUSTON, USA
  664. TONY MAI, SALES - HOUSTON, USA
  665. ROM MAI, SALES - HOUSTON, USA
  666. VUI TRAN, SALES - HOUSTON, USA
  667. Nguyễn Văn Thực, Sinh viên - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  668. QUYEN NGUYEN, MT - GARLAND, USA
  669. Hồ Huy Sỹ, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  670. Hoàng Thảo Nhi, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  671. Nguyễn Văn Vân, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  672. Hồ Thị Hậu, Nông dân - Nghệ An, Việt Nam
  673. Hồ Đức Thanh, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  674. Trần Văn Dương, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  675. Lê Văn Độ, Nông Nghiệp - xom3b, Quỳnh Vinh,Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  676. Hồ Đức Chín, Công Nhân đóng tàu Thanh Hóa - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  677. Bùi Văn Vạn, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  678. Nguyễn Thị Lý, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  679. Nguyễn Thị Thủy, sinh viên - Biên Hòa, Việt Nam
  680. Lê văn Hiện, Thợ Mộc - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  681. Nguyễn Văn Lữ, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  682. nguyễn Văn Thuần, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  683. Hồ Huy thế, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  684. Hồ Thị Đức, học sinh - xom3b, Quỳnh Vinh,Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  685. Lê Văn Hướng, trồng trọt - xom3b, Quỳnh Vinh,Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  686. Nguyễn Văn Sửu, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  687. Bùi Thị Nghệ, tự do - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  688. Hồ Đức Phúc, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  689. Trần Thị Thành, trồng trọt - xom3b, Quỳnh Vinh,Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  690. Hồ Đức Kiên, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  691. Hồ Đức Tứ, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  692. Nguyễn Hửu Hiếu, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  693. Lê Xuân Toàn, công nhân Đại Minh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  694. Hồ Huy Sự, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  695. Hồ Thị Thanh, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  696. Nguyễn Văn Trông, trồng trọt - xom4 Quynh Vinh, Quynh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  697. Nguyễn Văn Thắng, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  698. B. Bùi Chí Tâm, Tự do - Quảng Ngãi, Việt Nam
  699. Kristie Phan, Store Manager - Houston, USA
  700. thụyvi, nhà văn - Wyoming, USA
  701. tracy pham, computer engineer - los angeles, USA
  702. Tony Nguyen, computer engineer - los angeles, USA
  703. tham t. pham, house wife - los angeles, USA
  704. Kim Nguyen, pharmacist - los angeles, USA
  705. paul dinh, computer system - Rockville, USA
  706. JB Nguyễn Hữu Chăc, BVSS - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  707. Nguyễn Văn Kiều, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  708. Nguyễn Văn Ngọc, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  709. Ngô Sỹ Hiếu, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  710. Nguyễn Thị Mỹ Linh, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  711. Lê Thị Cảnh, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  712. Lê Thị Châu, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  713. Phạm Thị Ngân, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  714. Nguyễn Thị Thanh, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  715. Phuong Do, Accountant - Lanham, USA
  716. Lê Thị Hường, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  717. Hồ Sỹ Hương, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  718. Nguyễn Văn Đương, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  719. Thu Nguyen, công nhân - Hamburg, Germany
  720. Nguyễn Huy Tín, Cựu Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  721. Nguyễn Văn Cảnh, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  722. Trần Tứ Lộ, Tư do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  723. Nguyễn Hửu Trung, Tư do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  724. nguyễn Văn Thông, Tư do - Quỳnh lưu, nghệ An, Việt Nam
  725. Nguyễn Văn Hoan, học sinh - Quỳnh lưu, nghệ An, Việt Nam
  726. Nguyễn Văn Pháp, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  727. Kevin Nguyen, Kỹ Sư Điện Toán - Houston, USA
  728. Nguyễn Văn Dũng, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  729. Hồ Đức Anh, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  730. Nguyễn Thị Lộc, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  731. Ngo Thach, huu tri - Pinellas Park, FL, USA
  732. Nguyễn Văn Chính , Sinh viên - tp vinh, nghệ an, Việt Nam
  733. Nguyễn ngọc Khánh, Tư do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  734. Tran Hoa, Huu Tri - Pinellas Park, FL, USA
  735. Nguyễn Văn Trần, Sinh viên - tp vinh, nghệ an, Việt Nam
  736. Nguyễn Văn Lưu, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  737. Nguyễn Văn Dũng, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  738. Hồ Đức Thiên, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  739. Nguyễn Văn Chinh, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  740. Hồ Huy Trưởng, Thợ Mộc - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  741. Nguyễn Văn Nhật, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  742. Hồ Huy Năng, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  743. Hồ Đức Dũng , học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  744. Hồ Huy Kiểm , tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  745. Hồ Thị Thư, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  746. Hồ thị thuyết, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  747. Lê Văn trụ, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  748. Hồ Văn, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  749. Nguyễn Văn Hoan, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  750. Hồ thị Hậu, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  751. Hồ thị Hồng, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  752. Nguyễn Thị Báu, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  753. nguyễn Thị Trang, Sinh viên - tp vinh, nghệ an, Việt Nam
  754. Hồ thị Phượng, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  755. Hồ thị thu Hương, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  756. Nguyễn Trọng Đình, Công nhân - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  757. Nguyễn Văn Băng, Tự do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  758. Phạn Kim Chi, Tự do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  759. Nguyễn Cao Cường, Cơ khí - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  760. Nguyễn Văn Ly, Xây dựng - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  761. Nguyễn văn Chung, Cơ khí - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  762. Nguyễn Xuân Bách, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  763. Nguyễn Thanh Hóa, Tự do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  764. Nguyễn Kim Trường, Tự do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  765. Nguyễn Thanh Thúy, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  766. Nguyễn Thị Thường, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  767. Nguyễn Đức Du, Làm nông - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  768. Nguyễn Danh Thuyên, Làm nông - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  769. Nguyễn Văn Liên, Làm nông - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  770. Trần Huề, Chủ Tiệm Auto Body - San Jose, United Kingdom
  771. Trần Văn Tôn, Giáo Chức - Biên Hòa, Việt Nam
  772. Phạm Trọng Diên, Làm nông - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  773. Nguyễn Thù Chung, Thợ may - Long Khánh, Việt Nam
  774. Nguyễn Thị Mận, Tự do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  775. Nguyễn Thị Cương, Làm nông - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  776. Nguyễn Văn Tú, Nguyễn Văn Lợi - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  777. Nguyễn Văn Lộc, Làm nông - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  778. Võ Hải Sơn, Kỹ Sư Điện Tử - Sưnnyvale, Colombia
  779. Phạm Đình Nam, Nông nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  780. Phạm Văn Khoa, Nông nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  781. Nguyễn Văn Bảo, Nông nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  782. Daniel Vu, Commercial Loan Consultant/Realtor - San Jose, CA, USA
  783. Nguyễn Văn Lợi, Nông nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  784. Mai Mai, teacher - Houston, USA
  785. Xuan Pham, Steam Enginneer - seattle, USA
  786. Phạm Văn Tám, Nông nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  787. Nguyễn Thị Hoa, Thợ may - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  788. Nguyễn Thị Năm, Nông nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  789. Nguyễn Thị Đàm, (85 tuổi) - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  790. tran tammy, technician - san jose/ca, USA
  791. nguyen xuan thanh, huu tri - Houston-texas, USA
  792. nguyen van Minh, tieu thu cong - San Antonio , TX, USA
  793. Quynhchau Le, Pension Consultant - West Hartford, USA
  794. NGOC nguyen , Student - Houston, USA
  795. Pham Duc Dung, Electricsl Engineer - Euless Texas, USA
  796. Long Nguyen, retire - Grand Prairie/Texas, USA
  797. Nguyen anh Hoang, Huu tri - Vancouver, Canada
  798. Frank Nguyen, Social Worker - Vancouver, Canada
  799. JOHN TRAN, COMPUTER SCIEN.ENGINEER - LA, CA, USA
  800. Dinh Hoang ThuyVu, Accountant - Georgia, USA
  801. nguyen Tuong, printer - San Jose, USA
  802. Dang the Vinh, COMPUTER ENGINEER - ORANGE, CA, USA
  803. Ho quang Nhut, deacon - San Jose , USA
  804. Đoàn Phúc, Hưu trí - Longueuil, Canada
  805. Nguyễn công chức, công nhân - Seoul, Korea
  806. Nguyen Vien, Nhân Viên IT - Nam Định, Việt Nam
  807. Bui viet Thac, Engineer - estminster, USA
  808. Đặng Tiến Dũng, Công nhân - HORDALAND, Norway
  809. TRAN NGHI, Secretaire - bussy st georges, France
  810. TRAN DIEM, STUDENT - bussy st georges, France
  811. TRAN THUONG, STUDENT - bussy st georges, France
  812. Nguyễn Thị Hạnh, Sinh viên - Trà Vinh, Việt Nam
  813. Nguyễn Bảo Trí, Sinh viên - Trà Vinh, Việt Nam
  814. Trần Thị Lương, giáo viên - Trà Vinh, Việt Nam
  815. nguyen tri thuy, casher - houston, USA
  816. Nguyễn Khuê-Tú, Sinh viên - Vancouver, Canada
  817. Tran Xinh, Cong nhan - Copenhagen, Denmark
  818. Nguyen Linh Phuong, Cong nhan - Copenhagen, Denmark
  819. Thomas Nguyen, Machinnist - Garden Grove , USA
  820. Vu Kim, Self employee - Houston, USA
  821. Truong, Hong Trang, Insurance - Westminster, CA, USA
  822. tran thi Huu- Phuoc, nu- tu dong cat- minh - Quebec, Canada
  823. Truong, Ba, Self employed - Honolulu, HI, USA
  824. Hang, Lan N, Retirement - Fountain Valley, CA, USA
  825. Truong, Hai, Retirement - Fountain Valley, CA, USA
  826. Tuyet Nguyen, Medical Technologist - Toronto, Canada
  827. Jimmy Nguyen, Technician - Toronto, Canada
  828. Lisa Nguyen, Phap ly, Toa An - Toronto, Canada
  829. Linh Nguyen, Hoc sinh - Toronto, Canada
  830. Hoa Thuan Dang, cong nhan - Aarhus, Denmark
  831. Pham van Tung, huu - San Jose, USA
  832. Huynh Phu Anh Thu, Sinh Vien - Surrey, Canada
  833. Huynh Phu Anh Tu, Sinh Vien - Surrey, Canada
  834. Huynh Phu Anh Minh, Hoc Sinh - Surrey, Canada
  835. Binh Bui, Electronics - Mesa, USA
  836. Huynh Phu Anh Viet, Hoc Sinh - Surrey, Canada
  837. Nguyen Huynh Anh Quoc, Hoc Sinh - Vancouver, Canada
  838. Từ Vấn, Kỹ Sư - Sài Gòn, Việt Nam
  839. Nguyễn Đình Toàn, Sinh Viên - Hà Nội, Việt Nam
  840. Cao Đình Tuyên, Sinh Viên - Hà Nội, Việt Nam
  841. Trần Thị Gái, Sinh Viên Nhạc - Hà Nội, Việt Nam
  842. Lý Hương, Sinh Viên - Hà Nội, Việt Nam
  843. Trần Thìn, Sinh Viên - Hà Nội, Việt Nam
  844. Nguyễn Sơn Tịnh, Sinh Viên - Hà Nội, Việt Nam
  845. Cao Minh Liên, Sonh Viên - Hà Nội, Việt Nam
  846. Nguyen van Cap, tuoi huu - w.Hartford/CT, USA
  847. Lieu Nguyen , Facialist - Cypress , Việt Nam
  848. HOANG NGA, TU DOANH - MISSISSAUGA, Canada
  849. NGUYEN THU HA, CONG NHAN - MISSISSAUGA, Canada
  850. NGUYEN THI MAI, CONG NHAN - MISSISSAUGA, Canada
  851. LE MINH HUNG, ENGINEER - MISSISSAUGA, Canada
  852. NGUYEN QUOC TUAN, TEACHER - MISSISSAUGA, Canada
  853. Nguyen thi Len, nurse aid - w.hartford/ct, USA
  854. Anh Quan, Nguyen - Moerdijk, Netherlands
  855. dao van doan, computer - oregan, USA
  856. Le Tyler, Bussiness-man - Auburn, albama, USA
  857. Anna nguyen, Chuyen vien tham my - Atlanta, Ga, USA
  858. van tung nguyen, electric technician - oshawa, Canada
  859. vo anh thu, nail technician - oshawa, Canada
  860. phan huy vien, technician - scarborough, Canada
  861. tam nguyen, worker - oshawa, Canada
  862. nguyen hai, technician - whitby, Canada
  863. huong danh, nail technician - whitby, Canada
  864. nguyen van ngoc, business - oshawa, Việt Nam
  865. pham hoa, gas technician - oshawa, Canada
  866. tran cam ha, worker - scarborough, Canada
  867. tang my dung, nail technician - oshawa, Canada
  868. nguyen quang loc, business - pickering, Canada
  869. son nguyen, machine technician - brampton, Canada
  870. tran lanh, worker - toronto, Canada
  871. pho van, worker - whitby, Canada
  872. Huy Nguyen, Technician - Sydney, Australia
  873. tuong nguyen, worker - scarborrough, Canada
  874. lan nguyen, thu ky - oshawa, Canada
  875. carol nguyen, pharmacist - boston, Canada
  876. ewen nguyen, student- university - oshawa, Canada
  877. pham thi hoa, ve huu - ohio, Canada
  878. pham huu them, technician - ohio, USA
  879. tran Thao, Retire - Chicago, USA
  880. Cuong Vu, buon ban - Oslo, Norway
  881. KIM HILL, HOUSE WIFE - ALBERTA, Canada
  882. PHILIP HILL, BUS DRIVER - ALBERTA, Canada
  883. TAM HUYNH, STUDENT - TORONTO, Canada
  884. LINDA MORRIS, RETIRED - FLORIDA, USA
  885. vinh trinh, constructor - toronto, Canada
  886. huy trinh, student - toronto, Canada
  887. Như nguyễn, nurse - toronto, Việt Nam
  888. Chau Nguyen, Công nhân - Boston, USA
  889. Han Trinh, Clerk - Toronto, ON, Canada
  890. Nguyễn Trung Trực, vi tính - Saigon, Việt Nam
  891. Tien Luu, Buon Ban - Toronto, Canada
  892. Pham Thi Nhan, Cong Nhan - North York, Canada
  893. Mai xuan long, Cong Nhan - North York, Canada
  894. Linda Mai Pham, Hoc Sinh - North York, Canada
  895. Adam Pham, Cong Nhan - North York, Canada
  896. Brian Pham, Cong Nhan - North York, Canada
  897. Truong Nhuan Binh, Cng nhan - North York, Canada
  898. Truong tam Trung, Cong nhan - North York, Canada
  899. Hai Lam, Cong Nhan - San Jose, USA
  900. Tam Nguyen , Huu tri - San Jose, Canada
  901. Đinh Mạnh Sử, làm công - Portland,, USA
  902. Hoàng Khánh Nam, Sinh Viên - Hồ Chí Minh, Việt Nam
  903. Lê Công Tuấn, Sinh Viên - Nghệ An, Việt Nam
  904. Cao Vạn Phúc, Sinh Viên - Kiên Giang, Việt Nam
  905. Phê-rô Lê Khắc Dũng, Đầu Bếp - Hồ Chí Minh, Việt Nam
  906. THANG LE, SUPERVISOR - gARDENA, USA
  907. Le thi Minh, Tho may - Calgary alta, Canada
  908. Đoàn Ngọc Yến Thanh, Sinh viên - Hồ Chí Minh, Việt Nam
  909. Lam Phung Hieu, Retiree - Sydney, Australia
  910. Doan thi My, Nội trơ - Boston, USA
  911. Tu Luu, engineer - philadelphia, USA
  912. Le, Nhan, Retired - Georgia, USA
  913. Dỗ Kim, cán sư điện - Boston, USA
  914. luong quan han, huu tri - montréal, Canada
  915. Danny Nguyen, Student - Houston, USA
  916. Theresa Le, Retierd - Vaughan, Canada
  917. Duong Cam Van, Accouting - Houston, USA
  918. mary pham, Nội trợ - fairfax, USA
  919. joseph v. pham, retired - fairfax, USA
  920. cecilia N. Pham, Sinh Vien - fairfax, USA
  921. Bui Thi Quoc, retired - fairfax, USA
  922. John Pham, student - Fairfax, USA
  923. Khanh Phan, Tho may - Ft Worth, USA
  924. Nguyen Thuy Hang , cong nhan - kanagawaken, Japan
  925. Nguyen Thi Bay, cong nhan - kanagawaken, Japan
  926. no phan, worker - whitby, Canada
  927. nguyen thi ha, worker - oshawa, Canada
  928. lam phan, manager - ohawa, Canada
  929. thi pham, financial analyst - Baltimore, USA
  930. Lai Quynh Giao, Technician - Broken Arrow, USA
  931. nguyễn anh dũng, nhà giáo - cựu chiến binh VN - Hà Nội, Việt Nam
  932. Thuong Bui, cong nhan - Whitby, Canada
  933. Brian Phan, Sinh vien - Whitby, Canada
  934. Jimmy Phan, Sinh vien - Whitby, Canada
  935. Tam Nhan, phd research - Oshawa, Canada
  936. Phat Lam , Engineer - Ajax, Canada
  937. Linh Lam, Teacher - Ajax, Canada
  938. Nhật Nguyễn, student - Saigon, Việt Nam
  939. Truong xuan Phuoc, ve huu - Ajax, Canada
  940. Nguyen thi Lieu, noi tro - Ajax, Canada
  941. Bui van Thao, ve huu - Oshawa, Canada
  942. Nga Phan, ve huu - Oshawa, Canada
  943. Vương Chí Nhân, Chuyên viên điện toán - Los Angeles, USA
  944. luong chau, IT - orange, USA
  945. ha huong, nail - orange, USA
  946. Nhung Bui, nail technician - Oshawa, Canada
  947. Tien Bui, cong nhan - Oshawa, Canada
  948. Trang Bui, cong nhan - Oshawa, Canada
  949. Ngoc Bui, thu ky - Toronto, Canada
  950. Nguyen Duy, Quan Ly - Toronto, Canada
  951. Nguyễn Văn Thuận, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  952. Lê Sỹ Giảng, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  953. Vũ Thị Niệm, tư do - Đã đờn, lâm hà, Lâm Đồng, Việt Nam
  954. Le Lieu, cosmetologist - Houston, USA
  955. Trần Khắc Đạt, tư do - Đã đờn, lâm hà, Lâm Đồng, Việt Nam
  956. Hồ thị Thủy, học sinh - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  957. hồ Huy Đô, thợ mộc - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  958. Hồ thị Thúy, học sinh - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  959. Ho Nghia, sale man - Houston, USA
  960. Nguyễn Thị Hằng, học sinh - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  961. Bùi Thị Ngọc Ánh, học sinh - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  962. Phan Thị Yến, học sinh - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  963. yen pham, cashier - houston, USA
  964. Hồ Thị Hưởng, học sinh - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  965. Hồ Thị Huyền, học sinh - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  966. Bùi thị Minh, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  967. Trần Khắc Hiển, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  968. duong minh hung, cashier - houston, USA
  969. Trần Khắc Hiển, tư do - Đã đờn, lâm hà, Lâm Đồng, Việt Nam
  970. Trần Khắc Trí, tư do - Đã đờn, lâm hà, Lâm Đồng, Việt Nam
  971. Nguyễn văn Trí, tư do - Đã đờn, lâm hà, Lâm Đồng, Việt Nam
  972. Nguyễn văn Định, tư do - Đã đờn, lâm hà, Lâm Đồng, Việt Nam
  973. pham van van, retired - houston, USA
  974. Lê Sỹ Kính, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  975. Nguyễn Văn Truong, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  976. Hồ Tuyên, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  977. Phan Thị Quế, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  978. Hồ Huy Thung, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  979. Hồ Thị Mến, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  980. Lê thị Thịnh, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  981. Nguyễn Thị Phước, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  982. Nguyễn Đình Quảng, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  983. Nguyễn Thị Đào, tư do - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  984. Nguyễn Thị Tâm, tựdo - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  985. Nguyễn Thị Hằng, học sinh - quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ an, Việt Nam
  986. Ha tran, Weder - Mississauga, Canada
  987. HUNG NGUYEN, KINH DOANH - MISSISSAUGA, Canada
  988. BINH NGUYEN, THU KY - MISSISSAUGA, Canada
  989. Chi Nham, Ky Su - Toronto, Canada
  990. do van hoc, hoc sinh - nam dinh, Việt Nam
  991. phạm văn khang, tự do - Tây Ninh , Việt Nam
  992. Dương Tuấn Anh, Tự Do - Hải Phòng, Việt Nam
  993. Nguyễn Thị Trang, Học sinh - Hà Nội, Việt Nam
  994. Nhi Huu Tran, Independent Distributor - Toronto, Canada
  995. Vu Do, Thợ bàn phiếm - Iowa, USA
  996. Nguyễn Thị Hoài Thu , Công Nhân - Thành phố Vinh , Việt Nam
  997. Nguyễn Thanh sơn, Nghề tự do - Niedersachsen, Germany
  998. Nguyễn Hữu Trung, Kỹ sư - Hà Nội, Việt Nam
  999. Van Thang Nguyen, Interpreter/ Translator - Adelaide, Australia
  1000. DO, KHAC LUAN, Nhan vien warehouse - Vancouver, BC., Canada
  1001. Trần Thắng, sinh viên - nghệ an, Việt Nam
  1002. Đặng Văn Lượng, IT - Hà Nội, Việt Nam
  1003. Nguyễn văn Thìn, Tự Do - London, United Kingdom
  1004. thai viet hieu, xuat khau lao dong tai malaysia - vinh, Việt Nam
  1005. Vu Minh Trang, Student - Saigon, Việt Nam
  1006. nguyễn Văn Thăng, sinh viên - Nghe an, Việt Nam
  1007. Dang quang tuan, Tu do - Vinh, Việt Nam
  1008. Lê sỹ ân, Công nhân - Vinh, Việt Nam
  1009. Cham Nguyen, ve huu - Melbourne, Australia
  1010. PHUNG BA HIEU, LAO DONG O MALAYSIA - Thanh pho VINH city, Việt Nam
  1011. Ng anh, Ha tinh - Ha tinh, Việt Nam
  1012. Cao van Hoc, lao dong nuoc ngoai - makhakala, Russia
  1013. Huong Nguyen, Decorator - Toronto, Canada
  1014. Sam Nguyen, Senior citizen - North York, Canada
  1015. Minh Hoang, Senior citizen - North York, Canada
  1016. Trang Trinh, Assembler - Brampton, Canada
  1017. Oliver Nham, Student - Toronto, Canada
  1018. tRan B Dang, nghi huu - houston, USA
  1019. nguyenxuantruong, nhanvien - dongnai, Việt Nam
  1020. Vu Tri, Ky Su - Rowlett, USA
  1021. Tran Tich, Tu do - Vinh, Việt Nam
  1022. Nguyen Thi Le, Du Lich - Vinh, Việt Nam
  1023. Tran Quang, worker - Toronto, Canada
  1024. Trương Minh Tịnh, Giám Đốc Công Ty Tithaco Pty Ltd - Sydney, Australia
  1025. ho huy nam, nay day maj do - nghean, Việt Nam
  1026. Trinh Xuan Son, Tu Do - Bac Ninh, Việt Nam
  1027. Tran Phu Dung, Tu Do - Phu Yen, Việt Nam
  1028. Đặng thị ninh , làm ruộng - hàm tân bình thuận, Việt Nam
  1029. Ho Thi Thanh, Y ta - Qunh Thanh-Quynh Lu-Nghe an, Việt Nam
  1030. ThạchNguyen, Ky su - Millis , MA , USA
  1031. Khiem Nguyen, Engineering manager - Boston, USA
  1032. Hanh Nguyen , Noi tro - Millis , MA, USA
  1033. Linh Nguyen , Hoc sinh - Millis , MA, USA
  1034. Kim Nguyen , Nurse - Toronto, Canada
  1035. Long Nguyen, Hoc sinh - Millis , MA, USA
  1036. NGUYỄN HỮU HOÀNG, Sinh Viên - Vinh, Việt Nam
  1037. Kim Huynh, Business Consultant - Toronto, Canada
  1038. Buuvan Nguyen, Electronic Technologist - Toronto, Canada
  1039. Peter Nguyen, Student - Toronto, Canada
  1040. Nguyễn đức phương, kinh doanh - vinh, Việt Nam
  1041. Cong Trinh, secretary - Toronto, Canada
  1042. Duong thi Kim Tuyet, Mortgage agent - Toronto, Canada
  1043. Nguyễn Duy Tuân, Sinh viên - Hồ Chí Minh, Việt Nam
  1044. Mang Yến Vy, Histology technician - Arlington, Texas, USA
  1045. Nguyen Lam, Teacher - Mississauga, Việt Nam
  1046. Hoàng Minh Tuấn, Công nhân - TP. HO CHI MINH, Việt Nam
  1047. Trần Hoàng Khôi, Nhân Viên - TPHCM, Việt Nam
  1048. Huỳnh Viết Thuận, Sinh Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  1049. Ho Duy Peter, Retired - RANDOLPH MA 02368, USA
  1050. Nguyễn Công Chánh, Giáo Viên - Bình Thuận, Việt Nam
  1051. Ho Duy Peter, Retired - RANDOLPH MA 02368, USA
  1052. Le Anh, Tiểu Thương - Oss, Netherlands
  1053. Đặng Xuân Đệ, tự do - Vinh, Việt Nam
  1054. Huỳnh Ngọc Lan, Kế toán viên - Maastricht, Netherlands
  1055. Vo Danh, Tai xe - Amsterdam, Netherlands
  1056. Huynh Tấn Mãn, Nhân viên vệ sinh - Maastricht, Netherlands
  1057. Nguyen Tin, Tho dien - Bakersfield, USA
  1058. Trần Nhật, Graduate student - Toronto, Canada
  1059. Phan, Thi Muoi, Retire - Scarborough, Canada
  1060. Ho Khanh Lan, Accountant - Mississauga, Canada
  1061. my nguyen, giao vien - houston,tx, USA
  1062. Nguyen Quy Thi, cong nhan - Oslo, Norway
  1063. Nguyen Thong Duc, sinh vien - Oslo, Norway
  1064. Nguyễn Thị Nhung, sinh viên KTKT - Vinh, Nghệ An, Việt Nam
  1065. Binh Tran, Engineer - Folsom, USA
  1066. Lê Thị Bình, sinh viên CĐ VINATE - Vinh, Nghệ An, Việt Nam
  1067. Hồ Văn Sáng, học sinh - Vinh, Nghệ An, Việt Nam
  1068. Hồ Văn Lực, Thợ Hồ - Quynh lưu,Nghệ An, Việt Nam
  1069. Hồ Huy Ký, làm nông - Quynh lưu,Nghệ An, Việt Nam
  1070. Lê sỹ Ninh, làm nông - Quynh lưu,Nghệ An, Việt Nam
  1071. Hồ Huy Binh, làm nông - Quynh lưu,Nghệ An, Việt Nam
  1072. Hồ Đức Lâm, làm nông - Quynh lưu,Nghệ An, Việt Nam
  1073. Nguyễn Thị Duy, làm nông - Quynh lưu,Nghệ An, Việt Nam
  1074. Vũ Thị Loan, làm nông - Quynh lưu,Nghệ An, Việt Nam
  1075. Emilie Nham, Undergraduate Student - Toronto, Canada
  1076. Lê Minh Tuấn, Appliance Service - Mississauga, Canada
  1077. Huyen duong, Tự do - maple, Canada
  1078. Alex Nguyen, Hoc Sinh - Oklahoma City, USA
  1079. Dương Quốc Vũ, Kỹ Sư Điện Toán - Toronto, Canada
  1080. TRAN HIEP , N - SUGARLAND TEXAS, USA
  1081. Diep Nguyen, Hưu - Toronto, Canada
  1082. Nguyen The Tam, Ky su - Paris, France
  1083. TRAN CHAU , Thợ tiện - Texas , USA
  1084. huynh ngoc dung, Kinh doanh - saigon, Việt Nam
  1085. Tran Manh, Tech - Atlanata, USA
  1086. Minh Quang Le, manager - Boston, USA
  1087. Nha Nguyen, Mechanical designer - Toronto, Canada
  1088. Ngô Thị Thúy Vân, sinh viên - Praha-CH Séc, Việt Nam
  1089. Dang Van Luan , công nhân - Eislingen, Germany
  1090. Tigon Lê, retired - Harvey, USA
  1091. Van Đao Tran, retiree - Mississauga, On, Canada
  1092. Toni Nguyen, Techician - Glendale, USA
  1093. Tran Kim Duc, Retire - San Diego, USA
  1094. chris nguyen, hair style - Chicago, USA
  1095. quang co nguyen, lab tech - brampton, Việt Nam
  1096. chris nguyen, hair style - Chicago, USA
  1097. Nguyen Vu Hanh, kinh doanh - Hamburg, Germany
  1098. Nguyễn Mạnh Thưởng, Công nhân - Norderstedt, Germany
  1099. Sam Nguyen, Hưu - Houston, USA
  1100. Nguyen Ken, chemist - Fountain valley, USA
  1101. Vu huu Doanh, Huu - MISSISSAUGA, Canada
  1102. Nguyễn thị Minh chau, Manicurist - Portland ,OR, USA
  1103. Tran Q. Tuan, Social Worker - Portland,OR, USA
  1104. Ngoc Tran, Student - Boston,MA, USA
  1105. Thy A Tran, Health Care Officer - Portland ,OR, USA
  1106. Khoa Tran, Hospital CNA - Tigard,Or, USA
  1107. Kenny Tran, Student - Portland,Or, USA
  1108. Tuan A. Tran, Assembler - Portland ,Or, USA
  1109. Linh Tran, Nurse - Portland , Or, USA
  1110. Thuy Nguyen, Salesperson - Brampton, Canada
  1111. Du Phong Tùng, Kỹ Sư - Gia Định, Việt Nam
  1112. Nguyen T.V, Hưu trí - Hoofddorp, Netherlands
  1113. Thu Nguyen, Admin - Toronto, Canada
  1114. Nguyen Van Phep, Cong Nhan - Saigon, Việt Nam
  1115. Tạ Trung Hiếu, Chemisch analist - Spijkenisse, Netherlands
  1116. Thao Le, Clerk - Scarborough, Canada
  1117. Nguyễn Thị An, Buôn bán - Rotterdam, Netherlands
  1118. Nguyen Hong Mai, engineer - San Francisco, USA
  1119. Tessahnguyen, Cong Chuc - Toronto, Canada
  1120. Nguyen Philliop, Ky su - Springfield, USA
  1121. Hiep Pham, Engineer - TP. Hue, Việt Nam
  1122. nguyen nhu, engineer - toronto, Canada
  1123. danny hoang, warehuse superviser - lawrenceville , USA
  1124. Timothy Nguyen, Chuyen Vien - Harrisburg, USA
  1125. Khanh Le, Storage Engineer - Round Rock , USA
  1126. Nguyễn An Long Giao, Huấn Luyện Chó - Sài Gòn, Việt Nam
  1127. Tony Do, IT - San Jose, USA
  1128. Le huu Chinh, Cong nhan - Toronto, Canada
  1129. LAI TRUONG, Hoi huu - ETOBICOKE, Canada
  1130. Cao Nguyễn, Hưu. - Cannington, Canada
  1131. Le Kim Anh, retired - Mississauga , Canada
  1132. JULIE CHU, retired - Toronto, Canada
  1133. Tran Ngoc Chau , Nail Technician - London , United Kingdom
  1134. nguyen anh tuan, home - london, United Kingdom
  1135. Nguyen Thu Thao, dentist - toronto, Canada
  1136. Kim le, Cong nhan - Seattle, USA
  1137. Giang Ho, Home - Seattle, USA
  1138. Trinh Vu Diep, Giao vien - Ottawa, Canada
  1139. Nguyen Dzung, Bao chi - Westminstr, CA, USA
  1140. John Ngo, engineer - Plano, USA
  1141. cao van sang, lab supervisor - mississauga /ont, Canada
  1142. Nguyen, JoAnn T, Change Analyst - San Jose, USA
  1143. Phong Le, Accountant - Mississauga, Canada
  1144. Thanh nguyen, Retire - Toronto, Canada
  1145. nguyen ngoc thuan, duoc ta - montreal, Canada
  1146. Le Huong, Noi Tro - UNION CYTY, Việt Nam
  1147. Tran Vi, retired - Seattle, USA
  1148. Hau Doan, Shipper - Markham, Ontario, Canada
  1149. NGUYEN THI HIEN, PHARMACIST - MISSISSAUGA, Canada
  1150. Michelle Nguyen, programer analyst - Toronto, Canada
  1151. LE VAN LAM, SOFTWARE ENGINEER - MISSISSAUGA, Canada
  1152. Trần Kiệt, Thợ máy - Boston, MA, USA
  1153. LE THI MY LE , ACCOUNTANT - MISSISSAUGA, Canada
  1154. TRAN VAN THANH, CONG NHAN - MISSISSAUGA, Canada
  1155. LE HOANG THU, THU KY VAN PHONG - BURLINGTON, Canada
  1156. HOANG LAN, CONG NHAN - BURLINGTON, Canada
  1157. HOANG LOAN, HUU TRI - TORONTO, Canada
  1158. HOANG Q. CHINH, HUU TRI - TORONTO, Canada
  1159. NGUYEN HONG MAI, ACCOUNTANT - HUIZEN, Netherlands
  1160. Michelle Nguyen, Programer Analyst - Toronto, Canada
  1161. Nguyễn Đình Tú, Giáo viên - Saigon, Việt Nam
  1162. Nguyễn văn Tấn , Quân nhân QLVNCH - Toronto, Canada
  1163. Tuan Nguyen, Engineer - Palm Bay, USA
  1164. Loc Nguyen, daytrader - Toronto, Canada
  1165. Hai Hoang, Office Admin - Toronto, Canada
  1166. Nguyễn Lộc, DayTrader - Mississauga, Canada
  1167. Tatdat Tran, Technician - Los Angeles, USA
  1168. Ken Nguyen, Teacher - Atlanta, USA
  1169. Nguyen Tri dung, Cong nhan - Toronto, Canada
  1170. Vann Nguyen, Technician - Edmonton, Canada
  1171. LIEN LUU, Self Employed - Toronto, Canada
  1172. Nguyen Thanh Tinh, SinhVien - NghiVan-NghiLoc-NgheAn, Việt Nam
  1173. Van Nguyen, Technician - Edmonton, Canada
  1174. Dinh Manh Hung, Electronics technician - San Jose, California, USA
  1175. maria Pham, Insurance consultant - Toronto, Canada
  1176. Thang Nguyen, Retire - Phoenix / Arizona, USA
  1177. To Phuong Pham, Machinist - NSW, Australia
  1178. Luu Hong Anh , Noi Tro - Missisauga-Ont, Canada
  1179. Ba Pham, Storeperson - NSW, Australia
  1180. Doan Thanh Van, Kinh Doanh - Stuttgart, Germany
  1181. Le tri Thanh, student - Toronto, Canada
  1182. nguyen tuan kiet, automotive industry - seattle, USA
  1183. truong van si, nhan vien nhà hàng - Honolulu, Hi, USA
  1184. Truong Leon, Taxi - Honolulu, HI, USA
  1185. khanh xuan nguyen, cong nhan vien - Garland, Texas, USA
  1186. Thien Nguyen, nhan Vien - Arlington , USA
  1187. Nguyễn Thị Lệ Hà, Sinh Viên - TP Vinh, Việt Nam
  1188. Vũ Trọng Lễ, Professional Engineer - Toronto, Canada
  1189. Nguyễn, Hà, Technician - Tustin, California, USA
  1190. Xuan-Ca Le, Student - Austin, USA
  1191. Joseph Dao, Designer - San Jose,CA, USA
  1192. nguyễn thi trang, sinh viên - hà tĩnh, Việt Nam
  1193. vũ thị thanh thủy, giáo viên - Sài Gòn, Việt Nam
  1194. Nguyen Tien Sy, chua - vinh, Việt Nam
  1195. Hoang van Son, chua co - vinh, Việt Nam
  1196. Luan Lu, Logistics - Mississauga, Canada
  1197. Bui Van Thao, nong dan - vinh, Việt Nam
  1198. nguyen tien sy, kinh doanh - vinh, Việt Nam
  1199. Hùng Sơn, teacher - San Jose, Việt Nam
  1200. Tôn Thất Vinh, Hưu Trí - Charenton Le Pont, France
  1201. Le Tang Tuyet, Chuyen vien hoa chat - Bridgewater, USA
  1202. Maria Nguyen, thuong mai - collegville, USA
  1203. Le Ngoc Diep, IT - Edison, USA
  1204. Binh, Tran - San Jose, USA
  1205. Thérésa Trương Bích Phương, Nhân viên - HCM, Việt Nam
  1206. Quynh Pham, staudent - San Jose/ CA, USA
  1207. Ho thi Tuyet, Y Ta - san Jose, California, USA
  1208. Đặng Vũ Chấn, Bác sĩ - Falls Church,VA, USA
  1209. Luong Thanh Nga, Nhân viên - Hanoi, Việt Nam
  1210. Chu-Tran-Can, Cong nhan - Rochester,NewYork, USA
  1211. TRUONG Thu Hoa, ke toan - Paris, France
  1212. Han Nguyen, ki su - Bruxelles, Belgium
  1213. Phu Tieu Nguyen, Industrial Chemist - Sydney, Australia
  1214. Nguyen thanh, Buon ban - Nghe an, Việt Nam
  1215. Trần Cao Hoài, Hưu trí - Perth, Australia
  1216. Trần Mỹ Điệp, Nội Trợ (House Wife) - Perth, Australia
  1217. Dan Duong, Kỹ Sư - Melbourne, Australia
  1218. ĐTV, OT support - Melbourne, Australia
  1219. TRẦN HOÀNG KHÔI, CÔNG CHỨC - SÀI GÒN, Việt Nam
  1220. Dang Long Thinh, cong nhan - nghe an, Việt Nam
  1221. Nghia vy, pet groomer - Millis mass, USA
  1222. Hon Nguyen, Hotel - DOWNINGTOWN , USA
  1223. kayla vinh, engineer - fort smith, USA
  1224. Nguyen Thi Bich Lam, Dich vu khach hang - Sydney, Australia
  1225. Nguyen Thi Minh Hai, Nail Technician - Leeds, United Kingdom
  1226. Tôn Thất Hiệp, Hưu - Toronto, Canada
  1227. cuong mai, cong nhan - San diego, USA
  1228. Peter Nguyen, letter carier - Somerville, USA
  1229. HONG VO, SOCIAL WORKER - MELBOURNE, Australia
  1230. Quang Nguyen, Engineer - Tulsa, USA
  1231. Quy Nguyen, Engineering - Fairfax, Virgina, USA
  1232. Trinh Dinh Ngo, Lao Dong Han Quoc - Thanh Hoa, Việt Nam
  1233. Nguyen Giang Lien, Electorate Officer - PERTH, Australia
  1234. Van Kham Chau, Self Employment - sydney, Australia
  1235. Bùi đức Hoạt, Kiểm tra chất lượng Hoá chất - Den Haag, Việt Nam
  1236. Dennis Chau, accountant - sydney, Australia
  1237. Quynh Trang Trương, shopkeeper - sydney, Australia
  1238. Daniel Chau, student - sydney, Australia
  1239. Si Hoan Truong, worker - Sydney, Australia
  1240. Minh Ngọc Vo, shopkeeper - sydney, Australia
  1241. Nguyen duy Chinh, worker - sydney, Australia
  1242. Châu Ánh Tuyết, worker - Sydney, Australia
  1243. Nguyen Huong, Data Specialist - Atlanta, USA
  1244. Dang Tu Cuong, IT software developer - Florida, USA
  1245. Nguyen Manh Thang, Lao Dong Han Quoc - Vinh Phuc, Việt Nam
  1246. Thanh Le, Worker - Toronto, Canada
  1247. Nguyen Van Thuong, Lao Dong Han Quoc - Nghi Van-NghiLoc-NgheAn, Việt Nam
  1248. John Nguyen, Information Technology - MidWay City, USA
  1249. Thanh Ha Vu, IT Specialist - Edison, NJ, USA
  1250. Pham T Minh Chau, Consultant - New Jersey, USA
  1251. Ngoc Phuoc Do , Cong Nhan - Perth, Australia
  1252. Cuong Au, other - san jose, USA
  1253. Du Thi Tuyet Dung, Nhan vien - Montreal, Canada
  1254. NGUYEN THE HUNG, TECHNICIAN - BRMAPTON, Canada
  1255. BUI MY TRANG, NURSE - BRAMPTON, Canada
  1256. NGUYEN QUYNH THU, NAIL TECHNICIAN - MISSISSAUGA, Canada
  1257. NGUYEN THU HUONG, NAIL TECHNICIAN - MISSISSAUGA, Canada
  1258. NGUYEN QUYNH VI, STUDENT - MISSISSAUGA, Canada
  1259. HOANG DIEM UYEN, STUDENT - MISSISSAUGA, Canada
  1260. LE TU, ENGINEER - MISSISSAUGA, Canada
  1261. LE THI PHUONG, ACCOUNTANT - MISSISSAUGA, Canada
  1262. phan văn cường, sinh viên - hà tĩnh, Việt Nam
  1263. KHUU HOANG QUOC TUAN, TEACHER - MISSISSAUGA, Canada
  1264. KHƯ HOANG DIEM UYEN, STUDENT - MISSISSAUGA, Canada
  1265. VU VAN THONG, CONG NHAN - QUEBEC, Canada
  1266. NGUYEN HIEN, NOI TRO - QUEBEC, Canada
  1267. NGUYEN DUY, HUU TRI - NIAGARA FALLS, Canada
  1268. HOANG THI GIAP, NOI TRO - NIAGARA FALLS, Canada
  1269. LE QUANG, ENGINEER - NIAGARA FALLS, Canada
  1270. LE KHANG, CONG NHAN - NIAGARA FALLS, Canada
  1271. NGUYEN THI LOAN, PHU TA PHAP LY - MISSISSAUGA, Canada
  1272. DAO TAT DAT, ANALYST - MISSISSAUGA, Canada
  1273. Thái Hoàng Xiêm, Giáo viên - Hà Nội, Việt Nam
  1274. LE LAN LINH, CGA - MISSISSAUGA, Canada
  1275. NGUYEN MICHELLE, CLERK - MISSISSAUGA, Canada
  1276. tran quoc viet, tu do - nghe an, Việt Nam
  1277. KHUU PHILLIP, ENGINEER - MISSISSAUGA, Canada
  1278. Nguyen That, Engineer - Mississauga, Canada
  1279. Teresa Phan, Student - The Woodlands, Tx, Việt Nam
  1280. Tran Tan, Engineer - Brampton, Canada
  1281. Nguyen Thi Thu Thao, Clerk - Brampton, Canada
  1282. Nguyen Thi Kieu Linh, Noi Tro - Toronto, Canada
  1283. Vo Phuoc Tam, Cong Nhan - Vancouver, Canada
  1284. Tran Quang, Cong Nhan - Vancouver, Canada
  1285. Nguyen Thi Nhan, Noi Tro - Quebec, Canada
  1286. Nguyen Tuyet Nga, Noi Tro - San Jose, USA
  1287. Nguyen Kim Nga, Noi Tro - San Jose, USA
  1288. vung nguyen, gas technician - Toronto, Canada
  1289. NGUYEN Quoc Bao, MD - Brussels, Belgium
  1290. NGHIEM Thi My Thanh, Medical Assistant - Brussels, Belgium
  1291. NGUYEN DUY ANH, MD - Brussels, Belgium
  1292. NGUYEN BAO DUY, ING. - Brussels, Belgium
  1293. NGUYEN THUY ANH, ING. - Brussels, Belgium
  1294. Vũ Mạnh Hùng, Cựu giảng viên Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ Thuật Thương Mai - Hà Nội, Việt Nam
  1295. thi Momg-Lam-BUI, huu chi - Toronto Ontario, Canada
  1296. Kim Hoang Nguyen, home maker - HOUSTON, USA
  1297. Vũ Văn Hùng, Cựu giáo viên trường THCS Bích Hòa, Thạch Bích, Thanh Oai, Hà Nội - Hà Nội, Việt Nam
  1298. Phan Văn Hùng, Cựu giáo viên trường PTTH Quang Trung Hà Đông, Hà Nội - Hà Nội, Việt Nam
  1299. Nguyễn Thị Lan, Tư Thương - Hà Nội, Việt Nam
  1300. HUONG NGUYEN, home - louisville/ ky, USA
  1301. Phuong Thai, Lam Cu Li - Dallas, USA
  1302. Vũ Hội, Xây dựng - Hà Nội, Việt Nam
  1303. Mai Hoang Cao, Engineer - Toronto, Canada
  1304. Dang Van Nghiem, Nurse - Kingston-Ontario, Canada
  1305. Chu M Hung, University Professor - West Chester,PA, USA
  1306. Nguyen Nam, Nurse - Kingston-Ontario, Canada
  1307. Chu Thanh Hai, Bac Sy - West Chester,PA, USA
  1308. TRUONG VAN HANH, HUU TRI - evry, France
  1309. ANNA NGUYEN, NOI TRO - TORONTO, Canada
  1310. Tran Duy Tha, Electronic Technician - Ottawa, Canada
  1311. Mai Tran, Bookkeeping - Toronto, Canada
  1312. Nguyễn Thị Phú, Tự do - Yên Thành-Nghệ an, Việt Nam
  1313. Đỗ Việt Khoa, Giáo Viên Trường PTTH Thường Tín - Thường Tín - Hà Nội, Việt Nam
  1314. Phuong Dinh Nguyen , E/M Asembly Technician - San Jose, USA
  1315. Bill Cung, Engineer - Woodbridge, Canada
  1316. Ngo Thuc Anh, Thu Ky - Burlington, Canada
  1317. Ngo Anna, Student - Burlington, Canada
  1318. Dang Thi Thu Thao, Student - Burlington, Canada
  1319. Thao Do, Educational Assistant - Toronto, Canada
  1320. Vo Phuoc Tam, Cong Nhan - Vancouver, Canada
  1321. Le Anh Tuyet, Teller - Vancouver, Canada
  1322. Nguyen Hoang Nguyen, Lab technician - Vancouver, Canada
  1323. Nguyen Thi Nga, Nail store owner - Vancouver, Canada
  1324. Le Q. Toan, Ky su - Copenhagen, Denmark
  1325. Ho Huu Ho, Machine Operator - Toronto, Canada
  1326. Nguyen Thi Danh, Assembler - Toronto, Canada
  1327. Nguyen Nancy, Student - Brampton, Canada
  1328. Nguyen Betty, Student - Brampton, Canada
  1329. Nguyen Satha, Noi Tro - California, USA
  1330. Trần Hữu Minh, Quan Thuế - paris, France
  1331. Kim Dinh, Cong nhan - Copenhagen, Denmark
  1332. Minh Pho Le, Retiree - Fairfield , Australia
  1333. Nguyen kim Hoang, Nghi huu - Jessup , Maryland, USA
  1334. Phong Tran, Sys Admin - Arlington, VA, USA
  1335. phuoc Tran, cong nhan - Stuttgart, Germany
  1336. Long Thanh Pham, Engineer - Herlev, Denmark
  1337. Phero Ngô Ninh Thành, kinh doanh - Praha, Czech Republic
  1338. Thang D. Pham, Engineer - Copenhagen, Denmark
  1339. Hai Tran, Cong nhan - Viborg, Denmark
  1340. Nguyen Thi My Linh , Insurance Broker - Toronto, Ontario, Canada
  1341. Kim Phan, Insurance Broker - Toronto, Ontario , Canada
  1342. Pham Thi Hong Lan, Technicians - Copenhagen, Denmark
  1343. kevin vu, lao cong - Oklakoma city, USA
  1344. Le Ngoc Han, doctor - Copenhagen, Denmark
  1345. KIm Tran, IT - Toronto, Canada
  1346. kim tran, noi tro - oshawa, Canada
  1347. Lan Nguyen, nhan vien y te - copenhagen, Denmark
  1348. Thuy Nguyen, work - Skanderborg, Denmark
  1349. Bui Bich Hang, Bank Teller - Mississauga, Canada
  1350. Cao Minh Ky, Hardware Engineer - Mississauga, Canada
  1351. Cao Thi Thu Thuy, Nurse - Mississauga, Canada
  1352. Vu Thi Ngat, Huu Tri - Toronto, Canada
  1353. Vu Thi Nga, Optician - Toronto, Canada
  1354. Vu Van Lan, Teacher - Milton, Canada
  1355. Tran David, Student - Mississauga, Canada
  1356. Luong Thu Nga, Restaurant Owner - Mississauga, Canada
  1357. Nguyen Thu Thao, labour - Ontario, Canada
  1358. Pham Thi Anh, Cong nhan - Copenhagen, Denmark
  1359. Le Ngoc Han, MD - Copenhagen, Denmark
  1360. Tran Xuan Hao, Bus Driver - Melbourne, Australia
  1361. Hoàng Văn Liên, Giáo chức - Hà Nội, Việt Nam
  1362. Thái Hiệp, Kỹ Sư - Hội An, Việt Nam
  1363. Cao Sơn Thân, Sinh Viên - Hội An, Việt Nam
  1364. Cao Sơn Tùng, Sinh Viên - Hội An, Việt Nam
  1365. Khúc Minh, Tài Xế - Đồng Nai, Việt Nam
  1366. Hoàng Vương Thủy, Kinh Doanh - Cần Thơ, Việt Nam
  1367. Nhuận Điều, Kinh Doanh - Cần Thơ, Việt Nam
  1368. Thái Tuấn, Buôn Bán - Tam Kỳ, Việt Nam
  1369. Thái văn Sang, Hưu trí - Kitchener Ontario, Canada
  1370. Nguyen Nguyen, Research Assistant - Toronto, Canada
  1371. Do Hong, Designer - Toronto, Canada
  1372. Tony Nguyen, Businessman - Tigard/Oregon, USA
  1373. Tri Tran, Buôn bán - Marslev, Denmark
  1374. Dang Kim Dung, Aesthetician - Toronto, Canada
  1375. Uyen Chi Nguyen, Administration - Melbourne, Australia
  1376. KimHong Tran, Teacher - Hillsboro Oregon, USA
  1377. Annie Bui, Pharmacist - Vancouver Washington, USA
  1378. Nguyen-Tan-Dung, QC inspector - Ontario, Canada
  1379. Tran Anh Nguyen, tu-do - Ontario, Canada
  1380. Jos Nguyễn Bá Phúc, Kỹ sư Thủy lợi - Cần Thơ, Việt Nam
  1381. Ngoc Khanh Truong, Studio technican - Århus, Denmark
  1382. De Dinh Tran, electronic technician - houston, USA
  1383. Vu thi bich Ngoc, Kinh doanh - Toronto, Canada
  1384. Nguyen Hai, Office Admin - Toronto, Canada
  1385. Nguyên văn Tân, chemist - Toronto, Canada
  1386. Nhung Tran, noi tro - Mississauga, ON, Canada
  1387. Thang Nguyen , Electronics Technician - Ottawa, Ontario, Canada
  1388. Nguyen Tuan, Ve huuCALI - CALI, USA
  1389. Minhha Pham, Social Services - San Jose, CA, USA
  1390. Thanh ho, Tzum thuok lao - Quynh luu, Việt Nam
  1391. Nguyen Thi Quyen, SinhVien - NghiVan-NghiLoc-NgheAn, Việt Nam
  1392. Huy Ngoc Nguyen , Cong nhan - Odense, Denmark
  1393. Phuoc Vu, Cong Nhan - Toronto, Canada
  1394. Nguyễn Thị Thủy, Học sinh - Biên Hòa, Việt Nam
  1395. Hoang thi kim vuong, sewing - Sydney, Australia
  1396. mailiennguyen, sewing - sedney, Australia
  1397. Trần Quốc Mạnh, Giảng viên khoa tâm lý - Ha Tinh, Việt Nam
  1398. Tran dinh Phuong, Cong dan hoa ky,ve huu - san jose. ca 95121, Việt Nam
  1399. huynh van Thanh, ve huu - sunnyvale, Việt Nam
  1400. Pham Van Tan, Can Su Dien Co - Markham, Canada
  1401. Hoang thuy Khen, cong dan hoa ky.ve huu - san jose.ca 95121, Việt Nam
  1402. Tạ Chí Hải, Nghệ Sỹ Đường Phố - Hiện tại ở Hà Nội, Việt Nam
  1403. Từ Anh Tú, THợ Sơn - Lãng Giang - Bắc Giang, Việt Nam
  1404. Vũ Hoàng Ngọc Yến, Sinh viên - Hồ Chí Minh, Việt Nam
  1405. Hoàng-Thưởng, contruction - Sanjose, USA
  1406. Kim Hang Pham, Designer - Copenhagen, Denmark
  1407. Vũ Hoàng Bảo Phượng, Nhân viên - Hồ Chí Minh, Việt Nam
  1408. Tường Nguyễn, Machine- Operator - Toronto,ONT., Canada
  1409. Tam Thanh Pham, Nghien cuu - Copenhagen, Denmark
  1410. Tran van Tri, cong nhan - Marslev, Denmark
  1411. hàn thị phú , nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1412. Thái văn khiêm, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1413. đinh thị quỳnh mai, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1414. Nguyễn thị lý, tự do - d, Việt Nam
  1415. thái hồng sơn , kinh doanh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1416. hàn xuân quỳnh, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1417. hàn văn đức, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1418. uý thị lan, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1419. Thái thị hoa, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1420. Thái thị lan, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1421. Nguyễn thị hiền , nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1422. Thái thị thảo, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1423. thái văn bình, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1424. Phạm thị vân, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1425. Phạm thị bình, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1426. ngô thị tiến, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1427. Nguyễn thị linh, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1428. Luong Huong, retired - Tigard, USA
  1429. Trần thị hoa, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1430. Phạm khắc hệ, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1431. Nguyễn bá, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1432. Nguyễn thị liên, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1433. đinh thị phúc, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1434. đinh thị quý, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1435. Nguyễn Vân, Retired - Tigard, USA
  1436. Đinh quang vinh, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1437. ngô sỹ trường, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1438. Phạm thị hoa, sinh vien - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1439. Luong May, Beauty shop owner - Tigard, USA
  1440. Đậu thị cúc, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1441. Nguyễn thị tuyên, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1442. Lê KhanhLinh, Học sinh - Tigard, USA
  1443. Đặng thị lan, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1444. Nguyễn thị thuỷ, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1445. Nguyễn thị hoà, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1446. Nguyễn thị sang , nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1447. Cao thị hạnh, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1448. Nguyễn thị ái, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1449. Nguyễn xuân cao, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1450. Nguyễn thị phú, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1451. Phạm thị thiết, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1452. Nguyễn thị tuyêt, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1453. Nguyễn xuân bá, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1454. Han chỉnh, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1455. Thái thuỷ, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1456. đinh thị tuấn, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1457. Nguyễn thị hoa, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1458. Nguyễn thị anh, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1459. Nguyễn thị tiếp, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1460. Nguyễn thị giáo, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1461. Nguyễn thị liên , nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1462. Nguyễn văn sáng, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1463. đinh thị phúc, tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1464. Nguyễn thị lệ, nội trợ - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1465. Thái vĩnh phước , tự do - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1466. Hoàng Quang Tuyến, Kỹ sư thảo chương điện toán - Copenhagen, Denmark
  1467. bac van nguyen, cong nhan - aarhus, Denmark
  1468. nguyen thi thuy, noi tro - aarhus, Denmark
  1469. Van Tai Nguyen, huu tri - Copenhagen, Denmark
  1470. Tran Hanh, cong chuc - Melbourne, Australia
  1471. Cindy Tran, Non profit organisation - Victoria, Australia
  1472. Đinh van quỳnh, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1473. Nguyễn văn sơn, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1474. Nguyễn đình thăng, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1475. Nguyễn văn dũng, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1476. Mạc đình mạnh, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1477. Vũ văn tiến, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1478. Cao việt, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1479. Nguyễn dương, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1480. Đinh việt pháp, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1481. Đinh văn diệm, tự do - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1482. Đinh văn linh, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1483. Trần quốc toản , hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1484. Đinh vàng, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1485. Đặng văn khuyên, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1486. Đinh quốc oai, tự do - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1487. Mạc đình võ, tự do - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1488. Thái thị hậu, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1489. Phạm thị kiều, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1490. Nguyễn thị thanh , hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1491. Nguyễn thị vương, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1492. đinh thị hương, tự do - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1493. Phạm công tam, tự do - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1494. ngô thị hoa, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1495. Hàn thị dung, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1496. Nguyễn thị yến, tự do - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1497. Ngô thị hằng, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1498. đinh thị hằng, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1499. Trần thị yến, tự do - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1500. Ha thuy, Buon ban - Dong nai, Việt Nam
  1501. Đinh thị ngọc, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1502. Đinh thị lam, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1503. Trần văn quang, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1504. Phạm thị hằng, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1505. Vũ thị trang, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1506. Đinh văn oai, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1507. Nguyễn văn công, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1508. Cao văn hoà, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1509. Nguyễn thành chung, hoc sinh - diễn châu, nghệ an, Việt Nam
  1510. LONG TRAN, CLO - Fairfield, Australia
  1511. THU TRAN, Accountant - Fairfield, Australia
  1512. TERESA TRAN, Student - Fairfield, Australia
  1513. THI PHUONG PHUONG NGUYEN, Noi Tro - VILLAWOOD, Australia
  1514. ANNE TRAN, Student - Fairfield, Australia
  1515. hong nguyen, lam ray - phan thiet, Việt Nam
  1516. Hoàng Đỗ, làm công - GrandPrairie, USA
  1517. Nguyen Thi Mai, HocSinh - Nghi Van-Nghi Loc-Nghe An, Việt Nam
  1518. Le Viet Tai, Tu Do - Nghi Van-NghiLoc-NgheAn, Việt Nam
  1519. Tran Phu Linh, Nong Dan - Nghi Van-NghiLoc-NgheAn, Việt Nam
  1520. Ann Pham, Acounting - Copenhagen, Denmark
  1521. Nguyen Dang Khai, Thi Truong Chung Khoan - Geneva, Switzerland
  1522. Tran Nhung, Noi tro - Mississauga ON, Canada
  1523. Nguyễn D Thành, Linh mục / Catholic Priest - Diocese of Stockholm, Sweden
  1524. Thoai Tran, chef - Mississauga, Canada
  1525. Nhan Hoang Nguyen, kinh doanh - Skive, Denmark
  1526. Huỳnh Phước Lộc, Sinh viên - Sài Gòn, Việt Nam
  1527. Truong Quang, Electrical Engineer - Toronto, Canada
  1528. Trung Dac Nguyen, Engineer - Plano, Texas, USA
  1529. Vuong hai trung, huu tri - montreal, Canada
  1530. Nguyen nancy Nghia, Teacher - Fountain valley, USA
  1531. Sang Nguyen, Sinh Vien - BaRia-VungTau, Việt Nam
  1532. Nguyen trong Mac, Computer programmer - Fountain valley,CA, USA
  1533. Nguyen Jackie, Medical Doctor - Huntington beach ,CA, USA
  1534. Nguyen, James, Attorney/Luat suf - Irvine, CA, USA
  1535. Phi Yen Nguyen, Student - Rotterdam, Netherlands
  1536. Dao Nguyen, accounting - HOUSTON, USA
  1537. liem v do, ve huu - costa mesa, USA
  1538. Phat Ho, Machine Operator - San Diego, USA
  1539. Danny Tran, Machine operator - Lemon Grove, USA
  1540. Arron Le, Engineer - La Mesa, USA
  1541. Hien Vu, Engineer - Lakde forest, USA
  1542. Nguyen Thuong, Assistat Chief engineer - Fairfax Station, USA
  1543. Andy D Luuong, Engineer - Toronto, Canada
  1544. Hien Duc Tran, Engineer - Copenhagen , Denmark
  1545. Diep My Thanh, student - Toronto, Canada
  1546. Ken Pham, Technician - Toronto, Canada
  1547. Nguyen van Cu, Công Nhân - Liège, Belgium
  1548. Dinh thi thuy Kieu, Công Nhân - Liège, Belgium
  1549. Van Nguyen, customer service - Elk Grove, USA
  1550. Rosa nguyen, food service - Elk Grove, USA
  1551. tran phuong thao, cong nhan - toronto, Canada
  1552. Duong, Paul, CPA - Tigard, USA
  1553. Le, Lisa, hairstylist - Tigard, USA
  1554. Hong nguyen, Công nhân - Albertslund, Denmark
  1555. nguyen P T, noi tro - quebec, Canada
  1556. Quach Tu Nhi, Nghi huu - Aloha, USA
  1557. HOI V. VU, Retired - San Jose, USA
  1558. nguyen van sau, huu tri - campbell, USA
  1559. Kim Nguyen, Civil Engineer - Westminster, USA
  1560. Nguyen thi Loan, Business owner - Sterling Heights, USA
  1561. Hau Nguyen, store man - Melbourne, Australia
  1562. Huynh Dang Khoa, Clerk - Houston, USA
  1563. Tran Chi, Thu Ky - Vung Tau, Việt Nam
  1564. Phạm Quốc Tiến, Chuyên viên Điện tử - Lawndale, USA
  1565. nguyenvan lai, retire - happy valley, USA
  1566. hoa duong, house wife - Melbourne, Australia
  1567. Trần Đạo, Kỹ sư - Melbourne, Australia
  1568. Dung Pham, Engineer - Houston, USA
  1569. Đặng xuân trung, làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1570. Đặng xuân trọng, làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1571. Đặng xuân thất , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1572. Đặng thị thuyên , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1573. nguyễn thi vinh , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1574. nguyễn thị khoan , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1575. nguyễn thị hoan , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1576. vũ thị hiếu , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1577. Đặng xuân huynh , tư do - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1578. Đặng xuân đệ , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1579. Đặng thị ninh, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1580. Đặng xuân túc, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1581. vương thị cửu , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1582. Đặng thị tuyết lâm , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1583. Đặng thị thủy lâm, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1584. Đặng xuân tuấn , học sinh - hàm tân bình thuận, Việt Nam
  1585. Đặng thị oanh , học sinh - hàm tân bình thuận, Việt Nam
  1586. Đặng thị bé , học sinh - hàm tân bình thuận, Việt Nam
  1587. nguyễn duy hy , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1588. nguyễn thế lành , công nhân - HCM, Việt Nam
  1589. nguyễn thế phong, học sinh - HCM, Việt Nam
  1590. nguyễn duy xuân , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1591. nguyễn duy mỹ, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1592. nguyễn thi sinh , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1593. nguyễn duy trường , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1594. cao thanh hải , làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1595. cao thanh đàm, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1596. cao thanh quốc , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1597. cao thị thêu, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1598. cao thị sứ, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1599. cao thị sang, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1600. Đặng xuân kính , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1601. Đặng xuân phú, làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1602. Đặng xuân tương, tư do - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1603. Đặng xuân thân, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1604. Đặng xuân ngụ, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1605. tran dinh khai, nha giao - sacramento, USA
  1606. Đặng xuân tuần, học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1607. tran dinh khai, nha giao - sacramento, USA
  1608. Đặng xuân giáng , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1609. tran dinh khai, nha giao - sacramento, USA
  1610. vũ thị huệ, làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1611. nguyễn thị hoa, tư do - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1612. Đặng xuân thi, tư do - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1613. Đặng xuân thái , tư do - HCM, Việt Nam
  1614. Đặng xuân thọ, tư do - HCM, Việt Nam
  1615. Đặng xuân thiết, tư do - HCM, Việt Nam
  1616. Đặng xuân thắng , học sinh - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1617. Nam Huynh, Businessman - Sydney, Australia
  1618. Đặng thị thư, làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1619. Đặng thị thiên , tư do - HCM, Việt Nam
  1620. Đặng thị thuyết, làm ruộng - nghi lôc nghệ an, Việt Nam
  1621. tang thu trang, hoc sinh - dien dong, Việt Nam
  1622. dau thi ha trang, hoc sinh - dien ki, Việt Nam
  1623. duong thi lan anh, hoc sinh - dien lien, Việt Nam
  1624. truong thi trang, hoc sinh - dien ki, Việt Nam
  1625. ngo xuan cuong, hoc sinh - dien hoa, Việt Nam
  1626. le thi hao, hoc sinh - dien nguyen, Việt Nam
  1627. nguyen van ha, hoc sinh - dien nguyen nghe an, Việt Nam
  1628. nguyen thi ha, hoc sinh - dien nguyen nghe an, Việt Nam
  1629. nguyen thi huyen, hoc sinh - dien hanh nghe an, Việt Nam
  1630. thai thi yen, hoc sinh - dien ki nghe an, Việt Nam
  1631. tran thi ngoc, hoc sinh - dien lien nghe an, Việt Nam
  1632. vo huong nhi, hoc sinh - dien lien nghe an, Việt Nam
  1633. ngo trung nguyen, hoc sinh - dien hoa nghe an, Việt Nam
  1634. dao thi nga, hoc sinh - dien nguyen nghe an, Việt Nam
  1635. Hoang Anh, technician - LasVegas, USA
  1636. ngo thi hien, hoc sinh - dien nguyen nghe an, Việt Nam
  1637. le hang mo, hoc sinh - dien dong nghe an, Việt Nam
  1638. ta tuyet nhung, hoc sinh - dien xuan nghe an, Việt Nam
  1639. Quan Tran Dang, Welder - Melbourne, Australia
  1640. nguyen thi mai, hoc sinh - dien xuan nghe an, Việt Nam
  1641. Trung Duong, None - Seattle, USA
  1642. cao xuan li, hoc sinh - dien lien nghe an, Việt Nam
  1643. ngo thi lien, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1644. le thi phuong, hoc sinh - dien nguyen nghe an, Việt Nam
  1645. bui ai van, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1646. chu thi nga, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1647. nguyen thi nga, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1648. tran thi thuong, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1649. nguyen thi thao, hoc sinh - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1650. thai thi nhung, sinh vien - diễn châu nghệ an, Việt Nam
  1651. Nguyen thi Dung, shoes maker - Sydney, Australia
  1652. Joel Nguyen, Software Engineer - Dallas, USA
  1653. Andy pham tut, Maintenant - portland, USA
  1654. Vủ thị Hải, công nhân - bordeaux, France
  1655. Phạm văn Tâm, công nhân - Bordeaux, France
  1656. Vủ long Thành, học sinh - bordeaux, France
  1657. Trần khải Thanh Thủy, nhà văn đối kháng - Sacramento, USA
  1658. Le Ngoc dzoan, Manicurist - El Monte, USA
  1659. Phan Peter, Aircraft Engineer - Toronto, Canada
  1660. Phan Thi Lan, Lan Tech. - Toronto , Canada
  1661. Dang Phuong, Machine Operator - Toronto, Canada
  1662. Nguyen Ngoc Phuong, Nurse - Vaughan, Canada
  1663. Nguyen Hoai Linh, Uphollster - Vaughan, Canada
  1664. Hua Peter, Student - Windsorr, Canada
  1665. Nguyen Thi Thu Tuyet, Store owner - Windsor, Canada
  1666. Nguyen van Thanh, Tech. Specialist - Brampton, Canada
  1667. Nguyen Van So, Machine Operator - Edmonton, Canada
  1668. Tran Thi Cuc, Assembler - Edmonton, Canada
  1669. Anh huynh, labourer - mississauga, on, Canada
  1670. Ryan Huynh, student - mississauga ont, Canada
  1671. Nguyen Kim Khanh, store Owner - Innisfil, Canada
  1672. Tran Thanh, Chuyen Vien Dia Oc - Innisfil, Canada
  1673. hong david lam, doanh nhan - toronto, Canada
  1674. Martin Nguyen, Operator - Beaverton, USA
  1675. Thomas Nguyen, Hưu trí - Sydney, Australia
  1676. Katie Nguyen, nội trợ - Sydney, Australia
  1677. Kim Dung Do, huu - Baltimore MD, USA
  1678. Thuong Pham, Nail technician - Baltimore MD, USA
  1679. Nguyễn Thị Dung, Sinh viên - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1680. Nguyễn Huy Sinh, Thợ Sơn - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1681. Nguyễn Huy Tuấn, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1682. Nguyễn Thị Lan, Thợ may - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1683. Nguyễn Thị Huệ, Sinh viên - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1684. Hồ Thị Thế, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1685. Nguyễn Thị Hạnh, Thợ may - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1686. Nguyễn Huy Ngọc, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1687. Nguyễn Thị Hằng, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1688. Hồ Thị Giới, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1689. Nguyễn Huy Cửu, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1690. Trần Thị Phương Thảo, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1691. Nguyễn Thị Trường, Sinh viên - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1692. Nguyễn Thị Vân, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1693. Đinh Thị Quy, Cửu vạn - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1694. Nguyễn Văn Kiều, Công nhân - Đài bắc - Đài Loan(giáo xứ Bố Sơn - gp Vinh), Taiwan
  1695. Thái Thị Xuân, Công nhân - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1696. Thái Thị Hường, Công nhân - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1697. Thái Thị Oanh, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1698. Thái Thị Hoa, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1699. Nguyễn Thị Phượng, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1700. Thái Viết Châu, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1701. Thái Thị Hân, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1702. Thái Thị Hoan, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1703. Thái Viết Đại, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1704. Thái Thị Quỳnh, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1705. Nguyễn Huy Thịnh, Sinh viên - Giáo xứ Bố Sơn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1706. Dien Nguyen, Tho tien - Boston, USA
  1707. Duc Cuong Nguyen, Supervisor - PADSTOW, Australia
  1708. Nguyen tan dung, y ta - saigon, Việt Nam
  1709. Giang Kim, Student - Mississuaga, Canada
  1710. mau tan tran, mechanic - houston texas, USA
  1711. Marie Vu, Retired - Manchester, USA
  1712. Lam Cuc, Accountant - Long Island, USA
  1713. Lam Tuong Khue, Bookeeper - Long Island, USA
  1714. Lam T.Ai, Nurse - Long Island, USA
  1715. Lam Hue, Waitress - Long Island, USA
  1716. Ho C. Denh, Waitress - Long Island, USA
  1717. Dang Thu Thao, Noi Tro - Oakville, Canada
  1718. Dang Thu Thuy, Cong nhan - Oakville, Canada
  1719. Dang Thanh Tam, Thu Ky van phong - Oakville, Canada
  1720. Tran Minh Nguyet, Noi Tro - Etobicoke , Canada
  1721. Syjueco Marcelino, Engineer - Vancouver, Canada
  1722. Syjueco Arleen, Accountant - Vancouver, Canada
  1723. Nguyen Van Ngu, Machine Operator - Toronto, Canada
  1724. Nguyen thi Thu Nguyet, Financial Consultant - Toronto, Canada
  1725. nancy luong, retire - carrollton, USA
  1726. luong suong, distribution clerk - dallas, USA
  1727. luong lee, technician - carrollton, USA
  1728. Phan Đức, Làm ruộng - Vinh, Việt Nam
  1729. Trần Văn Trân, hưu trí - Hoorn, Netherlands
  1730. Vũ Thị Liễu, hưu trí - Hoorn, Netherlands
  1731. Nguyên Văn Tuệ, sinh viên - binh duong, Việt Nam
  1732. LÊ CHÍ CƯỜNG, NÔNG DÂN - BÌNH ĐỊNH, Việt Nam
  1733. lê thị ánh tuyết, học sinh - nghệ an, Việt Nam
  1734. lê thị xuân mơ, học sinh - nghệ an, Việt Nam
  1735. Vu/Ngoc/MOI, Huu/Tri - Troisdorf-Germany, Việt Nam
  1736. Johnny Nguyen, Medical Scientist - Sydney, Australia
  1737. Vincent Nguyen, Secondary Teacher - Sydney, Australia
  1738. Đinh Huệ Chi, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1739. Lê Xuân Quang, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1740. Anh Tran, Child Care - Sydney, Australia
  1741. Đinh Chỉ Lĩnh, Tự Do - Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1742. Văn Đình Lam, Tự Do - Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1743. Jessica Vu, Accountant - Sydney, Australia
  1744. Đinh Thị Trang, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1745. Kenny Vu, Health Sciences Technician - Sydney, Australia
  1746. Võ Sỹ Hứa, Tự Do - Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1747. Nguyễn Thị Huy, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1748. Đinh Chỉ Lợi, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1749. Đinh Chỉ Tư, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1750. Nguyễn Đình Đoàn, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1751. Lê Văn Sâm, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1752. Hoàng Thị Ngọc, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1753. Nguyễn Thị Bích, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1754. Đinh Chỉ Chính, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1755. Nguyễn Đình Dũng, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1756. Đinh Chỉ Khanh, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1757. Đinh Thị Nga, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1758. Bùi Thị Chỉ, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1759. Nguyễn Đình Đông, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1760. Hoàng Thị Nga, Giáo Viên - Nghệ An, Việt Nam
  1761. Hoàng Văn Đông, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1762. Hoàng Văn Sơn, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1763. Bùi Thị Hường, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1764. Nguyễn Văn Kỳ, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1765. Trần Văn Nhưởng, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1766. Nguyễn Văn Cảnh, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1767. Nguyễn Văn Hoài, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1768. Nguyễn Văn Long, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1769. Thái thị Mậu, ct - vinh, Việt Nam
  1770. Đinh Thị Thủy, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1771. Nguyễn Văn Lâm, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1772. Nguyễn Thị Hiền, Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  1773. Fara Pham, giao vien - Clearwater, USA
  1774. Thai Tran, xay dung - St. Petersburg, USA
  1775. Lê Thông, Dân cày - Nghi Phú - Nghệ An, Việt Nam
  1776. Nguyễn Thị Hòa, Làm Ruộng - Nghi Phú - Nghệ An, Việt Nam
  1777. Phan Thị Chiến, Làm Ruộng - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1778. Nguyễn Thị Sâm, Buôn bán - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1779. Nguyễn Thị Nghiêm, Làm Ruộng - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1780. Nguyễn Thị Huyền, Làm Ruộng - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1781. Lê Ái Linh, Học Sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1782. Hoàng Thị Loan, Sinh viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1783. Ngô Trang, Sinh viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1784. Tuấn Anh, Tự do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1785. Nguyễn Thị Định, Nông Nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1786. Nguyễn Đức Tài, Nông Nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1787. Nguyễn Thị Vị, Nông Nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1788. Linh Nguyen, tho may - Pinellas Park, USA
  1789. Nguyễn Thị An, Nông Nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1790. Nguyễn Thị Linh, Nghi Diên - Nghi Lộc, Việt Nam
  1791. Trần Thị Sinh, Nông Nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1792. Trịnh Thị Hường, Nông Nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1793. Ngô Thị Yến, Nông Nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1794. Nguyễn Thanh Thiên, Học Sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1795. Nguyễn Thị Bích, Học Sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1796. Phan Thị Lý, Sinh viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1797. Nguyễn Thị Liệu, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1798. Nguyễn Thị Kiều, Học Sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1799. Phan Minh Nguyệt, Sinh viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1800. Dương Văn Dũng, Sinh viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1801. Nguyễn Văn Hội, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1802. Nguyễn văn Lệ, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1803. Nguyễn Văn Hoài, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1804. Phạm Thị Lộc, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1805. Lê Mạnh Thắng, Học Sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1806. Lê Đức Toàn, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1807. Nguyễn Thị Hương, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1808. Nguyễn Thị Mậu, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1809. Đỗ Thị Trâm, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1810. Nguyễn Thị Oanh, Nông Nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1811. Nguyễn Thị Hà Trang, Trang điểm cô dâu - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1812. Nguyễn Thị Thu Hoài, Buôn bán - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1813. Nguyễn Thi Bích Ngọc, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1814. Nguyễn Văn Thới, Nông Nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1815. Nguyễn Huy Dương, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1816. Nguyễn Thùy Dung, Học Sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1817. Nguyễn Cao Cương, Lái xe - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1818. Nguyễn Thị Sáu, Nông Nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1819. Nguyễn Văn Vương, Học Sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1820. Phan Quốc Bình, Học Sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1821. Nguyễn Văn Hương, Nông Nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1822. Phan Thị Linh, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1823. Nguyễn Trung Dương, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1824. Nguyễn Văn Hưng, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1825. Nguyễn Văn Đoàn, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1826. Nguyễn Văn Thiện, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1827. Nguyễn Văn Hải, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1828. Nguyễn Anh Lộc, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1829. Nguyễn Văn Khoa, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1830. Nguyễn Duy Long, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1831. Đoàn Thái Sơn, Buôn bán - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1832. Phạm Trọng Hải, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1833. Đăng Hồng Tập, Buôn bán - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1834. Đặng Thanh Tùng, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1835. Nguyễn Thị Dương, Buôn bán - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1836. Hồ Thị Thuyết, Buôn bán - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1837. Đặng Thị Toại, Buôn bán - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1838. Đặng Thị Đa, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1839. Nguyễn Thị Hiền, Buôn bán - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1840. Phạm Văn Tùng, Cơ khí - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1841. Đặng Thị Thanh, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1842. Nguyễn Thị Đạo, Buôn bán - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1843. Đặng Thị Kim Hải, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1844. Hồ Khánh Linh, Nông nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1845. Nguyễn Thị Tuyết, Nông nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1846. Đặng Thị Hương, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1847. Nguyễn Văn Dương, Nông nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1848. Trần Thị Hưởng, Nông nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1849. Nguyễn Trường Sơn, Nông nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1850. Hồ Thị Hồng, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1851. Phạm Văn Cường, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1852. Phạm Văn Vui, Nông nghiệp - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1853. Chu Thị Mùi, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1854. Nguyễn Thị Ánh, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1855. Nguyễn Thị Hằng, Vinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1856. Nguyễn Thị Dung, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1857. Mai Thị Hương, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1858. Đinh Thị Thái, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1859. Nguyễn Hương Dy, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1860. Nguyễn Thị Mỹ, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1861. Nguyễn Thị Trà My, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1862. Nguyễn Văn Hiếu, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1863. Trần Thị Hà, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1864. Nguyễn Thị Nhọc Huyền, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1865. Nguyễn Thị Hải Ly, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1866. Đặng Thị Oanh, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1867. Nguyễn Thanh Trúc, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1868. Nguyễn Văn Trung, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1869. Nguyễn Thị Lý, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1870. Nguyễn Thị Lan, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1871. Nguyễn Văn Dân, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1872. Nguyễn Thị Phương, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1873. Trần Thị Nga, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1874. Nguyễn Thị Tâm, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1875. Nguyễn Thị Thơm, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1876. Nguyễn Thị Mỹ Linh, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1877. Nguyễn Thị Dung, Học sinh - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1878. Nguyễn Thị Hông, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1879. Lê Thị Lam, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1880. Nguyễn Đức Tri, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1881. Nguyễn Xuân Tiến, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1882. Nguyễn Văn Trí, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1883. Nguyễn Văn Toản, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1884. Phạm Văn Hậu, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1885. Nguyễn Tiến Dũng, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1886. Nguyễn Trọng Tuyển, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1887. Nguyễn Thị Luyện, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1888. Đặng Văn Hoan, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1889. Nguyễn Văn Hùng, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1890. Nguyễn Minh Chiến, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1891. Nguyễn Thị Chung, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1892. Nguyễn Thị Đông, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1893. Trần Thị Nguyệt, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1894. Nguyễn Thị Sử, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1895. Hồ Văn Quang, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1896. Nguyễn Thị Lâm, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1897. Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1898. Nguyeẽn Văn Tâm, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1899. Nguyễn Thị Tâm, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1900. Hồ Thị Thắm, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1901. Hồ Văn Hiếu, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1902. Nguyện Thị Sâm, Học sinh - Nghệ An, Việt Nam
  1903. Nguyễn Thị Liệu, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1904. Hồ Thị Giang, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1905. Nguyễn Thị Luân, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1906. Nguyễn Thị Phước, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1907. Hồ Thị Tuyết, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1908. Hồ Ngọc Vinh, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1909. Hồ Thị Cần, Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1910. Nguễn Văn Đoàn, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1911. Nguyễn Thị Hông, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1912. Ngô Thị Ly, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1913. Nguyễn Công Khánh, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1914. Nguyễn Thị Hạnh, Tự Do - Nghệ An, Việt Nam
  1915. Ngô Thị Duyên, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1916. Nguyen duy Sam, Hưu - Obehausen, Việt Nam
  1917. Nguyễn Tiến Sỹ, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1918. Phạm Thị Sáu, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1919. Nguyễn Ngọc Hoàng, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1920. Nguyễn Thanh Cao, Tự Do - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  1921. Nguyen duy Sam, Hưu - Obehausen, Việt Nam
  1922. Nguyễn Thị Thu Vân, Business Analyst - Nieuw-Vennep, Netherlands
  1923. Đặng Ngọc Sao, Công nhân - Vinh, Việt Nam
  1924. Phan Thi mai, Thuong mai - Hjørring, Denmark
  1925. Nguen Dang, Self employ - Toronto, Canada
  1926. Susan Nguyen, Banker - Toronto, Canada
  1927. Katherine Nguyen, Teacher - Ottawa, Canada
  1928. Caroline Nguyen, Consultan - Toronto, Canada
  1929. Do ken, Engineer - Midway, USA
  1930. nguyen minh man, ky su huu - mississauga, ontario, Canada
  1931. nguyen thi nguyet nga, huu tri - mississauga, ontario, Canada
  1932. nguyen minh man, ky su huu - mississauga, ontario, Canada
  1933. Vũ thị Thủy, về hưu - Bordeaux, France
  1934. Vũ thanh Lan, công nhân - Bordeaux, France
  1935. Vũ thị quỳnh Chi, công nhân - Bordeaux, France
  1936. Vũ thị Thảo, kế toán - Bordeaux, France
  1937. hoang nhan nghia, giao vien - vinh, Việt Nam
  1938. vican pham, accountant - toronto, Canada
  1939. TRẦN KHẮC THỨC, tự do - lâm đồng, Việt Nam
  1940. Theresa Hoang, College Instructor - Edison, USA
  1941. hoang hanh, tư do - vinh, Việt Nam
  1942. anh le, designer - sydney, , Australia
  1943. John chi hieu, guitar list - sydney, Australia
  1944. Gay Le, University Student - sydney, Australia
  1945. Peter chi Trung Le, computer Programmer - Sydney, Australia
  1946. Xeo Văn Sơn, Bệnh nhân - Bản Huồi Phuôn - xã Keng Đu - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An, Việt Nam
  1947. Thái Viết Cương, Thợ sơn - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh, Việt Nam
  1948. Thái Viết Sơn, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh, Việt Nam
  1949. Thái Thị Mai, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1950. Thái Viết Nhượng, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1951. Thái Viết Hạnh, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1952. Thái Viết Thiện, Thợ sơn - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  1953. Nguyen Thi Thao Anh, Cong nhan - malmö, Sweden
  1954. Maria Nguyễn Thị Út, Nội Trở - Sai Gòn, Việt Nam
  1955. Ung Ngọc Lâm, Cty, Sam sung, VN Nghiên cứu thị trường tòa nhà Bitexco - Sài Gòn, Việt Nam
  1956. Nguyễn Thị Hải, Nghành Dược - Sài Gòn, Việt Nam
  1957. Lưu Hoàng yến , NV Kinh Doanh - Sài Gòn, Việt Nam
  1958. nguyễn Hoàng Thám, Kinh Doanh - Sài Gòn, Việt Nam
  1959. Nguyễn Duy Khánh, Kỷ Sư - Sài Gòn, Việt Nam
  1960. Nguyễn Đình Tú, NV Tiếp Thị - Sài Gòn, Việt Nam
  1961. Dương Văn Trực, NV Tiếp Thị - Sài Gòn, Việt Nam
  1962. Vũ Minh Hùng, Nghề Tự Do - Sài Gòn, Việt Nam
  1963. Nguyễn Kim Chính, Sale - Q3 Sài Gòn, Việt Nam
  1964. Thái Văn Hòa, Xây Dựng - Q10 Sài Gòn, Việt Nam
  1965. Nguyễn Ngọc Thạch, Công Nghệ - Q1 Sài Gòn, Việt Nam
  1966. Nguyễn Thị Giảng, Nội Trở - Sài Gòn, Việt Nam
  1967. Đổ Minh Tâm, Giáo Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  1968. Nguyễn Thị Tuyết, Kinh Doanh - Sài Gòn, Việt Nam
  1969. trần Đức Thắng, tự do - Sài Gòn, Việt Nam
  1970. Lê Thị Mộng Trinh, Buôn Bán - Sài Gòn, Việt Nam
  1971. Lê Minh Châu, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  1972. Lê Thị Lành, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  1973. Mai Hoàng Anh Minh, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  1974. trương văn thành, nông dân - thái bình, Việt Nam
  1975. Peter Thoa Nguyen, Photographer - Washington D.C., USA
  1976. Nam Nguyen, tu do - Mississauga,Ontario, Canada
  1977. Hoang Dung, employee - Brussels, Belgium
  1978. cao van Hoàng, marketing tiens - johor baru, Malaysia
  1979. Nguyễn Văn Thi, Cao Niên - Birmingham, United Kingdom
  1980. Nguyễn Thanh Xuân, Cao Niên - Birmingham, United Kingdom
  1981. Nguyễn Thế Thoại, Thương gia - Birmingham, United Kingdom
  1982. Đỗ Anh Tuấn, Hưu Trí - Boston, USA
  1983. Khuu Vinh, officer - Victoria, Australia
  1984. Duong Tua Anh, Bank officer - Victoria, Australia
  1985. Khuu Nathaniel, Engineer - Victoria, Australia
  1986. Nguyen Eric, Student - Vancouver, Canada
  1987. Nguyen Joseph, Student - Vancouver, Canada
  1988. Le Anthony, Engineer - Vancouver, Canada
  1989. Tran Ngoc Lan, Hotel Service - Vancouver, Canada
  1990. Tran Eric, Army Service - Vancouver, Canada
  1991. Tran Anh Thu, Student - Vancouver, Canada
  1992. Tran Binh, Chef - Vancouver, Canada
  1993. Vuong Chi, Chef - Vancouver, Canada
  1994. Hung Nguyen, Huu - Copenhagen, Denmark
  1995. Phipple Tran, student - Mississauga, Canada
  1996. Rosalie Tran, Student - Mississauga, Canada
  1997. Helen Tran, Tech - Mississauga, Canada
  1998. Thomas Tran, chef - Mississauga, Canada
  1999. Khanh Tran, retire - Mississauga, Canada
  2000. Robber Tran, Retire - Mississauga, Canada
  2001. Phan Tran , cong nhan - Mississauga, Canada
  2002. Nguyen thi Minh Phuong, Huu tri - Koege, Denmark
  2003. Maria Ly, OR technician - Boston, USA
  2004. thai van phuoc, nong dan - dien nguyen nghe an, Việt Nam
  2005. Bui Van Muoi, Cong Nhan - Nettetal, Germany
  2006. Nguyen thi mai Tien, Clerk - Malvern, USA
  2007. Trần Thị Hường, kỹ sư kinh tế điện - Hà Nội, Việt Nam
  2008. tran vu tuan, hưu - wesminster, USA
  2009. Dang Tuan, Electricien - Schijndel, Netherlands
  2010. THANH VAN PHAM, CONG NHAN - nijmegen, Netherlands
  2011. Tran van Thang, Techniscus - Eindhoven- , Netherlands
  2012. Le-Duc-Nhan, tho may - voorhout, Netherlands
  2013. Trần Diệu Chân, Director - Sacramento, California, USA
  2014. phan thi trọng tuyến, sắp về hưu - LE HAVRE, France
  2015. manh thien, cong nhan - meppen, Germany
  2016. LE QUANG KE, Dai Uy QLVNCH - S-Hertogenbosch, Netherlands
  2017. trần thị Nga, tự do - Phủ Lý, Hà Nam, Việt Nam
  2018. tran thien, auto worker - brampton, Canada
  2019. Tran van Cac, nghi huu - Bremen, Germany
  2020. Ta Ngo, Tho May - Buffalo, USA
  2021. Phung Mai, Student - Buffalo, USA
  2022. Tuyen Mai, Retailer - Buffalo, USA
  2023. Nguyen Long, worker - Buffalo, USA
  2024. Dan Le, Worker - Buffalo, USA
  2025. Cindy Pham, Banking - Buffalo, USA
  2026. Chi Pe, Nails - Buffalo, USA
  2027. Nam Nguyen, Student Home/ Depot - Buffalo, USA
  2028. Anh Nguyen, Nails - Buffalo`, USA
  2029. Noi Phapphan Hong, Survey - Buffalo, USA
  2030. Chan Vong Say, worker - Buffalo, USA
  2031. Chau Su Minh, Retired - Hamilton, Canada
  2032. Tran Minh Tri, Mixer Driver - Cheektowaga, USA
  2033. Vu Dac Chinh, Retired - Toronto, Canada
  2034. Nguyen van du, Tho giay - Roosendaal, Netherlands
  2035. Nguyen, Hai, Informatiker - Hamburg, Germany
  2036. Nguyen Lang, Machinist - Buffalo, USA
  2037. Vi Say, Machinist - Rochester, USA
  2038. Pheng S., Machinist - Buffalo, USA
  2039. Vee Phannathong, Worker - Buffalo, USA
  2040. Andy Pham, Worker - Buffalo, USA
  2041. Le Viet Hung, Retired - Buffalo, USA
  2042. Ho Cong Le, Retired - Buffalo, USA
  2043. Bui Thien, Machinist - Buffalo, USA
  2044. Lnong Duoc, Machinist - Buffalo, USA
  2045. Ngoc Le, Noi Tro - Buffalo, USA
  2046. Tran Thien, Assembler - Toronto, Canada
  2047. John Leward, Auto Mechanic - Toronto, Canada
  2048. Mai Duong, Noi Tro - Toronto, Canada
  2049. Doan Thi Oanh, Noi Tro - Hamilton, Canada
  2050. Nguyễn Tuyết , Nội trợ - Breda, Netherlands
  2051. Son Le, Nails Tod - Cheektowaga, USA
  2052. Anh Le, Credit Assistant - Buffalo, USA
  2053. Thu Vu, Nails Tech - Buffalo, USA
  2054. Jimmy Vu, Nails - Buffalo, USA
  2055. Rayan Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  2056. Lê Nguyễn, Nội trợ - Breda, Netherlands
  2057. Nga Ta, Tho May - Buffalo, USA
  2058. Nhuan Pham, Tho tien - Buffalo, USA
  2059. Larry Long Nguyen, Real Estate Agent - Santa Ana, USA
  2060. Phuc Pham, Tho Tien - Buffalo, USA
  2061. h.thi tran, may - veghel-, Germany
  2062. Tam Nguyen, Tho tien - Buffalo, USA
  2063. Dundee Duong, Retired - Buffalo, USA
  2064. Victoria Bui, Clerk - Buffalo, USA
  2065. Nguyen, Steven, DDS, HealthCare Provider - Seattle, USA
  2066. H Hosi, free - DEN HOORN, Netherlands
  2067. Le Nguyen , Engineer - Delft, Netherlands
  2068. nguyen-h-minh, Productie - amsterdam, Netherlands
  2069. Tran Thien, cong nhan - toronto, Canada
  2070. nguyen Huekhanh, teacher - Fountain Valley,, USA
  2071. Nguyen Van Thanh, sinh vien - Århus, Denmark
  2072. Nguyen Lanh, Engineer - Richmond, USA
  2073. nguyen v vinh, Productie - amsterdam, Netherlands
  2074. Bui Minh Nhât, Accounting - ST. YRIEIX, France
  2075. Manh Dung Vuong, Mavhine operator - NSW, Australia
  2076. DU LETHI, Tailor - NSW, Australia
  2077. Huong Nguyen, Van phong - Ølstykke, Denmark
  2078. Truc Huynh, ky su - Ølstykke, Denmark
  2079. nguyen binh, hair care - dorchester, Việt Nam
  2080. Hao Mai, Chemist - Lakeridge, USA
  2081. Nguyễn Thị Hương, Học Sinh - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2082. Hồ Thị Thanh, Học Sinh - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2083. Phan Thị Nga, Tự Do - Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  2084. Cong Huynh, Nails - Buffalo, USA
  2085. Leina nguyen, nails - Buffalo, USA
  2086. Danny Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  2087. Van Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  2088. Tuan nguyen, Nails - Buffalo, USA
  2089. Truyen Ly, Nails - Buffalo, USA
  2090. Tam Tran, nails - Buffalo, USA
  2091. Vinh Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  2092. Quy Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  2093. Minh Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  2094. An Pham, Blaster - Buffalo, USA
  2095. Thang Pham, Machinist - Buffalo, USA
  2096. Tommy Le, IT - Buffalo, USA
  2097. Phillip Vu, Salon Owner - Buffalo, USA
  2098. Truc Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  2099. Anh Nguyen, Business Analist - Buffalo, USA
  2100. Phan Thị Thảo, Tự Do - Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  2101. Phan THị Ngọc, Học sinh - Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  2102. Phan Thị Danh, Tự Do - Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  2103. Phan Thị Lành, Học sinh - Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  2104. Phan Trọng Nhật, Tự Do - Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  2105. Phan Văn Thành, Học sinh - Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  2106. Lê Anh Đào, Giáo viên - Diện Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2107. Đào Thị Mai, Giáo viên - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2108. Nguyễn Công Hoa, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2109. Dung Ngọc Nguyễn, Hưu trí - Downingtown, PA,, USA
  2110. Nguyễn Thị Nghiệp, Nông nghiệp - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2111. Phan Thị Thảo, Học sinh - Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  2112. Phan Văn Hoàn, Học sinh - Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  2113. Nguyễn Văn Khoan, Giáo dân - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2114. Hoàng Văn Ấn, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2115. Nguyễn Thị Thi, Nông nghiệp - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2116. Nguyễn Văn Đấu, Nông nghiệp - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2117. Nguyễn Thị Mai, Nông nghiệp - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2118. Phạm THị Mai Hoa, Giáo viên - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2119. Phan Trọng Thung, Bác sỹ - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2120. Trần Thị Hằng, Học sinh - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2121. Chu Thị Hường, Học sinh - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2122. Chu Thị Thủy, Học sinh - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2123. Hồ Thị Duyên, Học sinh - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2124. Nguyễn THị Oanh, Học sinh - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2125. Nguyễn Thị Vân, Sinh Viên - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2126. Nguyễn Thị Huyền, Học sinh - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2127. Hồ Thị Liên, Học sinh - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2128. Phan Thị Lý, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2129. Phan Thị Hóa, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2130. Phan Thị Hà, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2131. Phan Thị Tám, Đô Lương - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2132. Nguyễn Tất Dương, Giáo viên - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2133. Phan Trọng Cường, Học sinh - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2134. Phan Thị Hòa, Học sinh - Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  2135. Phan Văn Hợi, Học sinh - Thanh Chương - Nghệ An, Việt Nam
  2136. Hoàng Thị Hiền, Sinh Viên - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2137. Hoàng Thị Lân, Công nhân - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2138. Phan Trọng Dũng, Học sinh - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2139. Hồ Sỹ Dũng, CB Nhà nước - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2140. Chu Thiện Quý, Tự Do - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2141. Chu Thiên Bá, Sinh Viên - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2142. Nguyễn Thị Dấn, Tự Do - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2143. Võ Thị Phúc, Tự Do - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2144. Nguyễn Thị Đức, Tự Do - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2145. Nguyễn Văn Bính, Tự Do - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2146. Hồ Sỹ Vinh, Tự Do - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2147. Hồ Sỹ Đạt, Học sinh - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2148. Hồ Sỹ Tú, Nông nghiệp - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2149. Nguyễn Văn Biên, Đô Lương - Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2150. Ho si.H, free - DenHoorn, Netherlands
  2151. Phan Thi My Lan, Cong Nhan - North York, Canada
  2152. Vo Minh Phuoc, Cong Nhan - North York, Việt Nam
  2153. Nguyen Thi But, Buon ban - North York, Canada
  2154. Nguyen Thi Tot, Huu Tri - North York, Canada
  2155. Lê Thanh Hạnh, Tiến sỹ nông nghiệp - Thiên Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh, Việt Nam
  2156. Mai Nguyen, Operatør - Copenhagen, Denmark
  2157. Chu Thiện Chất, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2158. Trần Ngọc Sỹ, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2159. Nguyễn Kim Hậu, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2160. Trần Ngọc Nhân, Xây dựng - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2161. Trần Ngọc Sáng, Kiến Trúc - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2162. Hồ Sỹ Đệ, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2163. Nguyễn Trung Công, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2164. Nguyễn Thái Lực, Tự do - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2165. Trần Ngọc Mai, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2166. Nguyễn KIM Ngân, Tự do - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2167. Lê Thi Sáu, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2168. Chu Thiện Phúc, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2169. Nguyễn Văn Thân, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2170. Hoàng Thị Hương, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2171. Hoàng Thị Phương, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2172. Hoàng Như Thông, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2173. Nguyễn văn Chín, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2174. Phan Trọng Hội, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2175. Phan Thị Hoa, Học sinh - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2176. Nguyễn Thị Thảo, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2177. Nguyễn Thị Danh, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2178. Trần Thị Nhan, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2179. Nguyễn Thị Đào, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2180. Phan Văn Lợi, Sinh Viên - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2181. Đõ Thị Lan, Học sinh - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2182. Phan Trọng Đại, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2183. Trần Tuyển, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2184. Hoàng Văn Bút, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2185. Nguyễn Văn Lưu, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2186. Nguyễn Tất Danh, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2187. Nguyễn Thị Mận, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2188. Nguyễn Thị Trường, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2189. Trần Văn Triều, Nhiếp ảnh gia - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2190. Nguyễn Kim Thân, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2191. Hà Văn Bích, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2192. Nguyễn Thị Thanh, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2193. Hồ Sỹ Triết, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2194. Nguyễn Tất Hà, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2195. Nguyễn Lê Mạnh Hùng, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2196. Phan Thị Thanh, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2197. Phan Thị Hương, Học sinh - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2198. Phan Thị Hiền, Học sinh - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2199. Phan Thị Phương, Tự do - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2200. Phan Trọng Cường, Học sinh - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2201. Phan Thị Phúc, Học sinh - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2202. Trịnh Văn Mạnh, Học sinh - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2203. Nguyễn Văn Mạo, Học sinh - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2204. Phan Thị Vân, Học sinh - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2205. Truc Van Ngo, Consultant - London, United Kingdom
  2206. Hoàng Văn Hùng, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2207. Nguyễn Công Mùi, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2208. Hoàng Đình Lâm, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2209. Hoàng Văn Quyền, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2210. Nguyễn Trọng Lợi, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2211. Nguyễn Công Hoàng, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2212. Võ Văn Hải, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2213. Nguyễn Trọng Quyền, Đi học - Nghệ An, Việt Nam
  2214. Hoàng Văn Trung, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2215. Hoàng Ngọc Tuyết, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2216. Trần Ngọc Bích, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2217. Nguyễn Khắc Hân, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2218. Nguyễn Công Trường, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2219. Hồ Thị Nguyệt, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2220. Hồ Sỹ Hân, Học sinh - Nghệ An, Việt Nam
  2221. Nguyễn Văn Hoàng, Học sinh - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2222. Phan Thị Tâm, Học sinh - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2223. Phan Thị Nga, Học sinh - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2224. Phan Thanh Nga, Học sinh - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2225. Phan Thị Vân, Học sinh - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2226. Phan Thị Thơm, Học sinh - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2227. Phan Thị Phượng, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2228. Nguyễn Thị Thơm, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2229. Nguyễn Công Long, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2230. Hoàng Văn Hùng, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2231. Nguyễn Văn Hồng, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2232. Hồ Sỹ Dung, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2233. Chu Thiện Ngọ, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2234. Hoàng Đình Đông, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2235. Hồ Sỹ Huệ, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2236. Hồ Sỹ Đính, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2237. Nguyễn Hữu Thể, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2238. Phan Thị Ngọc, Nông nghiệp - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2239. Phan Thị Sáu, Nông nghiệp - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2240. Đào Văn Đường, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2241. Trần Thị Phương, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2242. Nguyễn Thị Tuyết, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  2243. Hồ Sỹ Quế, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2244. Nguyễn Công Ly, Đô Lương - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2245. Hồ Sỹ Hiếu, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2246. Hoàng Như Bình, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2247. Hồ Sỹ Trung, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2248. Hồ Thị Lâm, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2249. Nguyễn Văn Tá, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2250. Hoàng Sơn Hà, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2251. Chu Thị Trọng, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2252. Nguyễn Thị Thành, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2253. Nguyễn Hữu Thể, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2254. Hoàng Văn Thông, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2255. Nguyễn Thị Cúc, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2256. Võ Thị Yến, Kế Toán - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2257. Trần Ngọc Hoàng, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2258. Hoàng Văn Thường, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2259. Võ Văn Quý, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2260. Hoàng Văn Đức, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2261. Hoàng Văn Hiến, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2262. Hoàng Thị Thảo, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2263. Hoàng Thị Hà, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2264. Hoàng Văn Hải, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2265. Nguyễn Đức Thọ, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2266. Nguyễn Thị Lan, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2267. Nguyễn Đức Thiện, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2268. Hoàng Như Bính, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2269. Nguyễn Kim Âu, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2270. Nguyễn Thái Phước, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2271. Trần Ngọc Tuấn, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2272. Chu Thiện Hùng, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2273. Nguyễn Kim Hậu, Kỹ sư - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2274. Nguyễn Tất Phong, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2275. Trần Ngọc Tân, Kỹ sư - Nghệ An, Việt Nam
  2276. Trần Ngọc Linh, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2277. Hồ Sỹ Bình, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2278. Nguyễn Tất Nghĩa, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2279. Nguyễn Thái Diệp, Giám đốc Cty Cần Phao - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2280. Nguyễn Tất Thái, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2281. Phan Trọng Văn, Đô Lương - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2282. Phan Văn Kỳ, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2283. Nguyễn Công Dũng, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2284. Phan Thị Lý, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2285. Phan Thanh Lý, Buôn bán - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2286. Hồ Văn Sử, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2287. Hồ Thị Hải, Đô Lương - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2288. Hồ Sỹ Khiêm, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2289. Chu Thiện Đức, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2290. Hoàng Văn Thắng, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2291. Nguyễn Thế Kính, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2292. Phan Thị Hồng, Sinh Viên - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2293. Hồ Sỹ Khanh, Cán bộ trạm khuyến nông - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An, Việt Nam
  2294. Nguyễn Thị Hậu, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2295. Võ Văn Long, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  2296. Hoàng Thị Hương, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2297. Nguyễn Văn Công, Tự do - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2298. Nguyễn Văn Phúc, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2299. Nguyễn Thị Kiều, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2300. Phan Trọng Khánh, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2301. Nguyễn Trọng Trà, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2302. Nguyễn Văn Ngọc, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2303. Nguyễn Văn Cảnh, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2304. Nguyễn Văn Lâm, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2305. Nguyễn Văn Khẩn, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2306. Nguyễn Văn Thành, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2307. Nguyễn Văn Phi, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2308. Hoàng Văn Thân, Công nhân - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2309. Trần Ngọc Phượng, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2310. Trần Ngoạc Quỳnh, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2311. Nguyễn Công Hiên, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2312. Hồ Sỹ Linh, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2313. Trần Ngọc Cường, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2314. Chu Thiện Thanh, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2315. Hồ Sỹ Đồng, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2316. Nguyễn Tất Thế, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2317. Võ Tư Chuyên, Tự do - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2318. Nguyễn Công Nhuần, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2319. Hoàng Đức Đáp, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2320. Đào Thị Hương, Công nhân - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2321. Phan Văn Sáu, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2322. Đào Thị Xuân Hường, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2323. Hoàng Văn Sơn, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2324. Phan Trọng Hoàng, Sinh Viên - Thanh chương - Nghệ An, Việt Nam
  2325. Chu Thị Thúy, Tự do - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2326. Chu Thiện Hạnh, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2327. Nguyễn Công Bảy, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2328. Trần Thị Hóa, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2329. Nguyễn Tất Tuấn, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2330. Hoàng Văn Sáu, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2331. Hoàng Thị Hiền, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2332. Nguyễn Thị Hoa, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2333. Nguyễn Thị Huyền, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2334. Nguyễn Văn Bình, Đô Lương - Nghệ An, Việt Nam
  2335. Hồ Sỹ Diệu, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2336. Trần Ngọc Thành, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2337. Trần Ngọc Nhật, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2338. Trần Ngọc Vinh, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2339. Hồ Sỹ Hạnh, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2340. Hồ Sĩ Nam, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2341. Hồ Sỹ Phương, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2342. Nguyễn Kim Hậu, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2343. Chu Thiện Vinh, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2344. Hồ Sỹ Huỳnh, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2345. Nguyễn Thái Diệp, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2346. Nguyễn Văn Đức, Tự do - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2347. Phan Văn Nam, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2348. Hoàng Văn Hậu, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2349. Nguyễn Tất Giang, Cử nhân xây dựng - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2350. Nguyễn Thị Thành, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2351. Nguyễn Thị Huyền, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2352. Nguyễn Thị Vân, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2353. Nguyễn Thị Kiều, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2354. Hoàng Thị Linh, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2355. Hoàng Thị Hoài Linh, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2356. Hoàng Thị Thảo, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2357. Hoàng Thị Lộc, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2358. Hoàng Thị Lan Anh, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2359. Nguyễn Trọng Quang, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2360. Phan Trọng Lệ, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2361. Nguyễn Trọng Sáng, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2362. Phan Văn Ký, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2363. Nguyễn Văn Luân, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2364. Hoàng Nhân Đức, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2365. VÕ Văn Đương, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2366. Hoàng Văn Tế, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2367. Nguyễn Văn Đông, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2368. Hoàng Văn Nghĩa, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2369. Hoàng Đình Dũng, Công nhân - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2370. Hoàng Văn Thân, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2371. Trần Xuân Hiệu, công nhân - Thái Bình, Việt Nam
  2372. Phan Thị Vân, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2373. Phan Thị Ngọc, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2374. Phan Thị Thảo, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2375. Trần Thị Hương, Đi làm - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2376. Hoàng Văn Nghĩa, Đi làm - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2377. Hoàng Sơn Hà, Đi làm - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2378. Phan Văn Hiệp, Đi học - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2379. Hoàng Đình Phúc, Đi làm - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2380. Hoàng Đình Quý, Đi làm - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2381. Hoàng Văn Hiệp, Đi làm - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2382. Nguyễn Hữu Qúy, Thất nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2383. Hoàng Quang Trung, Thất nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2384. Phan Văn Nam, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2385. Phan Thị Niệm, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2386. Nguyễn Trọng Trà, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2387. Nguyễn Văn Mùi, Nông nghiệp - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2388. Nguyễn Hữu Linh, Sinh Viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2389. Hoàng Thị Lộc, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2390. Nguyễn Lê Diệu Huyền, Đi làm - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2391. Cao Thị Bình, Giáo viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2392. Natalie Nguyen, Freedom & Human Rights Activist - Sydney, Australia
  2393. Nguyễn Thị Thường, Tự do - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2394. Hồ Thị Mùi, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2395. Chu Thiện Nga, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2396. Nguyễn Thị Lệ Thúy, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2397. Hoàng Thị Ý, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2398. Võ Thị Ngọc Linh, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2399. Hoàng Văn Lâm, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2400. Hoàng Như Nam, Giám đốc Cty phế liệu - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2401. Nguyễn Kim Thanh, Giáo viên - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2402. Chu Thiện Nguyên, Giám đốc Cty Lê Lai - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2403. Vicky Trần, Thầy giáo - Oslo, Norway
  2404. Hồ Sỹ Mạnh, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2405. Hoàng Sỹ Hạnh, Học sinh - Đô lương - Nghệ An, Việt Nam
  2406. Vũ Thị Thuỳ Dung, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2407. Cao Thị Mỹ Linh, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2408. Cao Thị Hằng, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2409. Tăng Tường Lâm, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2410. Nguyễn Văn Dương, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2411. Nguyễn Thị Linh, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2412. Phan Thị Thành, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2413. Phan Thị Kim Anh, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2414. Bùi Thị Nguyệt, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2415. Tăng Hoài Nam, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2416. Cao Thị Hiền, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2417. Võ Thị Thu Hà, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2418. Cao Thị Hải Lý, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2419. Phan Văn Quang, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2420. Trần Thị Cúc, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2421. Nguyễn Trung Hoàng, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2422. Ngô Thị Linh, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2423. Phan Thị Hằng, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2424. Tăng Văn An, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2425. Nguyễn Thị Nhung, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2426. Phạm Thị Nam, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2427. Phạm Văn Hùng, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2428. Võ Thị Tám, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2429. Nguyễn Minh Lợi, Làm Nông - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2430. Vũ Thị Trang, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2431. Nguyễn Thị Thương, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2432. Lê Thị Hiền, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2433. Trần Thị Thu Thoả, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2434. Lê Trường Thi, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2435. Phan Thị Liên, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2436. Vũ Đức Bảo, Tự Do - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2437. Đinh Thị Sáu, Buôn Bán - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2438. Đàm Minh Khang, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2439. Nguyễn Thị Na, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2440. Phan Thị Tâm, Tự Do - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2441. Đào Xuân Trường, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2442. Phan Hồng Loan, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2443. Tăng Thị Thu Trang, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2444. Nguyễn Thị Phương Hải, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2445. Nguyễn Thị Loan, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2446. Thái Thị Mến, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2447. Nguyễn Thị Tuyết, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2448. Vũ Thị Loan, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2449. Ngô Thị Thanh, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2450. Tăng Văn Trường, Tự Do - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2451. Phạm Tuấn Anh, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2452. Phạm Thị Ngọc, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2453. Nguyen Tien Dung, Xoay so - Deventer, Netherlands
  2454. Trần Thị Thương, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2455. Trương Thị Thuý, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2456. Lê Thị Hải, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2457. Đậu Thị Linh, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2458. Trần Thị Hoà, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2459. Phan Thành Đạt, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2460. Hà Văn Ngọc, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2461. Võ Văn Phong, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2462. Phan Thị Thu Thuỷ, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2463. Nguyễn Thị Hoài, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2464. Dương Thanh Thuỷ, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2465. Phan Thị Thuỷ, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2466. Nguyễn Văn Toàn, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2467. Trương Thị Hải Âu, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2468. Trương Thị Hồng Nhung, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2469. Cao Xuân Việt, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2470. Trương Thị Thảm, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2471. Vũ Văn Tiến, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2472. Nguyễn Thị Trang, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2473. Đặng Văn Quân, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2474. Chu Thị Trang, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2475. Đinh Thị Nga, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2476. Trần Thị Miên, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2477. vu hoang nguyen, student - los angeles , USA
  2478. Nguyễn Thị Lan Nhi, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2479. Hoàng Thị Năng, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2480. Bùi Thị Lan Anh, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2481. Đinh Thị Tường Vi, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2482. Nguyễn Thị Trâm, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2483. Đinh Thị Thương, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2484. Nguyễn Thị Bình, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2485. Đinh Thị Loan, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2486. Trần Thị Ly, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2487. Nguyễn Thị Nụ, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2488. Đinh Thị Hằng, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2489. Etzel, Binh, Y tá - Frankfurt, Germany
  2490. Trần Thị Thu, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2491. Nguyen Khanh, Kỹ thuật viên - Hamburg, Germany
  2492. Vũ Thị Hằng, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2493. Nguyễn Thị Nhàn, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2494. Phạm Thị Yến, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2495. Nguyễn Thị Ngà, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2496. Úy Thị Nga, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2497. Ngô Thị Hằng, Học Sinh - Diễn Châu - Nghệ An, Việt Nam
  2498. thi minh nguyen, tho may - Moss, Norway
  2499. Tuyen Tran, Teacher - New Orleans, USA
  2500. minh nguyet nguyen, cong nhan - copenhagen, Denmark
  2501. nguyễn ngọc bình, kỹ sư - Lognes, France
  2502. Nhung Nguyen, student - Sydney, Australia
  2503. nguyen khac han, huu tri - Bochum, Germany
  2504. loan le, nail - silver spring, USA
  2505. Hung Nguyen, Student - Manassas, USA
  2506. Trần Hoàng Tuyến, Sinh viên - BMT, Việt Nam
  2507. Hồ Văn Hoàng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2508. Hà Thị Linh, Học sinh - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2509. Bùi Thị Dung, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2510. Hà Thị Vân, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2511. Trần Thị Minh Nhật, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2512. Trần Thị Kim Oanh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2513. Trần Thị Hà, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2514. Nguyễn Văn Nhàn, Học sinh - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2515. Nguyễn Đình Xuân, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2516. Hà Thị Long, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2517. Bùi Văn Đoài, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2518. Nguyễn Văn Trang, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2519. Hà Văn Khang, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2520. Nguyễn Thị Mỹ Duyên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2521. Nguyễn Thị Nhung, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2522. Hồ Thị Tuyết Mai, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2523. Bùi Thị Quyên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2524. Trần Văn Chức, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2525. Bùi Văn Vượng, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2526. Nguyễn Văn Trường, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2527. Bùi Thị Bình, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2528. Hà Văn Khấn, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2529. Hà Văn Tự, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2530. Nguyễn Tấn Thuận, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2531. Trần Thị Vạn, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2532. Nguyễn Văn Toan, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2533. Trần Văn Lan, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2534. Võ Thị Hạnh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2535. Trần Văn Khanh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2536. Nguyễn Văn Đại, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2537. Hà Thị Tân, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2538. Nguyễn Thị Kỳ, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2539. Hồ Thị Thỏa, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2540. Hồ Ngọc Quảng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2541. Hà Thị Thỉnh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2542. Nguyễn Thị Ngọc Thắm, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2543. Trần Thị Huyền, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2544. Trần Thị Kim Anh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2545. Trần Văn Vững, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2546. Đặng Hữu Lành, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2547. Trần Văn Hoàng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2548. Trần Văn Lộc, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2549. Nguyễn Văn Đình, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2550. Trần Văn Đức, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2551. Trần Văn Thu, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2552. Trần Văn Thân, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2553. Trần Văn Oánh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2554. Trần Thị Nga, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2555. Trần Văn Thịnh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2556. Trần Văn Mạnh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2557. Nguyễn Thị Nhung, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2558. Đặng Văn Luật, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2559. Trần Ngọc Khương, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2560. Hà Văn Thắng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2561. Hà Thị Kim Oanh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2562. Hồ Thị Sen, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2563. Nguyễn Thị Bích Mơ, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2564. Trần Văn Nam, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2565. Trần Văn Hùng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2566. Bùi Văn Khoa, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2567. Nguyễn Văn Sắc, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2568. Nguyễn Đình Phương, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2569. Nguyễn Văn Bình, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2570. Nguyễn Thị Hồng Phương, Giáo viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  2571. Bùi Thị Hợp, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2572. Trần Thị Khánh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2573. Trần Văn Liệu, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2574. Nguyễn Thị Hiền, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2575. Nguyễn Văn Ánh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2576. Nguyễn Thị Huyền, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2577. Tommy nguyen, Thương gia - Rochester hills michigan, USA
  2578. Nguyễn Văn Trình, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2579. Hà Văn Hải, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2580. Hà Văn Danh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2581. Hà Văn Hòa, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2582. Nguyễn Xuân Thanh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2583. Hà Văn Tụng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2584. Nguyễn Văn Danh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2585. Nguyễn Văn Hòa, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2586. Trần Văn Luân, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2587. Nguyễn Văn Hùng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2588. Trần Văn Sinh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2589. Trần Văn Khang, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2590. Nguyễn Thị Trường, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2591. Nguyễn Thị Xuân, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2592. Bùi Văn Lan, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2593. Nguyễn Thị Mơ, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2594. Nguyễn Thị Thanh Uyên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2595. Bùi Thị Quyên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2596. Nguyễn Thị Mỹ, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2597. Đặng Thị Bảo Trâm, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2598. Hà Thị Uyên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2599. Hồ Văn Huế, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2600. Phêrô Cầu, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2601. Phêrô Bình, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2602. Phêrô Hân, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2603. Nguyễn Đình Huyền, Lái Xe - Vinh, Việt Nam
  2604. Hồ Văn Thiên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2605. Hồ Văn Nghĩa, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2606. Nguyễn Ngọc Huấn, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2607. Hà Thị Bích, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2608. Trần Thị Trang, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2609. Hà Văn Lực, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2610. Nguyễn Xuân Hoàng, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2611. Nguyễn Thị Mỹ, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2612. Nguyễn Văn Thọ, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2613. Nguyễn Thị Hồng, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2614. Nguyễn Thị Hiên, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2615. Hồ Ngọc Khoa, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2616. Hà Văn Nguyên, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2617. Hà Văn Minh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2618. Hà Văn Châu, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2619. Đặng Hữu Nho, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2620. Trần Thị Tịnh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2621. Bùi Văn Cách, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2622. Hà Thị Hiền, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2623. Bùi Văn Khấu, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2624. Nguyễn Thị Mai, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2625. Nguyễn Minh Hậu, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2626. Nguyễn Văn Sơn, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2627. Trần Thị Tình, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2628. Trần Văn Vạn, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2629. Trần Văn Sỹ, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2630. Trần Văn Toản, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2631. Trần Thị Yến, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2632. Nguyễn Văn Vương, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2633. Nguyễn Văn Nhã, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2634. Nguyễn Hồng Liên, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2635. Nguyễn Văn Hòa, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2636. Nguyễn Thị Lương, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2637. Nguyễn Thị Hòa, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  2638. Phạm Thị Hương, Sinh Viên - Vinh - Nghệ An, Việt Nam
  2639. Nguyễn Văn Linh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2640. Nguyễn Văn Đức, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2641. Nguyễn Văn Thường, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2642. Hà Văn Thiết, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2643. Hà Văn Bình, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2644. Hà Văn Thìn, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2645. Nguyễn Văn Khoa, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2646. Nguyễn Văn Thương, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2647. Hồ Văn Huynh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2648. Trần Văn Lan, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2649. Trần Thị Thảo, Già cả,thất nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2650. Hồ Thị Hiên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2651. Nguyễn Văn Dương, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2652. Bùi Thị Xuân, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2653. Nguyễn Văn Hòa, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2654. Nguyễn Văn Bình, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2655. Nguyễn Văn Tý, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2656. Nguyễn Văn Hương, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2657. Hà Văn Hoài, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2658. Hà Văn Toán, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2659. Hà Thị Điệp, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2660. loan le, nail - silver spring, USA
  2661. Hà Thị Toán, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2662. Nguyễn Văn Kết, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2663. Bùi Văn Hạ, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2664. Trần Thị Lộc, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2665. Bùi Văn Luật, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2666. Nguyễn Thị Lan, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2667. Nguyễn Thị Ka, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2668. Trần Văn Tiến, Chăn Nuôi - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2669. Nguyễn Thị Huệ, Chăn Nuôi - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2670. Nguyễn Thị Trâm, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2671. Trần Thị Lan, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2672. Hồ Ngọc Thứ, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2673. Nguyễn Thị Chung, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2674. Hà Văn Hương, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2675. Nguyễn Thị Hoa, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2676. Trần Văn Hường, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2677. Phạm Thị Lan, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2678. Trần Văn Thiện, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2679. Trần Văn Lê, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2680. Nguyễn Văn Hiếu, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2681. Hoàng Thị Lợi, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2682. Nguyễn Văn Dũng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2683. Vũ Thị Hà, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2684. Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2685. Nguyễn Xuân Hồng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2686. Nguyễn Thị Vinh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2687. Nguyễn Văn Hiền, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2688. Nguyễn Văn Tính, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2689. Trần Thị Kim Oanh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2690. Trần Phương Nam, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2691. Hồ Văn Tính, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2692. Nguyễn văn Viên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2693. Nguyễn Văn Hồng, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2694. Trần Thị Phận, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2695. Bùi Văn Khẩn, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2696. Nguyễn Văn Khang, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2697. Nguyễn Văn Thùy, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2698. Hà Văn Hải, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2699. Hà Thị Hương, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2700. Nguyễn Xuân Thanh, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2701. Trần Văn Hoạt, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2702. Trần Văn Cường, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2703. Hồ Thị Thùy, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2704. Hà Thị Nga, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2705. Son Nguyen, cong nhan - Louisville, USA
  2706. Nguyen Cong Ly, huu - Louisville, USA
  2707. Nguyen Ngoc Lam, Ngu Nghiem - Bergen, Norway
  2708. Nguyễn thị chương, Ngư nghiệp - Bẻgen, Norway
  2709. huynh, lam - houston, USA
  2710. Nguyen Kim Loan, Teacher - Winnipeg, Canada
  2711. Tran Thi Sam, Nurse - Winnipeg, Canada
  2712. Ho Thien Kim, Student - Saskatoon, Canada
  2713. Phan Stephanie, Student - Saskatoon, Canada
  2714. Thach Thu Thao, Nail technician - Hamilton, Canada
  2715. Ly Michel, kỹ sư hóa chất - Paris , France
  2716. NGUYEN N. TUNG, ELECTRICAL ENGINEER - WINDSOR, Canada
  2717. Pham N.Thao, Cong nhan - WOODBRIDGE, Canada
  2718. PHUNG T. TAM, Student - Mississauga, Canada
  2719. Nguyen My Lan, Chu Nhan doanh nghiep - Mississauga, Canada
  2720. Tran D.Trang, Chu Nhan doanh nghiep - ALLISTON, Canada
  2721. Nguyen Tang Thanh Thuy, Cong nhan - Vancouver, Canada
  2722. Nguyen Tang Ky Anh, Cong nhan - Vancouver, Canada
  2723. Nguyen Thi Tu Trinh, Noi Tro - North York, Canada
  2724. Nguyen Thi Tu, Huu Tri - North York, Canada
  2725. Nguyen Bich Tram, Student - North York, Canada
  2726. Nguyen T.T. Van, Register Nurse - Etobicoke , Canada
  2727. Hua Thi yen, ECE - MISSISSAUGA, Canada
  2728. my nguyen, giao vien - houston, tx, USA
  2729. Trấn thị Ngọc Anh, Sinh Viên - Hof, Germany
  2730. Trần văn Điền, Giáo viên - Hoorn NH, Netherlands
  2731. Tran Nhut, Hu Tri1u - San Jose, USA
  2732. TRUNG DO, XAY DUNG - STAVANGER, Norway
  2733. Vũ thị Khiếu, hưu trí - Hamburg, Germany
  2734. MyDzung nghiem, RN - Vienna, USA
  2735. Trần Kim Thập, Giáo chức - Perth, Australia
  2736. Pham Nhu Y, Registered Nurse - Springfield, USA
  2737. Van lanh lam, Lam viec - Maarssen, Netherlands
  2738. Nguyen thi linh nhi, Sinh vien - Ninh binh, Việt Nam
  2739. Nguyen Van Thanh, Kê Toán - Paris, France
  2740. Nguyen Ky Hung, Uni Lecturer - Western Australia, Australia
  2741. Bùi Quang Tuyên, Kỷ Sư - Nha Trang, Việt Nam
  2742. Cao Văn Lợi, Kỹ Sư - Nha Trang, Việt Nam
  2743. Hoàng Tuynh, Kinh Doanh - Nha Trang, Việt Nam
  2744. Mộc Lan, Nội Trợ - Nha Trang, Việt Nam
  2745. Hà Văn Duyên, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2746. Nguyễn Đức Hương, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2747. Hồ Thị Thu, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2748. Hồ Văn Lực, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2749. Hồ Thị Hoa, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2750. Hà Văn Linh, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2751. Trần Ngọc Linh, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2752. Trần Văn Thùy, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2753. Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2754. Nguyễn Văn Thịnh, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2755. Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2756. Hồ Văn Thỏa, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2757. Nguyễn Văn Đoàn, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2758. Nguyễn Văn Anh, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2759. Nguyễn Văn Hương, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2760. Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2761. Nguyễn Văn Hòa, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2762. Trần Thị Liên, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2763. Trần Xuân Ngọc, Nguyễn Văn Hương - Nghệ An, Việt Nam
  2764. Hoàng Văn Tư, Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2765. Hà Thị Xuân, Chăn Nuôi - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2766. Nguyễn Thị Trâm, Chăn Nuôi - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2767. Hồ Văn Viên, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2768. Hồ Văn Hùng, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2769. Đặng Thị Tú, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2770. Nguyễn Thị Ký, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2771. Nguyễn Thị Đào, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2772. Hồ Thị Nga, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2773. Hồ Thị Kim Hương, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2774. Nguyễn Đức Nghĩa, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2775. Nguyễn Thanh Tân, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2776. Hồ Ngọc Pháp, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2777. Nguyễn văn Hiếu, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2778. Hà Anh Tuấn, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2779. Nguyễn Thị Nhung, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2780. nguyen van quang, gas technician - atlanta, USA
  2781. Hà Văn Kỳ, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2782. Trần Văn Đức, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2783. Nguyễn Thành Đô, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2784. Nguyễn Văn Tươi, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2785. Trần Ngọc Uy, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2786. Hà Văn Phong, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2787. Trần Ngọc Mạnh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2788. Trần Văn Hòa, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2789. Hà Văn Đô, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2790. Hồ Văn Phong, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2791. Hồ Văn Anh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2792. bui huong, nail technician - atlanta, USA
  2793. Hồ Văn Dũng, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2794. Trần Văn Tuấn, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2795. Hồ Thanh Cường, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2796. Nguyễn Văn Trung, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2797. Nguyễn Văn Hoàng, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2798. david duy nguyen, hoc sinh - atlanta, USA
  2799. Nguyễn Văn Bảo, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2800. Nguyễn Văn Tây, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2801. Bùi Văn Đạt, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2802. Hà Văn Đức, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2803. JANE NGUYEN, hoc sinh - oshawa, Canada
  2804. Hồ Văn Linh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2805. Hồ Quang Nhật, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2806. Nguyễn Văn Thịnh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2807. Nguyễn Thị Vân Anh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2808. JULIET NGUYEN, hoc sinh - oshawa, Canada
  2809. Trần Khắc Lành, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2810. Trần Văn Quyền, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2811. Hà Văn Phương, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2812. Nguyễn Thị Lan, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2813. lisa Nguyen, hoc sinh - scarboruogh, Canada
  2814. Hà Thị Hoa, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2815. Hà Thị Thủy, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2816. Trần Thị Hằng, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2817. Trần Thị Yến, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2818. Hà Thị Hoa, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2819. Nguyễn Thị Tuyết, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2820. Nguyễn Thị Phước, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2821. Hồ Thị Hiền, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2822. Nguyễn Văn Sách, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2823. Nguyễn Văn Tĩnh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2824. Hà Văn Hoan, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2825. Trần Thị Kim Vân, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2826. Nguyễn Văn Hạ, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2827. Nguyễn Văn Hoan, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2828. Trần Văn Danh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2829. Nguyễn Văn Hạnh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2830. Nguyễn Văn Nghiêm, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2831. Trần Ngọc Chiến, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2832. Nguyễn Kỳ Anh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2833. Nguyễn Văn Đức, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2834. Bùi Thị Phương, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2835. Trần Văn Dương, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2836. Trần Văn Vinh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2837. Nguyễn Xuân Hoàng, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2838. Nguyễn Xuân Thanh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2839. Hà Thị Mỹ Châu, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2840. Nguyễn Thị Mỹ, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2841. Hà Thị Bích Hảo, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2842. Hồ Thị Kim Oanh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2843. Nguyễn Thị Yến, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2844. Trần Văn Thương, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2845. Nguyễn Văn Danh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2846. Nguyễn Thị Tiến, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2847. Trần Văn Tuế, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2848. Trần Văn Đình, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2849. Nguyễn Thị Phương, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2850. Đặng Văn Nho, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2851. Trần Văn Hòe, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2852. Trần Văn Diện, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2853. Nguyễn Văn Vinh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2854. Nguyễn Văn Danh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2855. Nguyễn Xuân Quang, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2856. Nguyễn Văn Đoài, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2857. Nguyễn Văn Sơn, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2858. Nguyễn Văn Điển, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2859. Nguyễn Văn Bành, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2860. Nguyễn Văn Hạnh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2861. Trần Văn Giảng, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2862. Nguyễn Văn Mậu, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2863. Trần Văn Thuận, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2864. Trần Văn Thanh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2865. Nguyễn Thị Tuyết, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2866. Trần Văn Chiến, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2867. Nguyễn Anh Tuấn, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2868. Nguyễn Thị Thu Hương, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2869. Hà Thị Hạnh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2870. Hà Thị Thơm, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2871. Hà Thị Sương, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2872. Hà Văn Ái, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2873. Bùi Văn Dung, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2874. Nguyễn Thị Mỹ Dung, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2875. Trần Thị Thu Huyền, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2876. Nguyễn Thị Thơ, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2877. Nguyễn Thị Son, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2878. Hồ Văn Linh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2879. Nguyễn Văn Ngọc, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2880. Hà Văn Vinh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2881. Hồ Thị Đại, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2882. Nguyễn Văn Quốc, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2883. Trần Nguyên Giáp, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2884. Nguyễn Văn Hạnh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2885. Nguyễn Đức Mạnh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2886. Nguyễn Hồng Quang, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2887. Nguyễn Văn Kiều, Học sinh - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2888. Trần Văn Quang, Học sinh - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2889. Nguyễn Đức Cường, Học sinh - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2890. Hồ Văn Quang, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2891. Hà Văn Liên, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2892. Hồ Xuân Hương, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2893. Hà Thị Lan, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2894. Nguyễn Thị Trong, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2895. Nguyễn Thị Vinh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2896. Hồ Văn Khánh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2897. Bùi Văn Định, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2898. Hà Thanh Nguyên, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2899. Bùi Văn Nguyện, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2900. Hà Văn Chín, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2901. Nguyễn Văn Hường, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2902. Nguyễn Đình Yên, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2903. Thanh Nguyen , Baker - Perth, Australia
  2904. Nguyễn Văn Đoài, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2905. Nguyễn Văn Tường, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2906. Nguyễn Văn Thứ, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2907. Bùi Thị Tình, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2908. Nguyễn Văn Quang, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2909. Hà Thị Hoa, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2910. Nguyễn Thị Phước, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2911. Nguyễn Thị Hảo, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2912. Hà Văn Mến, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2913. Nguyễn Thị Thanh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2914. Hà Văn Phi, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2915. Trần Xuân Thắng, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2916. Trần Văn Đương, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2917. Trần Văn Nhường, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2918. Nguyễn Thị Thuận, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2919. Bạch Thị Hòa, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2920. Nguyễn Thị Sinh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2921. Chu Thị Tình, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2922. Nguyễn Thị Kim Oanh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2923. Nguyễn Thị Ái, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2924. Nguyễn Văn Hùng, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2925. Nguyễn Văn Hài, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2926. Hà Thị Trang, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2927. Hà Thị Hương, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2928. Hồ Văn Huyên, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2929. Nguyễn Văn Trinh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2930. Hồ Văn Vỹ, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2931. Hồ Thị Hậu, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2932. Trần Văn Ngữ, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2933. Nguyễn Văn Trinh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2934. Nguyễn Văn Đông, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2935. Trần Văn Ái, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2936. Trần Văn Loan, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2937. Hồ Thị Nguyệt, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2938. Trần Ngọc Linh, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2939. Hoàng Thu Hoài, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2940. Nguyễn Văn Vinh, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2941. Trần Thị Từ, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2942. Trần Văn Thiện, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2943. Nguyễn Thị Thúy, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2944. Trần Thị Tứ, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2945. Trần Văn Hữu, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2946. Trần Văn Quyền, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2947. Đặng Văn Long, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2948. Trần Thị Lương, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2949. Phan Thị Ái, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2950. Nguyễn Văn Sinh, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2951. Hà Thị Thảo, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2952. Song Thập, Đài ĐLSN - Centennial, USA
  2953. Trần Văn Vương, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2954. Nguyễn Thị Ngợi, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2955. Trần Văn Thượng, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2956. Nguyễn Thị Bình, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2957. Trần Văn Kiều, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2958. Trần Thị Kỳ, Nông nghiệp - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2959. Trần Văn Ngợi, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2960. Trần Xuân Nguyên, Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  2961. Giao Nguyen, retired - Corona, USA
  2962. Tran Hong Quan, Khối 1906 - Sydney, Australia
  2963. pham van khiên, cong nhan - vinh, Việt Nam
  2964. nguyễn văn nhân, korea - seuol, Việt Nam
  2965. Tran Minh, Nhân viên - Melbourne, Australia
  2966. Vu Lan hoa, businness - Houston, USA
  2967. Nguyen Cac, Nhân viên - Melbourne, Australia
  2968. Huynh Van Thien, công nhân - Stammheim, Germany
  2969. Phong Nguyen, nhan vien - cantho, Việt Nam
  2970. Nguyễn Quỳnh Như, Kế toán - Vũng Tàu, Việt Nam
  2971. võ công tường , tự do - hà tĩnh, Việt Nam
  2972. Phạm công sơn, công nhân - bình dương, Việt Nam
  2973. Hoàng Xuân Phú, Y tế - Vĩnh Yên, Việt Nam
  2974. phero nguyen van thanh, nghe tu do - vinh, Việt Nam
  2975. Nguyen thi Huong, Housewife - melbourne, Australia
  2976. Martin Nguyen, Student - Melbourne, Australia
  2977. phero nguyen van thanh, tu do - ngh loc nghe an, Việt Nam
  2978. Tran minh Duc, machine operator - melbourne, Australia
  2979. le binh, student - Sydney, Australia
  2980. Maria Tran, Scientific Officer - Sydney, Australia
  2981. Bich Nguyen, Student - Sydney, Australia
  2982. Le Yen Vi, student - Adelaide, Australia
  2983. nguyễn hồng kỳ, sinh viên vinh - vinh , Việt Nam
  2984. nguyen thi Loc, SV - NGHI VAN-NGHILOC-NGHEAN, Việt Nam
  2985. Le van Trung, Cong nhan - Tornto, Canada
  2986. Nguyễn Hoàng Sơn, Auto Body Shop - Toronto, Canada
  2987. Thanh-Thuan Nguyen, Medical - Melbourne, Australia
  2988. NGUYỄN HOÀNG KHẢI, SUAMOTO - QUẢNG NGÃI, Việt Nam
  2989. Nguyễn Công Bắc, Tự do - Nghệ An, Việt Nam
  2990. nguyen van ly , cong nhan - sai gon city, Việt Nam
  2991. tran van tam, cong nhan - künzelsau, Germany
  2992. vĩnh châu, hưu - richmond, USA
  2993. Vu lan Phuong, Secretary - Toronto, Việt Nam
  2994. Nguyen Q. Huy, Operater - Toronto, Canada
  2995. Nguyen Charles, Student - Toronto, Canada
  2996. Phan Janet, Student - Toronto, Canada
  2997. Diep Thu Van, Model - Surrey, Canada
  2998. Diep Ngoc Bach, Printer - Surrey, Canada
  2999. Huynh V. Ngoc, Huu Tri - Surrey, Canada
  3000. Huynh N. Hoa, Accountant - Surrey, Canada
  3001. Huynh N. Hai, Mechanic - Surrey, Canada
  3002. Huynh N. Hieu, Machinist - Surrey, Canada
  3003. Nguyen Thi Thuy, restaurant owner - Surrey, Canada
  3004. Diep Van Ut, Ngu Phu - Surrey, Canada
  3005. Tran Van Quy, Ngu Phu - Surrey, Canada
  3006. Huynh Van Tam, Ngu Phu - Surrey, Canada
  3007. Nguyen Muoi, Ngu Phu - Surrey, Canada
  3008. Nguyen T. Kim Binh, Noi tro - Surrey, Canada
  3009. mienvu, nghi huu - costa mesa, USA
  3010. Nguyễn Thị Thanh, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận VInh, Việt Nam
  3011. Nguyễn Quang Duy, Kỹ sư xây dựng - Bình Dương , Việt Nam
  3012. Nguyễn Thị Hường , Giáo viên trung cấp - Sài Gòn , Việt Nam
  3013. Đặng Mỹ Nga, Nha sĩ - Sài Gòn , Việt Nam
  3014. Lê Thị Tâm, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3015. Nguyễn Thị Thiện, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3016. Nguyễn Thị Yến, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3017. Nguyễn Thị Thanh, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3018. Nguyễn Thị Hồng, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3019. Nguyễn Thị Hiển, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3020. Nguyễn Thị Lan, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3021. Hao Tran, Pharmacist - Elizabethtown, KY, USA
  3022. Thái Thành Tấn, Giáo Viên - Cần Thơ, Việt Nam
  3023. Trần Thị Tuyến, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3024. Maria Nguyễn Thị Oanh, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3025. Maria Hồ Thị Ánh, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3026. Gioan Nguyễn Xuân Long, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3027. Giuse Trần Văn Ước, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3028. Phêrô Nguyễn Văn Tây, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3029. Phêrô Phạm Văn Hào, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3030. Anna Hồ Thị Mai Ly, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3031. Anna Nguyễn Thị Đào, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3032. Anna Nguyễn Thị Uyên, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3033. Maria Hoàng Thị Sương, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3034. Maria Nguyễn Thị Trà, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3035. Maria Nguyễn Thị Hường, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3036. JB Hồ Chí Huy, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3037. JB Hồ Chí Tin, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3038. JB Nguyễn Văn Đức , Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3039. JB Nguyễn Văn Trần , Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3040. Gioan Nguyễn Văn Lạc, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3041. Giuse Nguyễn Quang Tâm, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3042. tran van thanh, hair stylist - toronto, Canada
  3043. liemdo, nghi huu - costa mesa, USA
  3044. mike do, student - osta mesa, USA
  3045. cathy do, doctor - costa mesa, USA
  3046. Hoàng Dung, Nữ Tu - Đồng Nai, Việt Nam
  3047. Hoàng Bích Thủy , Sinh Viên - Nha Trang, Việt Nam
  3048. Nguyễn thị Tường Vân, Sinh viên - Nha Trang, Việt Nam
  3049. Nguyễn Hùng, Engineer - Sydney, Australia
  3050. Hoàng thị Lan Anh, Sinh viên - Nha Trang, Việt Nam
  3051. Hoàng Uốc Hùng, Sinh viên - Nha Trang, Việt Nam
  3052. Hoàng văn Ngọ, Hưu Trí - Đà Lạt, Việt Nam
  3053. Hoàng Văn Thông, Hưu Trí - Đà Lạt, Việt Nam
  3054. Nguyễn văn Phú, Nông dân - Bình Thuận, Việt Nam
  3055. Tay tan Le, don dep may bay - baltimore, USA
  3056. Pham Quang Anh, Realtor - Sandiego Ca 92126, USA
  3057. Nguyễn Thanh Ngọc, nhân viên kỹ thuật - Hamburg, Germany
  3058. Susan P Vu, Ke-toan - Houston, USA
  3059. Pham Do Hoang, Da nghi huu - Rosemead ,CA.USA, Việt Nam
  3060. Khang Nguyen, shipping - Brampton, Canada
  3061. Pham P Long, Ky Su - California, USA
  3062. Dan Khan, Ky Su - Denver, USA
  3063. Tan tran, Business - London, United Kingdom
  3064. SUSAN MAI, retired - San Diego, USA
  3065. Luong Mai, retired - San Diego, USA
  3066. Jenny Nguyen, University student - Sydney, Australia
  3067. Nguyễn Hoàng Bá, Dược Sĩ - Cần Thơ, Việt Nam
  3068. Hoa xuan Cuong, Business - Toronto, Canada
  3069. THANG NGUYEN, PHARMACIST - SAN DIEGO, USA
  3070. Le The, Ky Su - Dayton, USA
  3071. Le Thanh Tuyen, Thuong gia - Dayton, USA
  3072. Le An, Sinh vien - Dayton, USA
  3073. Le Cam Hong, Thuong gia - Chicago, USA
  3074. Le Nhan, Thuong gia - Chicago, USA
  3075. Le Sy, cong nhan - Dayton, USA
  3076. Le Thanh, Thuong gia - Dayton, USA
  3077. Le Thi B Minh, Sinh vien - Chicago, USA
  3078. le V Khanh, Thuong gia - Chicago, USA
  3079. huynh thanh yen, office clerk - toronto, Canada
  3080. Le Vinh Linh, Thuong gia - Chicago, USA
  3081. An Nguyen, Student - Mississauga, Canada
  3082. Le Minh Khanh, Thuong gia - Chicago, USA
  3083. Tan TRan, IT - Buffalo, USA
  3084. Huynh Ngoc Thien, IT - Buffalo, USA
  3085. Minh TRan, Noi Tro - Buffalo, USA
  3086. Hoang TRan, IT - Buffalo, USA
  3087. Son Nguyen, Nail - Cheektowaga, USA
  3088. Gioan Nguyễn Đức Giao, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3089. Toan Vu, Computer - Buffalo, USA
  3090. Giuse Nguyễn Trọng Công, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3091. Nguyễn Công Sĩ , Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3092. Huynh Nguyen, welder - Buffalo, USA
  3093. Anna Nguyễn Thị Thế, Nông Nghiệp - gi, Việt Nam
  3094. THomas Vo, Student - Buffalo, USA
  3095. Anna Nguyễn Thị Thế, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3096. Matta Nguyễn Thị Hậu , Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3097. Phêrô Nguyễn Văn Giang, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3098. Cindy Ly, Student - Buffalo, USA
  3099. Gioan Nguyễn Chí Đức, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3100. Samantha Le, Student - Buffalo, USA
  3101. Phêrô Nguyễn Văn Tuấn, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3102. Jessica Pham, Student - Buffalo, USA
  3103. Phêrô Nguyễn Văn Trọng, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3104. Christine Pham, Student - Buffalo, USA
  3105. Anna Nguyễn Thị Nga, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3106. Hoa Nguyen, Student - Buffalo, USA
  3107. Matta Nguyễn Thị Hải, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3108. Maria Ta, Student - Buffalo, USA
  3109. Maria Nguyễn Thị Thùy, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3110. Jonny Nguyen, Student - Buffalo, USA
  3111. Matta Nguyễn Thị Thương, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3112. An Le, Student - Buffalo, USA
  3113. Quynh Nguyen, Student - Buffalo, USA
  3114. Phêrô Nguyễn Văn Biển, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3115. Phaolo Nguyễn Đình Kiệt, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3116. Giuse Nguyễn Văn Bộ, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3117. Nguyen THanh, Student - Buffalo, USA
  3118. JB Nguyễn Văn Giáp, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3119. Dac Nguyen, Electronic Assembly - Buffalo, USA
  3120. Tieu Nguyen, Retired - Buffalo, USA
  3121. Gioan Nguyễn Chí Thắng, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3122. Pham Manh Dung, Machine Operator - Waterloo, Canada
  3123. Phêrô Bùi Nhật Thủy, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3124. Tony Nguyen, QC - Kitchener, Canada
  3125. Giuse Nguyễn Văn Tình, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3126. Nguyen Duy Nam, Finance/ Insurance - Toronto, Canada
  3127. Ho Ly, Floor Installer - Brantford, Canada
  3128. Gioan Nguyễn Xuân Ngọc, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3129. Nguyễn Chí Diệu, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3130. Chi Linh Dinh, `IT Tech & Media - Mississauga, Canada
  3131. Giuse Đinh Xuân Phú , Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3132. Dep TRan, Retired - Mississauga, Canada
  3133. Phaolo Nguyễn Văn Linh, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3134. May THien TRan, Student - Toronto, Canada
  3135. Phêrô Bùi Nhật Văn, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3136. Matta Nguyễn Thị Thao, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3137. Anna Nguyễn Thị Nga, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3138. Phêrô Nguyễn Văn thành, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3139. Anna Nguyễn Thị Sen, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3140. Anna Phạm Thị Chi, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3141. Phêrô Phạm Văn Cát, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3142. Giuse Nguyễn Công Vĩ, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3143. Giuse Lê Quang Vọng, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3144. Giuse Trần Văn Oánh, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3145. Anton Trần Kim Kính , Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3146. Anna Lê Thị Nụ, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3147. Anna Nguyễn Thị Tuyên, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3148. Maria nguyễn Thị Thai, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3149. Maria Nguyễn Thị Hồng, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3150. Anna Nguyễn Thị Ly, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3151. Giuse Lê Xuân Hưởng, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3152. ngo hoang trung, buon ban - yokohama, Japan
  3153. Thái Viết Bình, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3154. Thái Viết Hùng, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3155. Thái Thị Cát, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3156. Thái Viết Đạt, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3157. Thái Viết Thịnh, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3158. Thái Thị Tiềm, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3159. Thái Thị Yên, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3160. Thái Thị Khuyên, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3161. Thái Thị Tam, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3162. Thái Viết Diệm, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3163. Thái Thị Dâng, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3164. Thái Thị Mậu, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3165. Thái Thị Nhiệm, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3166. Thái Thị Thành, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3167. Thái Thị Nhận, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3168. Thái Thị Thiên, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3169. Thái Thị Vĩ, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3170. Thái Thị Bường, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3171. Thái Thị Soa, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3172. Thái Viết Lực, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3173. Thái Viết Đô, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3174. Nguyễn Văn Ái, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3175. Nguyễn Văn Trung, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3176. Nguyễn Văn Việt, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3177. Nguyễn Thị Thân, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3178. Nguyễn Thị Thông, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3179. Thái Viết Đường, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3180. Thái Viết Nguyễn, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3181. Nguyễn Thị Thanh, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3182. Thái Thị Lương, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3183. Thái Thị Hiền, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3184. Thái Doãn Hợp, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3185. Nguyễn Thị Lý, Bệnh nhân - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3186. Thái Thị Đồng, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3187. Thái Thị Tình, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3188. Thái Thị Ân, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3189. Thái Doãn Ái, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3190. Thái Thị Nhân, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3191. Thái Doãn Đức, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3192. Thái Doãn Mạnh, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3193. Thái Doãn Lý, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3194. Hồ Thị Loan, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3195. Thái Doãn Tính, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3196. Thái Thị Toán, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3197. Thái Thị Hoan, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3198. Thái Thị Luận, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3199. Thái Thị Thuần, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3200. Thái Doãn Toàn, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3201. Thái Viết Đương, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3202. Lê Thị Đương, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3203. Thái Viết Nhân, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3204. Thái Thị Lành, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3205. Thái Thị Em, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3206. Thái Viết Cường, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3207. Thái Viết Lương, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3208. Nguyễn Thị Huế, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3209. Thái Thị Khánh Chi, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3210. Thái Thị Li Na, Học sinh - g, Việt Nam
  3211. Thái Thị Li Na, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3212. Thái Viết Hiển, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3213. Thái Viết Nam, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3214. Thái Viết Bắc, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3215. Nguyễn Xuân Đỗ, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3216. Nguyễn Xuân Hoa, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3217. Nguyễn Thị Nguyệt, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3218. Nguyễn Thị Mai, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3219. Nguyễn Xuân Lương, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3220. Nguyễn Xuân Văn, Dân đen - g, Việt Nam
  3221. Nguyễn Xuân Văn, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3222. Nguyễn Xuân Võ, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3223. Thái Viết Khánh, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3224. Nguyễn Xuân Toàn, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3225. Nguyễn Xuân Chương, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3226. Nguyễn Xuân Lâm, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3227. Nguyễn Xuân Ngọc, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3228. Nguyễn Văn Thường, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3229. Nguyễn Văn Thuận, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3230. Nguyễn Văn Tiến, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3231. Nguyễn Thị Tuyết, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3232. Nguyễn Thị Nga, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3233. Thái Viết Hiền, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3234. Thái Viết Điệp, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3235. Thái Viết Lâm, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3236. Thái Viết Thắng, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3237. Thái Viết Lập, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3238. Phêrô Trần Cầu Sáng, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3239. Thái Viết Thế, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3240. Anton Nguyễn Văn Tuấn, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3241. Thái Thị Nhàn, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3242. Thái Thị Lợi, Dân đen - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3243. Phaolo Nguyễn Công Khánh , Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3244. Thái Thị Liệu, Học sinh - Giáo xứ Bố Sơn - Giáo phận Vinh - Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An, Việt Nam
  3245. Giuse Nguyễn Văn Trường, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3246. Gioan Hồ Chí Chi, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3247. Gioan Nguyễn Văn Phong, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3248. Phêrô Nguyễn Văn Thắng, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3249. Giuse Nguyễn Văn Lập, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3250. Giuse Nguyễn Văn Thành, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3251. Anton Nguyễn Văn Thương, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3252. Nguyễn Đắc Hà, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3253. Anna Nguyễn Thị Nhật, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3254. Maria Nguyễn Thị Hường, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3255. Maria Nguyễn Thị Lĩnh, Nông Nghiệp - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3256. Tuyền Đỗ, Kỹ sư - Khobar, Saudi Arabia
  3257. Anna Nguyễn Thị Liên, Học Sinh - Giáo xứ Đồng Lam, Giáo Phận Vinh, Việt Nam
  3258. Maria Lê Thị Nhân, Học Sinh - gi, Việt Nam
  3259. phero cao dung, cong nhan - mokva, Việt Nam
  3260. huỳnh văn phúc, quay phim - sài gòn, Việt Nam
  3261. lê đức hoàng, vi tính - sài gòn, Việt Nam
  3262. Jessica Dang, Accounting - tewksbury, USA
  3263. Mindy Nguyen, IT Professional - Berkeley Heights, USA
  3264. Thang Pham, Engineer - Tewksbury, USA
  3265. Michael Tran, Self employed - Atlanta, USA
  3266. khanh, buon ban - vung tau, Việt Nam
  3267. Ngo Viet Tu, Lam Hoa - Nghe An, Việt Nam
  3268. Huỳnh Thị Ngọc, Sinh viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3269. Ho Van Thai, Giao su - Mannheim, Germany
  3270. Nguyễn Đình Giang, Sinh viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3271. Nguyễn Phú Long, Buôn bán - Sài Gòn, Việt Nam
  3272. Trần Văn Phước, y tá - Sài Gòn, Việt Nam
  3273. Lê Hùng Minh, Sinh viên - Biên Hòa, Việt Nam
  3274. Le thi Mai , Noi tro - Calgary. Alta, Canada
  3275. Tran Dinh , Tu do - Paris, France
  3276. Dai nguyen, Prgammierer - Hamburg, Germany
  3277. heather tran, manager - atlanta, USA
  3278. Phan Quoc Viet , Telekom - Frankfurt, Germany
  3279. do mike tuan, auto mechanic - honoluu, USA
  3280. Lâm Chấn Lan , kinh doanh - california, USA
  3281. Nguyen Thanh Van, tự do - Krefeld, Germany
  3282. Lê Văn Tuyên, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3283. Manh thien vuong, cong nhan - Papenburg, Germany
  3284. Van Ngoc Van, tự do - Krefeld, Germany
  3285. Nguyễn Thị Diêm, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3286. Hồ văn Tĩnh, công nhân Đại Minh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3287. Lê Thị Thu, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3288. Bùi Thị Quyên, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3289. Hồ Thị Lũy, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3290. Nguyen Vy, kinh tế tài chánh - Krefeld, Germany
  3291. Hồ Văn Mến, học sinh - tp vinh, nghệ an, Việt Nam
  3292. Nguyễn Văn Nhật, học sinh - tp vinh, nghệ an, Việt Nam
  3293. Nguyen Minh, Sinh vien - Krefeld, Germany
  3294. Hồ Đức Tạo, Sinh viên - tp vinh, nghệ an, Việt Nam
  3295. Nguyễn Văn Trường, học sinh - tp vinh, nghệ an, Việt Nam
  3296. Đường Ngọc Ánh, Sinh viên - tp vinh, nghệ an, Việt Nam
  3297. Lê Anh Thập, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3298. Nguyễn Văn Đoàn, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3299. Hồ Thị Nhân, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3300. Nguyễn Phi Hoàng, Hồi hưu - Hillsborough,New Jersey, USA
  3301. An Trinh, Retired - Phoenix, USA
  3302. HOANG AMIEE, GENARAL MONITOR - SAN JOSE/ CALIF, USA
  3303. Danny Phan, Kiến Trúc Sư - Boston, USA
  3304. David Vu, xuất nhập khẩu - poole, United Kingdom
  3305. hanh nguyen, consultant - poole, United Kingdom
  3306. Lê Hưu Nghĩa, Postal officer - Sydney, Australia
  3307. Tran Thanh Binh, huu tri - Frankfurt am Main, Germany
  3308. Lê V Huấn, Nhân Viên Bảo Hiểm - Đà Nẵng, Việt Nam
  3309. Nguyen tham, Y ta - Kristiansand, Norway
  3310. T. Ngo, Noi tro - Rotterdam, Netherlands
  3311. Luu Hong Anh , Noi Tro - Missisauga Ont, Canada
  3312. La Kieu Nhi, hoc sinh - Wien, Austria
  3313. Lý Thanh Trực, Nhân Viên Ngân Hàng - Goettingen, Germany
  3314. La Kieu Mai, hoc sinh - Wien, Austria
  3315. La Jasmin, Hoc Sinh - Wien, Austria
  3316. Trần Phi Hùng, Dạy lái xe hơi - Toronto, Canada
  3317. Hồ Tuấn Anh, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3318. Vu Thien, Sinh Vien - Wien, Austria
  3319. Hồ Thị Thúy Nga, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3320. Hồ Thị Thành, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3321. Hồ Thị Giang, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3322. Phạm Thị Khai, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3323. Phạm Thị Hoa, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3324. Hồ Thị Trình, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3325. Nguyễn Thị Giang, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3326. Nguyễn Thị Tâm, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3327. Tuan Nguyen, Self employed - Melbourne, Australia
  3328. Nguyen Ngoc Vu, Cong Nhan - West Wego, USA
  3329. Dau Duc Ninh, kinh Doanh - Ha Tinh, Việt Nam
  3330. Do Van Duan, kinh Doanh - Phu Tho, Việt Nam
  3331. Nguyen Thanh Thuy, kinh Doanh - Ha Noi, Việt Nam
  3332. nguyen-ngoc-long, ky su vat ly - stuttgart, Germany
  3333. Hoang Anh Thang, kinh Doanh - Vinh, Việt Nam
  3334. Dinh Hoang, Dậy Học - San Jose, USA
  3335. Nguyễn Bạch Liên Hương, Nội trợ - Dresden, Germany
  3336. TRỊNH THỊ KIM PHƯỢNG, NỘI TRỢ - HORDALAND, Norway
  3337. Hoang Vinh, IT - Toronto, Canada
  3338. lida doan, sinh vien - oslo, Norway
  3339. doan van trong, sinh vien - moss, Norway
  3340. doan van sang, sinh vien - moss, Norway
  3341. huy doan, sinh vien - moss, Norway
  3342. suong Doan, sinh vien - moss, Norway
  3343. Tran Son, Kỷ Sư - Sainte Genevieve des Bois, France
  3344. Lê Trung Tuấn, Kỹ sư cơ khí - Filderstadt, Germany
  3345. Nguyen Hoang , Programmer - Harvey , Louisiana, USA
  3346. Nguyễn Văn Tính, viên chức - Biên Hòa - Đồng Nai, Việt Nam
  3347. Nguyen Tran DieuLy, Business Owner - New Orleans , Louisiana, USA
  3348. Nguyen Khoa Thien An, Engineer - Austin , Texas, USA
  3349. Nguyen Thuc Bao Tran, Nurse - Baton Rouge , Louisiana, USA
  3350. Nguyen Phuc Nam Tran, College Student - New Orleans , Louisiana, USA
  3351. Hoang Kien, Cong Nhan - Sacramento,CA, USA
  3352. Hoang Amiee, Genaral Monitor - San Jose, Calif, USA
  3353. Nguyen Phuong, Kế Toán - Paris, France
  3354. Antony NGUYEN, Hưu trí - Villeneuve St Georges, France
  3355. PHAM THI BICH LIEM, NAIL - ST PETERSBURG, USA
  3356. Tạ Quình, Tự do - Melbourne, Australia
  3357. DOAN THUY PHUONG CHI , STUDENT - TAMPA, USA
  3358. Truong Tuan Anh, Machinist - York, Canada
  3359. Truong, V. Thoai, Huu Tri - York, Canada
  3360. Nguyen Mai An, Noi Tro - St. Catherine, Canada
  3361. Nguyen Abigail, Student - Mississauga, Canada
  3362. Nguyen Alvin, Student - Mississauga, Canada
  3363. Đàm Văn Tiếu, Radar technician - munich, Germany
  3364. Truong Lan Anh, Nail technician - York, Canada
  3365. Nguyen T. My Huyen, Accountant - Mississauga, Canada
  3366. Ly Van Hung, Engineer - Milton, Canada
  3367. Nguyen Le Peter, Machinist - Milton, Canada
  3368. Lê Thị An, Sinh viên - Đại Học Sài Gòn, Việt Nam
  3369. Lê Sĩ Cường, Công Nhân - Bình Chánh Sài Gòn, Việt Nam
  3370. Nguyễn văn Quangc, Công Nhân - Bình Dương, Việt Nam
  3371. Nguyễn Văn Quang, Công Nhân - Dĩ An Binfh Dương, Việt Nam
  3372. ANTHONY TRAN, TEACHER - SAN DIEGO, USA
  3373. Nguyễn Văn Thể, Công Nhân - Dĩ An Bình Dương, Việt Nam
  3374. Nguyễn Đình Đức, Công Nhân - Dĩ An Bình Dương, Việt Nam
  3375. Thái Thị Lân, Công Nhân - Dĩ An Bình Dương, Việt Nam
  3376. Nguyễn Văn Toàn, Lái xe - Dĩ An Bình Dương, Việt Nam
  3377. Lê Xuân Trọng, Công Nhân - Dĩ An Bình Dương, Việt Nam
  3378. Lê Sĩ Bình, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3379. Hồ thị Ly, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3380. Nguyễn Văn Tình, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3381. Lê Thanh Hải, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3382. Nguyễn Kim Tân, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3383. Nguyễn Hữu Hiệu, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3384. Hồ Văn Bình, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3385. Nguyễn Đình Trung, Học sinh - TP.Biên Hòa, Việt Nam
  3386. Nguyễn Văn Nết, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3387. Hồ Văn kinh, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3388. Hồ văn Minh, Công Nhân - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3389. Lê Sĩ Khởi, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3390. Hồ thị khâm, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3391. Nguyễn Văn Thu, tự do - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3392. Lê Văn Huấn, Lái xe - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3393. Thái Văn Dung, Anh Trai - Diện Hạnh, Diện Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3394. Phạm thị Hoàng Giang, học sinh - F9,Q3 Sài Gòn, Việt Nam
  3395. Đặng Tuấn , GD Thời Trang - Trần Xuân Soạn, Q7. Sài Gòn, Việt Nam
  3396. Phan cầm thy Trúc, tự do - Huỳnh tấn phát. phường phú thuận. Q7.Sài Gòn, Việt Nam
  3397. Phuong Tram, Electrician - New Orleans, USA
  3398. Hang Lam, Drafter - New Orleans, USA
  3399. Khai Tram, Medical Assistance - New Orleans, USA
  3400. Thu Ngo, Hotel Worker - New Orleans, USA
  3401. Camly Tram, Student - New Orleans, USA
  3402. Dzung Vu, Joiner - Avondale, USA
  3403. David Tran, Inspector - Marrero, LA, USA
  3404. Xom Son, Electrician - Marrero, LA, USA
  3405. Phat Tieu, Electrician - Westwego, LA, USA
  3406. Y Bui, Gardener - Marrero, LA, USA
  3407. Thao Tran, Pipe Welder - Marrero, LA, USA
  3408. Chris Tran, Student - Marrero, LA, USA
  3409. Phuoc Do, Realtor - Greenville, SC, USA
  3410. Thu Ngo, Tailor - New Orleans, USA
  3411. HA ANH VO, Giao vien - Fujisawa, Việt Nam
  3412. An Tran, Landscaper - Gretna, LA, USA
  3413. Nhi Le, Writer - Gretna, LA, USA
  3414. Vui Nguyen, Sheet Metal Worker - Pascagola, MS, USA
  3415. NGUYEN PHUONG KHANH, Cong nhan - Fujisawa, Japan
  3416. Peter Nguyen, Businessman - New Orleans, USA
  3417. Phung Nguyen, Pharmacist - Gretna, LA, USA
  3418. BUI VAN HAY, Giam doc Hang Kien Thiet - Nagano, Japan
  3419. NGUYEN NAM PHUONG, Sinh vien - Fujisawa, Japan
  3420. Margarette Nguyen, Educator - New Orleans, USA
  3421. Tai Kha, Auto Mechanic - Marrero, LA, USA
  3422. Than Hoang, Tailor - Gretna, LA, USA
  3423. Thuan Nguyen, Businessman - New Orleans, USA
  3424. Long Nguyen, Tailor - Gretna, LA, USA
  3425. Tinh Quach, Carpenter - Gretna, LA, USA
  3426. Tam Tran, Labor - New Orleans, USA
  3427. Tam Le, Welder - Harvey, LA, USA
  3428. San Truong, Welder - New Orleans, USA
  3429. Ve Nguyen, Shrimper - Buras, LA, USA
  3430. Dao Tran, Educator - Harvey, LA, USA
  3431. Huong Dinh, Educator - Harvey, LA, USA
  3432. Hau Bui, Electrician - Harvey, LA, USA
  3433. Tu Pham, Radio Broadcaster - Baton Rouge, LA, USA
  3434. Sang Chung, Pilot - Marrero, LA, USA
  3435. Long Nguyen, Pipe Welder - Marrero, LA, USA
  3436. Thanh Diep, Bank Teller - Gretna, LA, USA
  3437. huong luu, nội trợ - toronto, Canada
  3438. huy trinh, student - toronto, Canada
  3439. Vu Trinh, Student - Toronto, Canada
  3440. Vinh Trinh, Xây dựng - Toronto, Canada
  3441. tai nguyen, technician - houston, USA
  3442. Tinh Pham, Banker - San Jose California, USA
  3443. nguyen tuan kiet, auto bussiness - seattle, United Kingdom
  3444. tran pho, bussiness management - seattle, United Kingdom
  3445. nguyen van quy, doctor at home - seattle, United Kingdom
  3446. Bùi Kim Thành , Luật sư - Westminster , USA
  3447. Đào vinh Thanh, ky su - Osaka, Japan
  3448. cao thi kim uyen, ban hang - vung tau, Việt Nam
  3449. Wilson Huynh, I.T - Melbourne, Australia
  3450. Bui Thuan, cong nhan - Vaughan, Canada
  3451. Tien Luu, Cong Nhan - Toronto, Canada
  3452. Tu Luu, Y ta - Philadelphia, USA
  3453. Minh Huynh, Cong Nhan - Toronto, Canada
  3454. Khuong Huu Tien, kts - Vũng Tàu, Việt Nam
  3455. Pham thi Kim, Hausfrau - Dorrtmund, Germany
  3456. Lê Hà Chữ, Nông Gia về Hưu - Adelaide, Australia
  3457. tran van han, kinh doanh - ha tinh, Việt Nam
  3458. Đoàn Huy Phong, Nhân Viên Dược Phẩm - Austin / Texas, USA
  3459. Nguyen Giao, Engineer - San Diego, USA
  3460. Le Van Tuan, Ingénieur - Paris, France
  3461. Nguyen Ha Tinh, Lao Dong Tu Do - Portland Oregon, USA
  3462. Dỗ-Hương Yến, Hưu trí - Stuttgart, Germany
  3463. Nguyen Van Thong, Huu Tri - New Westminster BC, Canada
  3464. Dương Hương, Hưu trí - Stuttgart, Germany
  3465. Phuong Nguyen, Thong Dich vien - Munich, Germany
  3466. Minh thi Le , Hairstylist - Calgary. Alta, Canada
  3467. Phuc thi le, Noi tro - Calvary. Alta, Canada
  3468. Ho thi Bay, Noi tro - Calgary Alta, Canada
  3469. Sinh Dao, Business - Calgary, Canada
  3470. Loan bich Vuong , Thu ky - Calgary Alta, Canada
  3471. Nga thi Le, Tho may - Calgary. Alta, Canada
  3472. Võ Ngọc Dung, Hoc Sinh - Dien Chau, Việt Nam
  3473. Nguyễn Văn Đức, Hoc Sinh - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3474. Nguyễn Duy Tiến, Hoc Sinh - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3475. Nguyễn Văn Minh, Hoc Sinh - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3476. Đặng Ánh Tuyết, Hoc Sinh - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3477. Nguyễn Xuân Quang, Sinh Viên - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3478. Nguyễn Minh Anh, Đại Học kiến trúc - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3479. Phan Văn Hùng, Hoc Sinh - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3480. Nguyễn Thị Tuyết, Hoc Sinh - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3481. Hà Thu Hằng, Hoc Sinh - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3482. Hoàng Văn Minh, Hoc Sinh - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3483. Hoàng Sỹ Thảo, nông dân - Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam
  3484. Vu Duc Khuong, Engineer - Oslo, Norway
  3485. Huỳnh Quốc Huy, Kỹ sư - Aarhus, Denmark
  3486. Quynh-Dao Tran, Designer - Seattle, USA
  3487. Dang cao thang, Butcher - Melbourne, Australia
  3488. Nguyen Tran Anhthu, Noi Tro - Melbourne/ Victoria, Australia
  3489. Nguyen Dinh Hien, lao dong pho thong - Nghe An, Việt Nam
  3490. Nguyen Tuỵen, cong nhan - Copenhagen, Denmark
  3491. Nguyễn Hoàng Vũ, Kỹ Sư Tin Học - DakLak, Việt Nam
  3492. le hong son, sing vien - HA TINH, Việt Nam
  3493. Dang Viet Nghi, thuơng gia - houston, USA
  3494. Hoa Thi Duong, nhan vien bư dien - houston, USA
  3495. Chau Dang, sinh vien - Houston, USA
  3496. Huan dang, sinh vien - Houston, USA
  3497. Huy dang, nhan vien bưu điện - Houston, USA
  3498. Hoang Dang, nhân viên bưu điện - Houston, USA
  3499. Han Ngọc Dang, chuyen vien - Houston, USA
  3500. Hương Đang, sinh vien - Houston, USA
  3501. Hieu nguyen, sinh vien - Houston, USA
  3502. Hiên Le, chuyen vien dầu khí - Houston, USA
  3503. Nguyen lệ, thương gia - Houston, USA
  3504. jeniffer đang, thư ký - Houston, USA
  3505. Quang, Tran, Teacher - Toronto, Canada
  3506. Tien Lưu, Cong Nhan - Toronto, Canada
  3507. Ta Thi My, Cong Nhan - Ottawa, Canada
  3508. Nguyen Tam, Hư Tri - San jose, USA
  3509. Lưu ai Chi, Hưu Tri - Toronto, Canada
  3510. Nguyen Thi Thuat, Hưu tri - Vaughan, Canada
  3511. Tran Hoang Hai, Cong Nhan - San Jose, USA
  3512. Thi N. Nguyen, kinh doanh - Århus, Denmark
  3513. Son Lam NGUYEN, lao dong pho thong - Aarhus, Denmark
  3514. Vu thi Khieu, hưu trí - Hamburg, Germany
  3515. Phuong ngoc le, Nails - Bowling green KY, USA
  3516. Tri Mai, Engineering Tech. - Mountain House, USA
  3517. LUU NGU, CONTRACTER - IRVINE, Việt Nam
  3518. Phạm Thị Yến, Nội Trợ - Adelaide, Australia
  3519. Hsin-Lu Shao, Manager - Randolph, USA
  3520. Tường Vi Lê, journalist - Sydney, Australia
  3521. Đoàn Thị Minh Hiếu, công nhân - Austin / Texas, USA
  3522. Chau Nguyen, Cong Nhan - Melbourne, Australia
  3523. Tran Kinh Thanh, kế toán - Fontenay Aux Roses, France
  3524. Đỗ Lê Thiện, Viên chức - Sài gòn, Việt Nam
  3525. Nancy Tran, Director - Radio TNT - Sacramento, California, USA
  3526. Lê văn Đông, mộc - Đàlạt, Việt Nam
  3527. Chinh Vu, Tho bac - scarborough, Canada
  3528. NGO THONG, Cong Chuc - Bradenton, USA
  3529. NGUYEN THOMAS, Ky Su DienToan - Sarasota, USA
  3530. NGUYEN DUC, Giao Su Toan Hoc - Bradenton, USA
  3531. Nguyen P DUNG, Pong Vien Truyen Thong - Sarasota, USA
  3532. Trang Huynh, Cong chuc - Alexandria, USA
  3533. Mary Pham, Giao Su Toan Hoc - Venice, USA
  3534. Nguyen Chau, Luat Su - North Port, USA
  3535. Nguyen T Tam, Cong Nhan - Port Myer, USA
  3536. Nguyen Hien, Cong Nhan VIEN - LongBoatKey, USA
  3537. lê trung, chua co - nghe an, Việt Nam
  3538. Tran van Cac, nghi huu - Bremen, Germany
  3539. Hanke Catherine, Directrice - Paris, France
  3540. Nguyen thi Kim Lan, Noi tro - Bremen, Germany
  3541. Frette, Joel - Neuville sur Sarthe, France
  3542. Ty Phan, Ky su - Newark, USA
  3543. Hung Nguyen, HT - Copehagen, Denmark
  3544. DESCHAMPS SOUBERVIE, LUCE - france, France
  3545. Nguyễn Ngọc Bảo, kỹ sư - Paris, France
  3546. Nguyễn Ngọc Bích, Giáo Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3547. Phạm Trần Đan Thương, Thủ Quỹ - Sài Gòn, Việt Nam
  3548. Mai Khánh Vũ, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3549. Nguyễn Huỳnh Ngọc, Giáo Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3550. Trần Anh Hải, Kinh Doanh - Sài Gòn, Việt Nam
  3551. Nguyễn Thị Hồng Vân, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3552. Nguyễn Thị Mỹ Kim, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3553. Trần Khả Ý, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3554. Hoàng Liểu Thanh, Buôn Bán - Sài Gòn, Việt Nam
  3555. Hồ Đại Việt, Kỷ Sư - Sài Gòn, Việt Nam
  3556. Nguyễn Tuấn Khanh, Kỷ Sư - Sài Gòn, Việt Nam
  3557. Nguyễn Lê Uyên, Kinh Doanh - Sài Gòn, Việt Nam
  3558. Hồ Kim Khánh, học sinh - Sài Gòn, Việt Nam
  3559. Vũ Thị Anh Thư, Công Nhân - Sài Gòn, Việt Nam
  3560. Nguyễn Lâm Vi Thư, Giáo Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3561. Nguyễn Thị Ái Liên, NV văn phòng - Sài Gòn, Việt Nam
  3562. Hang Vu, Buôn Bán - Sài Gòn, Việt Nam
  3563. Lê thị ngọc Châu, Tư Vấn bảo hiểm - Sài Gòn, Việt Nam
  3564. Thái kim Uyên, Cắt tóc - Sài Gòn, Việt Nam
  3565. Bùi tuấn Lâm, Trang trí nội thất - Sài Gòn, Việt Nam
  3566. Trần đình Bỏa, Sinh viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3567. Đặng thị kim Khoa, Nội Trở - Sài Gòn, Việt Nam
  3568. Nguyễn hồng Ân, kỷ sư điện tử - Sài Gòn, Việt Nam
  3569. Huỳnh anh Duy, Công Nhân - Sài Gòn, Việt Nam
  3570. Hồ thị Thủy, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3571. Hồ Huy Đô, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3572. Hồ Thị Thúy, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3573. Nguyễn thị Hằng, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3574. Phan thị Yến, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3575. Hồ thị Hưởng, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3576. Hồ thị Huyền, học sinh - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3577. Bùi thị Minh, trồng trọt - Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam
  3578. Trần khắc Hiển, trồng trọt - Đã đờn, lâm hà,lâm Đồng, Việt Nam
  3579. Trần khắc Trí, trồng trọt - Đã đờn, lâm hà,lâm Đồng, Việt Nam
  3580. Nguyễn văn Định, trồng trọt - Đã đờn, lâm hà,lâm Đồng, Việt Nam
  3581. Trần văn Hạp, cử nhân luật - Sài Gòn, Việt Nam
  3582. Trần quốc Chính, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3583. Nguyễn quang Hiếu, Buôn Bán - Sài Gòn, Việt Nam
  3584. Ngô ánh Hoàng, Giáo Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3585. Bùi trần đức Duy, Sinh viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3586. Nguyễn thị Kim Khánh , học sinh - Sài Gòn, Việt Nam
  3587. Đỗ hữu Toàn, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3588. Phạm thị ngọc thúy Vi, Trợ lý Giám Đốc - Sài Gòn, Việt Nam
  3589. Nguyễn thị ngọc Lâm, Kỹ Sư - Sài Gòn, Việt Nam
  3590. Nguyễn thị thu Thảo, kế toán - Sài Gòn, Việt Nam
  3591. Nguyễn trung Hiếu, CV tư vấn phần mềm - Sài Gòn, Việt Nam
  3592. Nguyễn thanh Phước, kế toán - Sài Gòn, Việt Nam
  3593. Nguyễn thị hông Phượng, Nhân Viên - Sài Gòn, Việt Nam
  3594. Phạm thị xuân Thu, tự do - Sài Gòn, Việt Nam
  3595. Phạm Hậu, tự do - Sài Gòn, Việt Nam
  3596. Hoàng Anh, Diễn viên múa - Sài Gòn, Việt Nam
  3597. Nguyễn văn Trung, tự do - Sài Gòn, Việt Nam
  3598. Nga trinh, Ke toan - Melbourne, Australia
  3599. Nguyen van Lơi, Môi Sinh - Jacksonville, Florida, USA
  3600. Nguyễn thị Thanh, NỘi TRợ - Jacksonville, Florida, USA
  3601. Khai Nguyen Dang, Banking - Founex, Switzerland
  3602. Nguyễn, Minh, Bác sĩ - Sài Gòn , Việt Nam
  3603. Vũ , K. Khoan, Giám đốc xí nghiệp - Sài Gòn, Việt Nam
  3604. Nguyễn, T. Thu Vân, Nhân viên ngân hàng - Sài Gòn, Việt Nam
  3605. Nguyễn, T. Thu Hồng, Giáo sư anh văn - Sài Gòn , Việt Nam
  3606. TRAN FLORA, STUDENT - QUEBEC, Canada
  3607. Truong, Frankie, Student - York, Canada
  3608. Pham, M. Hung, Business Owner - Toronto, Canada
  3609. ANOYA, MARIA, BANKER - MISSISSAUGA, Canada
  3610. LEE, KIM, FINANCIAL CONSULTANT - MISSISSAUGA, Canada
  3611. WEISS,ANTHONY, INSURANCE BROKER - MISSISSAUGA, Canada
  3612. Duong, Valley, Business owner - Mississauga, Canada
  3613. Lam, John, Engineer - Mississauga, Canada
  3614. Truong, Juliana, Student - Mississauga, Canada
  3615. Nguyen, V. Hieu, Machinist - Woodbridge, Canada
  3616. Phan, T. Hien, Noi Tro - Woodbridge, Canada
  3617. TRAN Caroline, employee - Limoges, France
  3618. TRAN DUC CLEMENT, bác sĩ - Bondy, France
  3619. Vo Thanh Nhan, TV Producer - Gaithersburg, MD, USA
  3620. Viet Nguyen , Ky Su - Berlin, Germany
  3621. Nguyễn Đức Minh, Priest - Vlijmen, Netherlands
  3622. Vuong dien Chau, Thuong doanh - Köln, Germany
  3623. dovanhung, xaydung - saigon, Việt Nam
  3624. Thái Phú, Sinh Viên - Vinh, Việt Nam
  3625. Ha Hong Diep, Cong Nhan - Brampton, Canada
  3626. Tran Van Duoc, Machinist - Toronto, Canada
  3627. Tran Thi Den, Tho May - Edmonton, Canada
  3628. Vo Phuoc Duc, CNC - Edmonton, Canada
  3629. Hoang Tung Bach, Machinist - Edmonton, Canada
  3630. Han Nguyen, Sign writer - South Australia, Australia
  3631. Thu Nguyen, Nội trợ - Adelaide, Australia
  3632. Pham thi bich Hop, Tho may - Mississauga, Việt Nam
  3633. Quang Nguyen, day hoc - Banmethuot, Việt Nam
  3634. Pham thi bich Hop, Tho may - Mississauga, Canada
  3635. Huy nguyen, Nails - Buffalo, USA
  3636. Peter Le, Nails - Buffalo, USA
  3637. Phuc Nguyen, Student - Buffalo, USA
  3638. Truc Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  3639. Dung Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  3640. Long Le, Retail - Buffalo, USA
  3641. Thuy Thi Cao, Nails Tech - Buffalo, USA
  3642. Tran Thu Truc, Nails - Buffalo, USA
  3643. Thuy Thi Cao, Nails - Buffalo, USA
  3644. Trish T. Huynh, Nails - Buffalo, USA
  3645. Thao Ngo, Nails - Buffalo, USA
  3646. Tyler Nguyen, Nails - Buffalo, USA
  3647. Jimmy Lê, Nails - Buffalo, USA
  3648. Nguyễn đình trung, Công nhân - Vinh, Việt Nam
  3649. nguyen thi nguyet, kinh doanh - Netherlands, Netherlands
  3650. nguyenthoanh, Kinh tế - amsterdam, Netherlands


Bình Luận

Thời Sự

Chuyên đề

 
http://danlambaovn.blogspot.com/search?max-results=50
Copyright © 2014 Dân Làm Báo